Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ về nguyên lý máy - Mechanisms
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ về nguyên lý máy - Mechanisms
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] MECHANISMS – NGUYÊN LÝ MÁY - Mechanism: cơ cấu - Spatial mechanism: cơ cấu không gian - Planar mechanism: cơ cấu phẳng - Link: khâu - Input link, driving link: khâu dẫn động - Output link, driven link: khâu bị động - Kinematic pair: cặp động học - Turning pair, hinge: khớp bản lề - Rectilinear sliding pair: khớp trượt - Spheric pair: khớp cầu - Articulated machanism: cơ cấu khớp nối - Crank-and-rocker mechanism: cơ cấu tay quay-thanh trượt - Crank: tay quay - Connecting rod: thanh truyền - Rocker: thanh trượt - Slider-crank mechanism: cơ cấu tay quay-thanh trượt - Ram slider, slide block: khung, khối trượt - Slotted-link mechanism, linkage with moving slide: cơ cấu Culit - Slotted link: đường rãnh - Slide block: khối trượt - Sliding slotted link: đường trượt rãnh - Oscillating slotted link: đường rãnh dao động - Cam machanism: cơ cấu cam - Cam: cam - Follower: bánh bị dẫn - Sliding cam: cam trượt - Radial cam, plate cam: cam phẳng lệch tâm - Drum cam, cylicder cam: cam trống, cam trụ - Geneva mechanism: cơ cấu Geneva - Geneva wheel: bánh Geneva - Ratcher gearing: bánh con cóc - Ratcher wheel: bánh cóc - Pawl, detent: chốt cóc - One-way ratchet gearing: bánh cóc 1 chiều - Two-way ratchet gearing: bánh cóc 2 chiều - Carrier : tải - Velocity vector diagram: sơ đồ vecto tốc độ - Acceleration vector diagram: sơ đồ vecto gia tốc - Motive force: động lực - Resistance force: lực cản - Velocity fluctuation: biến đổi tốc độ - Flywheel: bánh đà FLUID POWER DRIVES – TRUYỀN ĐỘNG BẰNG DÒNG LƯU ĐỘNG - Hydraulic power drive: truyền động thủy lực - Pneumatic power drive: truyền động khí nén - Hydrostatic power drive: truyền động thủy tĩnh - Hydrodynamic power drive: truyền động thủy động lực - Positive-displacement pump: máy bơm kiểu piston - Impeller-type pump: máy bơm kiểu cánh quạt - Hydraulic actuator: bộ dẫn động thủy lực - Hydraulic line: đường thủy lực - Intake line: đường nạp - Perssure line: đường áp lực - Return line: đường hồi chuyển - Drain line: đường xả - Pump: máy bơm - Pump capacity: dung lượng bơm - Hydraulic motor: động cơ thủy lực - Constant-displacement pump: bơm với khoảng dịch chuyển không đổi - Constant-speed hydraulic pump: động cơ thủy lực tốc độ không đổi - Variable- displacement pump: động cơ thủy lực tốc độ biến đổi - Pump-motor: động cơ bơm - Air compressor: máy nén khí - Pneumatic motor: động cơ khí nén - Vacunm pump: bơm chân không - Fan: quạt - Gear pump: bơm bánh răng - Gear-type hydraulic: động cơ thủy lực kiểu bánh răng - Rotary abutment pump: bơm khương khuyến quay - Screw pump: bơm kiểu trục vít - Screw motor: động cơ kiểu trục vít - Vane pump: bơm cánh quạt - Vane motor: động cơ kiểu cánh quạt - Axial-piston motor: động cơ pittong trục - Radial-piston pump: bơm pittong hướng kính - Radial- piston motor: động cơ pittong hướng kính - Hydraulic cylinder: xy lanh thủy lực - Pneumatic cylicnder: xy lanh khí nén - Piston: pittong - Piston rod: cần pittong - Single-acting cylinder: xy lanh tác