Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ trong gia công lỗ - machining of holes
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ trong gia công lỗ - machining of holes
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] - Boring: sự doa lỗ - Bore: doa - Boring tool: dụng cụ doa - Boring bar: cán dao doa - Single-bit boring double cutter: dao doa một cán lưỡi cắt kép - Expanding block-type boring double cutter: dao doa bung kiểu khối lưỡi cắt kép - Boring head: dầu dao doa - Drilling: sự khoan lỗ - Drill: khoan lỗ - Twist drill: mũi khoan xoắn - Body: thân mũi khoan - Cutting point: phần cắt của mũi khoan - Taper shank: chuôi côn - Tang: đuôi mũi khoan - Neck: cổ thắt mũi khoan - Flute: rãnh xoắn, rãnh thoát phoi - Margin: gờ xoắn - Land: rãnh thoát phoi - Drill grinding, drill sharpening: mài định hình mũi khoan - Flat point: điểm phẳng - Double-angle point: điểm góc kép - Web thinning: có gờ mỏng - Carbide-tipped drill: mũi khoan gắn hợp kim cacbit - Sintered-carbide tip: đầu cắt hợp kim cứng cacbit - Step drill: mũi khoan bậc - Flat drill: mũi khoan phẳng - Trepanning drill: mũi khoan đột tròn - Single-flute drill: mũi khoan rãnh xoắn - Combination centre drill: mũi khoan tâm - Core drill: sự khoan lõi - Shank-type core drill: mũi khoan kiểu có chuôi - Shell-type core drill: mũi khoan kiểu ống lót - Counterboring or countersinking: khoan, xoáy mặt đầu - Countersink: mũi lả, xoáy mặt đầu - Spot-facing: sự lả miệng - Spot-face: lả miệng - Spotfacer: mũi lã miệng - Reaming: sự chuốt lỗ - Ream: chuốt lỗ - Reamer: dao chuốt - Hand reamer: dao chuốt cầm tay - Machine reamer: dao chuốt trên máy - Expansion reamer: dao chuốt nong rộng - Taper reamer: dao chuốt côn - Inserted blade reamer: dao chuốt có lưỡi cắt - Shell reamer: lưỡi cắt - Shell reamer: dao chuốt thô, chuốt phá - Drilling machine: máy khoan - Vertical drilling machine: máy khoan đứng - Base: đế máy - Radial drilling machine: máy khoan cần - Arm: cần xoay - Clamp: bệ máy cố định - Drill chuck: bệ máy cố định - Drill chuck: đầu kẹp mũi khoan - Quick-change chuck: đầu kẹp rút - Adapter sleeve: ống nối trượt - Drill jig: bạc dẫn mũi khoan - Jig base: giá đỡ bạc dẫn - Jig bushing: ống lót bạc dẫn - Press fit jig bushing: ống lót lắp ghép bạc dẫn - Head-type jig bushing: ống lót bạc dẫn kiểu có gờ - Renewable jig bushing: ống lót bạc dẫn kiểu phục hồi được - Liner bushing: ống lót thẳng - Boring machine: ống lót doa lỗ - Horizontal boring machine: máy doa nằm ngang - Precision boring machine: máy doa chính xác - Jig-boring machine: máy doa có dẫn hướng - Saddle: bệ máy - Standard-unit-type machine: máy có đầu tiêu chuẩn - Power head: phần truyền động - Spindle box unit: phần hộp trục - Base unit: phần thân máy
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|