Một số thuật ngữ về gia công cơ khí - Machining
Diễn đàn thư viện tài liệu cơ khí Trang chủ thư viện tài liệu cơ khí
Tìm kiếm chi tiết

Home Forum Nội quy Diễn đàn Tin tức - Sự kiện Liên hệ Trang cá nhân Fanpage Facebook
 

Go Back   Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí VIDEO - KIẾN THỨC - TIÊU CHUẨN KIẾN THỨC CƠ KHÍ CƠ BẢN

Gởi Ðề Tài MớiTrả lời
 
Ðiều Chỉnh Kiếm Trong Bài
  #1  
Old 24-01-2018, 11:32 AM
haihoang_boy's Avatar
haihoang_boy haihoang_boy is offline
 
Tham gia ngày: Dec 2009
Bài gởi: 1,054
Cảm ơn: 2
Được cảm ơn 37 lần trong 34 bài viết
Chia sẻ kiến thức Một số thuật ngữ về gia công cơ khí - Machining

Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ về gia công cơ khí - Machining

[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...]

MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ

- Cutting: sự cắt gọt
- Cutting tool: dụng cụ cắt gọt
- Workpiece: chi tiết gia công
- Machined surface: bề mặt đã được gia công
- Transient surface: bề mặt chuyển tiếp
- Allowance for machining: dung sai cho phép để gia công
- Chip: phoi
- Free cutting: cắt tự do
- Restrained cutting: cắt giới hạn
- Cutting edge: lưỡi cắt
- Major cutting edge: lưỡi cắt chính
- Minor cutting edge: lưỡi cắt phụ
- Nose, corner: đầu lưỡi
- Face: mặt trước
- Flank: mặt sau
- Cutting conditions: chế độ cắt
- Primary mation; cutting motion: chuyển động cắt
- Cutting speed: tốc độ cắt
- Feed motion: chuyển động ăn dao
- Feed: ăn dao
- Continuous feed: ăn dao liên tục
- Longitudinal feed: ăn dao dọc
- Cross-feed: ăn dao ngang
- Feed per revolution: ăn dao vòng
- Feed per tooth: ăn do/răng
- Intermittent feed: ăn dao gián đoạn
- Feed per double stroke: ăn dao/hành trình kép
- Depth of cut: chiều sâu cắt
- Undeformed chip thickness: chiều dày phoi không biến dạng
- Cross-sectional area of uncut chip: tiết diện ngang của phoi
- Tool cutting edge plane: mặt phẳng cắt của dao
- Cutting edge orthogonal plane: mặt phẳng chéo của lưỡi dao
- Tool angles: các góc của dao cắt
- Tool rake: góc trước
- Tool clearance: góc sau
- Wedge angle: góc chem.
- Angle of cutting: góc cắt
- Tool cutting edge angle: góc lưỡi cắt
- Nose angle; corner angle: góc đỉnh
- Nose radius, corner radius: bán kính đỉnh
- Cutting edge radius: bán kính lưỡi cắt
- Positive rake: góc nghiêng dương
- Negative rake: góc nghiêng âm
- Tool cutting edge inclination: độ nghiêng của lưỡi cắt
- Chip contraction: sự co phoi
- Continuous chip: phoi liên tục
- Discontinuous shearing segment chip: phoi vòng không liên tục
- Discontinuous breaking segment chip: phoi vòng gãy
- Built-up edge: mép cuộn
- Coolant: sự làm nguội phoi
- Cutting force: lực cắt
- Axial component of cutting force: thành phần dọc trục của lực cắt
- Radial component of cutting force: thành phần hướng kính của lực cắt
- Tool wear: sự mòn dụng cụ
- Wear land: vùng bị mòn
- Wear crater: vùng mòn khuyết
- Limit value of wear: giá trị giới hạn của độ mòn
- Tool life: tuổi bền dụng cụ
- Fixture: sự kẹp chặt
- Locating: sự định vị
- Locate: định vị
- Locating element: thành phần định vị
- Three-point locating element: thành phần định vị 3 điểm
- Two- point locating element: thành phần định vị 2 điểm
- Single – point locating element: thành phần định vị 1 điểm
- Fixed support: gối tựa cố định
- Adjustable support: gối tựa điều chỉnh
- Supporting pin: chôt đỡ’
- V-block: khối V
- Diamond pin: chốt hình thoi
- Clamping: sự kẹp chặt
- Clamp: kẹp chặt
- Clamping device: dụng cụ đồ gá kẹp
- Screw clamp: kẹp bằng vít
- Slotted washer: vòng đệm có rãnh
- Swinging clamp: kẹp lắc
- Strap clamp: kẹp kiểu vòng
- Spherical washer: vòng đệm cầu
- Eccenatric clamp: kẹp lệch tâm
- Air-operated clamping device: thiết bị kẹp chặt dùng khí nén
- Metal-cutting machine tool,universal machine: máy công cụ, máy cắt kim loại
- Universal machine tool, universal machine: máy công cụ vạn năng
- Special machine tool, special machine: máy công cụ chuyên dùng
- Semi-automatic machine: máy công cụ bán tự động
- Hand loading: cấp phôi bằng tay
- Semi-automatic machining cycle: chu kỳ gia công bán tự động
- Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay
- Automatic machine tool, automatic machine: máy công cụ tự động
- Automatic loading device: thiết bị cấp phôi tự động
- Automatic cycle control device: thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động
- Magazine: nơi trữ phôi
- Hopper-type loading device: thiết vị cấp phôi kiểu phễu
- Hopperhễu cấp phôi
- Sepatator: bộ phân chia
- Chute: máng trượt
- Feeder: máng cấp phôi
- Transfer line: đường truyền
- Step-by-step conveyer: băn chuyền kiểu bước
- Transfer bar: thanh truyền
- Transfer finger: cữ chặn
- Clamp hook: móc kẹp
- Numerical control-NC: kiểm soát bằng chương trình số
- Program: chương trình
- Tape punch: thiết bị đục lỗ
- Numerically controlled machine-tool-NC machine-tool: máy công cụ chương trình số
- Machine-tool numerical control unit: đơn vị NC của máy
- Positioning NC system: hệ thống NC vị trí
- Step motor: động cơ theo bước
- Feed back sensing head: đầu ghi hồi chuyền
- Contouring NC system: hệ thống NC chu vi
- Machining centre: tâm gia công
- Toot magazine: nơi trữ dụng cụ dao cắt