động đơn - Double-acting cylinder: xy lanh tác động kép - Head end of cylinder: đầu cuối của xy lanh - Rod end of cylinder: đầu cần của xy lanh - Plunger cylinder: xy lanh cần đẩy - Telescoping cylinder: xy lanh tác động xa - Diaphragm actuator: bộ kích thích kiểu màng - Limited rotary hydraulic motor: động cơ thủy lực quay hạn chế - Vane-type limited rotary hydraulic motor: động cơ thủy lực kiểu cánh quạt quay hạn chế - Hydraulic transformer: bộ thay đổi áp suất thủy lực - Hydraulic control valve: van kiểm soát thủy lực - Spool valve, slide valve: van trượt - Rotary valve: van quay - Seat valve: van kín - Pressure control valve: van kiểm soát áp suất - Relief valve: van an toàn - Safety valve: van bảo hiểm - Pressure reducing valve: van giảm áp - Check valve: van đóng, van kiểm tra - Throttle: ống phim - Throttling: ống phun - Orifice: lỗ phim - Distribution valve: van phân phối - Hydraulic distribution valve: van phân phối thủy lực - Pneumatic distribution valve: van phân phối khí nén - Hydraulic accumulator: bình trữ thủy lực - Pipeline: đường ống - Pipe: ống - Pipe couping: ống nối - Elbow: ống khuỷu - Tee: ống T - Cross: nối ống chữ thập - Male pipe plug: nút ống chính - Bonnet: nắp, chụp - Cross-over: ống vòng yên ngựa - Shoulder nipple: đai ốc nối - Collar nut: đai ốc xiết nối - Threaded bushing: ống lót có ren - Union joint: nối lien kết - Union nipple: đai ốc nối liên kết - Hose: đoạn ống mềm LUBRICATION – SỰ BÔI TRƠN - Manual lubrication: bôi trơn bằng tay - Ball oiler: bơm dầu kiểu bi - Oil gun: cái bơm dầu - Oil can: bình chứa dầu - Drip-feed lubrication: bôi trơn kiểu nhỏ giọt - Needle-valve drip-feed oiler: bơm dầu nhỏ giọt van kim - Wick lubrication: sự bôi trơn bằng tim (bấc) - Wick-feed oiler: bơm dầu bằng sợi bấc - Wick: bấc - Bath lubrication: sự bôi trơn với thùng chứa - Oil bath: thùng dầu - Splash lubrication: sự bôi trơn bằng văng tóe - Splash ring: vòng để văng tóe - Forced circulation lubrication: sự bôi trơn tuần hoàn cưỡng bức - Lubrication pump: thiết bị bơm dầu bôi trơn - Oil strainer bộ lọc dầu - Oil distributor: bộ phân phối dầu - Oiling pipe: ống dẫn dầu - Lubrication point: điểm bôi trơn - Oil feed adjustment: điều chỉnh cung cấp dầu - Splash lubrication: sự bôi trơn kiểu phun sương - Oil atomizer: bộ phun sương - Oil mist: sương mù dầu - Lubrication: chất bôi trơn - Oil grade: cấp độ dầu bôi trơn - Industrial oil: dầu nhớt công nghiệp - Oil additive: chất phụ gia cho dầu bôi trơn - Grease: mỡ bôi trơn - Thickener : chất làm đặc - Lime-soap grease: mỡ xà bông caxi - Solium-soap grease: mỡ xà bông natri - Penetration number: chỉ số thấm - Sealing, seal: làm kín, bịt kín - Seal: nút đậy kín - Non-contact seal: bịt kín không tiếp xúc - Groove seal: bịt kín kiểu rãnh - Laby-rinth seal: bịt kín kiểu đường phức tạp - Grease-retaining ring: vòng chặn mỡ - Contact seal: bịt kín kiểu tiếp xúc - Felt seal: bịt kín bằng phớt - Lip-type seal: làm kín bằng kiểu miệng cắt - Flange packing: lắp chặt bằng bích - Press-fit seal: nút chặn nén - Press-fit seal: nút chặn nén - Reinforced lip-type seal: nút chặn tăng bền - Split ring: vòng chẻ - Gasket: đệm lót
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|