Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cơ điện tử vần C
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cơ điện tử vần C
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] 1. Cabinet- buồng, phòng, vỏ máy 2. drying cabinet- tủ sấy 3. tool cabinet- tủ dụng cụ 4. cable- cáp, dây cáp 5. cable box- hộp cáp 6. cable bus- đường truyền cáp 7. cable car- toa cáp 8. cable code- mã cáp 9. cable connector- bộ kết nối cáp 10. cable control- bộ điều khiển bằng cáp 11. cable delay- độ trễ do cáp 12. cable fault- hỏng cáp 13. cable matcher- bộ phối hợp cáp 14. cable modem- modem cáp 15. cable noise- nhiễu cáp 16. cable path- đường dẫn cáp 17. cable television- truyền hình cáp 18. cable test- kiểm tra cáp, thử dây dẫn 19. cable through feature- tính năng qua dây cáp 20. bowden cable- cáp bowden 21. flexible steel cable- cáp thép dẻo 22. hoisting cable- cáp nâng, cáp cẩu 23. hollow cable- cáp rỗng 24. wire cable- cáp thép 25. cabletext- văn bản qua cáp 26. cableway- cần trục cáp, đường ( dây) cáp 27. cabling diagram- sơ đồ nối cáp, biểu đồ lập bằng dâ cáp 28. cache block- bộ nhớ truy cập nhanh 29. cache coherence- tương quan cache 30. cache conflict- sự xung đột cache 31. cache consistency- tính nhất quán của ( dữ liệu ) trong cache 32. cache hit- sự có mặt của dữ liệu trong cache 33. cache line- đường cache, đơn vị nhớ 34. cache memory- bộ nhớ đệm 35. cache miss- sự vắng mặt ( dữ liệu ) trong cache 36. cache online memory architure- kiến trúc bộ nhớ chỉ dùng cache 37. caching- lưu trữ 38. caching algorithm- giải thuật ( sử dụng ) bộ nhớ truy cập nhanh 39. caching disk- đĩa bộ nhớ truy cập nhanh 40. cadmium-plated mạ cadimi 41. cage- lồng, khung, vỏ hộp, buồng ( thang máy ) vòng cách ( ổ lăn ) 42. bearing cage- vòng cách của ổ lăn 43. flat cage- vòng cách dẹt 44. operator’s cage- buồng máy, buồng lái 45. pinion cage- lồng bánh vệ tinh 46. roller cage- vòng cách con lăn ( ổ lăn )
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|