Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ tiếng Anh cho Chi tiết máy (Machine element)
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh cho Chi tiết máy (Machine element)
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] - Part, detail: chi tiết - Joint: mối ghép - Movable joint: ghép di động - Fixed join: ghép cố định - Detachable joint: ghép tháo được - Permanent join: ghép lâu dài - Firm joint: ghép cứng - Firm-and-impervious joint: ghép cứng cố định - Cylindrical joint: mối ghép trụ - Hole; bore: lỗ - Conical joint: mối ghép côn - Cone angle: góc côn - Taper angle: góc nghiêng - Taper: độ côn - Base distance: khoảng cách cơ sở - Self-holding taper: côn tự giữ - Morse taper: độ côn Morse - Metric taper: độ côn mét RIVETED JOINTS – MỐI GHÉP ĐINH TÁN - Rivet: đinh tán - Rivet shank: thân đinh tán - Primary head: đầu đinh tán - Snap head: đầu để tán - Lap-joint: ghép chồng - Butt-joint: ghép đối đỉnh, đối tiếp - Cover palate: tấm ghép ngoài - Single-riveted joint: mối ghép đinh tán đơn - Double-riveted joint: mối ghép đinh tán kép - Pitch of joint: bước ghép đinh tán - Triple-riveted joint: mối ghép đinh tán 3 lớp - Single shear joint: mối ghép bước đơn - Double shear joint: mối ghép bước kép - Parallel-row joint: mối ghép song song - Staggered joint: mối ghép bậc - Round head rivet, button head rivet: đinh tán đầu tròn - Cone head rivet: đinh tán đầu côn - Oval countersunk head rivet: đinh tán đầu oval chìm - Explosive rivet: đinh tán nổ - Flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ - Round-flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ tròn WELDED JOINTS (MỐi GHÉP HÀN) - Butt welded joint: mối hàn mối - Lap welded joint: mối hàn phủ - T-joint: mối hàn chữ T - Corner joint: mối hàn góc - Butt corner joint: mối hàn góc giáp mối - Square-face weld: hàn mặt vuông - Bevel weld: mối hàn vát - Bevel weld: góc vát - Single – V weld: mối hàn chữ V đơn - Single-bevel weld: mối hàn vát đơn - Double-bevel groove weld: hàn rãnh vát mép - Double-V weld: hàn chữ V kép - Single-U weld: hàn chữ U đơn - Double -U butt weld: hàn chữ U kép - Side lap, parallet fillet weld: hàn chồng cạnh biên - End lap weld, normal fillet: hàn góc đầu chồng - Oblique lab weld: hàn góc đầu xiên - End-and-side lap weld: hàn chồng cạnh xiên - Slot lap weld: hàn chồng rãnh - Transfusion weld: hàn ghép rãnh - Plug lap weld: hàn chồng các lỗ THREADED JOINTS (MỐI GHÉP REN) - Thread: ren - External thread: ren ngoài - Internal thread: ren trong - Cylindrical thread: ren trụ - Taper thread: ren côn - Right-hand thread: ren phải - Left-hand thread: ren trái - Single-start thread: ren một đầu mối - Turn of thread: chiều quay ren - Lead of thread: hướng ren - Pitch of thread: bước ren - Double-start thread: ren hai đầu mối - Multiple-start thread: ren nhiều đầu mối - Fastener thread: ghép chặt bằng ren - Motion thread, translating thread: ren di động - Thread profile: biên dạng ren - Trianggular thread: ren tam giác - Major diameter of thread: đường kính đỉnh ren - Minor diameter of thread: đường kính chân ren - Pitch diameter: đường kính bước ren - Depth of basic profile: chiều sâu profin cơ bản - Depth of thread: chiều sâu ren - Angle of thread: góc profin ren - Metric thread: ren hệ mét - Coarse-pitch thread: ren bước thô - Fine-pitch thread: ren bước nhỏ - Pipe thread: ren ống - Whitworth thread: ren whitworts - Screw: bu lông, vít - Hexagonal head screw: bulong đầu lục giác - Countersunk-head screw: vít đầu chìm - Oval-head screw: vít đầu xoắn - Round-head screw: vít đầu tròn - Cheese-head screw: vít đầu trụ - Hexagon-socket head: vít đầu có hốc lục giác - Set screw: vít cấy chìm - Stud,stud-bolt: vít cấy - Eye-bolt: bu lông vòng - Nut: đai ốc - Hexagonal nut: đai ốc lục giác - Round nut: đai ốc tròn - Castle nut: đai ốc hoa - Bolt joint: mối ghép bulong - Bolt: bu lông - Washer: vòng đệm - Feed screw: vít bước tiến - Ball circulating screw: bu lông vòng bi - Ball circulangting nut: đai ốc vòng bi - Locking: chốt chặt - Locknut: đai ốc chặn - Spring lock washer: vòng đệm chặn đàn hồi
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|