PLANING, SHAPING, SLOTTING – BÀO THẲNG, BÀO RÃNH

- Planning or shaping: sự bào phẳng
- Plane or shape: bào phẳng
- Planning tool or shaping tool: dao, dụng cụ bào
- Planer or shaper: máy bào
- Crossrail: cần xoay ngang

BROACHING – SỰ CHUỐT

- Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
- Internal broaching: chuốt lỗ
- Surpace broaching: sự chuốt bề mặt
- Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
- Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến
- Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh
- Circular broaching: dao chuốt lỗ
- Pull end: đầu kéo
- Cutting section: phần cắt
- Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước
- Pear pilot: cán sau
- Pear support: chuôi sau
- Keyway broach: dao chuốt rãnh then
- Push broach: chốt đẩy
- Broaching machine: máy chuốt

[right][size=1][url=http://thuviencokhi.com/@forum/showthread.php?p=2355]Copyright © Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí - Posted by haihoang_boy[/url][/size][/right]
 
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"

[right][size=1]Hidden Content [/size][/right]
 
Trả Lời Với Trích Dẫn
Gởi Ðề Tài MớiTrả lời

Từ khóa
chia sẻ, cơ khí, dung sai, gia công, hệ thống, internal, máy công cụ, một số, nga, nguội, sản phẩm, tốc độ, thành phần, thiết bị, thuật ngữ, trục, động cơ

Ðiều Chỉnh Kiếm Trong Bài
Kiếm Trong Bài:

Tìm kiếm chi tiết


Powered by: vBulletin v3.8.4 Copyright ©2000-2024, Jelsoft Enterprises Ltd.
Nội dung được sưu tầm từ Internet - Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan đến nội dung
Copyright by Thuviencokhi.com