Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ trong cơ cấu và truyền động - power transmission and mechanisms
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ trong cơ cấu và truyền động - power transmission and mechanisms
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] POWER TRANSMISSION AND MECHANISMS – CƠ CẤU VÀ TRUYỀN ĐỘNG - Drive: truyền động - Kinematic diagram: sơ đồ động - Power transmission, transmission: truyền động 1 cấp - Single-stage transmission: truyền động 1 cấp - Centre distance: khoảng cách tâm - Driving shaft: trục dẫn động - Driven shaft: trục bị dẫn - Velocity ratio, speed ratio: tỷ số tốc độ - Transmission ratio: tỷ số truyền động - Multi-stage transmission: truyền động nhiều cấp - Underdrive transmission, reducing transmission: truyền động giảm tốc - Overdrive transmission, stepup transmission: truyền động tăng tốc - Stepped speed variation: thay đổi tốc độ theo cấp - Transmission gearbox: hợp bánh răng truyền động - Series of speeds: chuỗi tốc độ - Range of variation: khoảng biến đổi - Common ratio of the series of speeds: tỷ số chung của chuỗi tốc độ - Stepless speed variations: biến đổi tốc độ và cấp FRICTION GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG MA SÁT - Cone friction gearing: truyền động ma sát côn - Frontal friction gearing: truyền động ma sát mặt - External-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc ngoài - Internal-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc trong - Friction wheel, friction disk: bánh ma sát, đĩa ma sát - Flat-faced-rim friction whell: bánh ma sát vành phằng - Rim : vành bánh - Grooved friction wheel: bánh ma sát có rãnh - Slip : sự trượt - Relative: trượt tương đối - Pull factor: yếu tố kéo - Pull characteristic of a friction gearing: đặc tính kéo của truyền động ma sát - Variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát phẳng tốc độ thay đổi - Cone variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát côn tốc độ thay đổi - Toroidal variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát toroit tốc độ thay đổi - Disk-type variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát kiểu đĩa tốc độ thay đổi BELT DRIVES – TRUYỀN ĐỘNG ĐAI - Open-belt drive: truyền động đai hở - Belt: đai - Driving side of belt: mặt truyền động của đai - Slack side of belt: mặt chùng của đai - Pulley: ròng rọc, puli - Crossed-belt drive: truyền động đai chéo - Quarter-turn belt drive: truyền động đai nữa chéo - Angular belt drive: truyền động đai góc - Guiding idler pulley: puli dẫn hướng trung gian - Belt drive with a tensioner: truyền động đai có bộ căng đai - Tensioning idler pulley: puli căng đai trung gian - Belt tensioning: sự căng đai - Arc of contact: góc tiếp xúc - Pull factor: hệ số kéo - Flat-belt drive: truyền động đai dẹt - Flat belt: đai dẹt - Crowned rim: rãnh vành khăn - V-belt drive: truyền động đai V - Vee-belt: đai V - Multiple vee-belt: đai V bội - V-belt variable-speed drive unit: truyền động đai vô cấp - Timing belt: đai có răng - Round belt: đai tiết diện tròn - Leather belt: đai da - Woven fabric belt: đai vải sợi - Rubber-impregnated belt: đai cao su - Belt joint: đầu nối đai - Cemented joint: mối nói gián - Laced joint: mối nối góc CHAIN TRANSMISSIONS – TRUYỀN ĐỘNG XÍCH - Power transmission chain: xích truyền động - Spocket: đĩa răng - Roller chain: xích lăn - Roller-link plate: má trong của - Pin: chốt xích - Bushing: ống lót chốt xích - Chain roller: con lăn - Pitch of chain: bước xích - Bushing chain: xích mắt phẳng - Two-strand chain: xích kép - Multiple-strand chain: xích nhiều dây - Ewart chain: xích Ewart - Bent plate: má xích - Silent chain: xích êm - Plate retainer: tấm giữ hướng - Detachable chain: xích tháo được - Bushing-stud chain: xích chốt mắt phẳng - Hoisting chain: xích kéo - Hoisting coil chain: mắt xích để nâng - Flat-link hoisting chain: xích nâng mắt dẹt TOOTHED GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG - Toothed gearing, gear train: truyền động bánh răng - Toothed gear, gear: bánh răng - Pinion: bánh răng nhỏ - Rack-and-pinion transmission: truyền động thanh răng – bánh răng - Gear rack, rack: thanh răng - Rack pinion: thanh răng nhỏ - Cylindrical gearing: truyền động bánh răng trụ - Bevel gearing: truyền động bánh răng côn - Shaft angle: góc giữa các trục - Crossed-axis helical gearing: truyền động bánh răng xoắn trục vuông góc - Hypoid gearing: truyền động bánh răng hypoit - Hypoid gear: bánh răng chủ động hypoit - Hypoid pinion: bánh răng bị động hypoit - Wrom gearing: truyền động bánh vít-trục vít - External gearing: truyền động bánh răng ngoài - Internal gearing: truyền động bánh răng trong - Epicyclic gear train: truyền động bánh răng hành tinh - Planet carrier: trục quay hành tinh - Sungear: bánh răng định tinh - Differential gear train: bánh răng vi sai - Differential pur gear train: truyền độn bánh răng vi sai phân nhánh - Differential bevel gear train: truyền độn bánh răng côn vi sai - Wave gear: truyền động bánh răng kiểu song - Flexible gear: bánh răng mềm dẻo - Rigid gear: bánh răng cứng - Wave generator: bộ tạo sóng - Toothing: tạo rãnh - Tooth: răng - Tooth space: khe hở răng - Tip surface: đỉnh răng - Root surface: chân răng - Tooth flank: mặt răng tiếp xúc - Fillet surface: mặt lượn - Involute tooth system: hệ thống thân khai - Pitch point: tâm của bước răng - Pitch circle: vòng bước răng - Base circle: vòng tròn cơ sở - Base circle diameter: đường kính vòng cơ sở - Base pitch: bước cơ bản - Line of action: đường tác dụng - Pressure angle: góc áp lực - Length of path in contact: chiều dài đường tiếp xúc - Transverse contact ratio: tỷ số tiếp xúc có công thức toán học - Tip circle: vòng đỉnh răng’ - Root circle: vòng chân răng - Addendum part of tooth: phần đầu rãnh - Dedendum part of tooth: phần chân rãnh - Tooth profile: biên dạng răng - Active flank: mặt hoạt động - Circumferential backlash: khe hở chu vi - Basic rack: vòng cơ sở - Module: modul bánh răng - Profile angle: góc biên dạng - Depth of engagement: chiều sâu tiếp xúc - Pitch line: đường bước răng - Bottom clearance: khe hở chân răng - Fillet radius: bán kính góc lượn - Circular-helical system: hệ thống bánh răng trụ xoắn - Cylindrical gear: bánh răng trụ - Spur gear: bánh răng trụ thẳng - Helical gear: bánh răng xoắn - Herringbone gear: bánh răng chữ V - Elements of a cylindrical gear: các thành phần của bánh răng trụ - Face width: bề rộng mặt răng - Transverse module: modul chia - Reference cylineder: hình trụ chia - Reference diameter: đường kính chia - Reference circle: vòng chia - Tooth trace: đường răng - Helix angle on the rejerence cylinder: góc xoắn trên vòng trụ chia - Normal pitch: bước pháp tuyến - Normal module: Modul pháp tuyến - Axial pitch: bước trục - Overlap ratio: tỷ số không ăn không ăn khớp - Lead of tooth helix: hướng của đường xoắn răng - Tip diameter: đường kính đỉnh - Addendum: đầu răng - Dedendum: chân răng - Tooth undercut: cắt chân răng - Addendum modification: biên dạng đầu răng - X-zero gear: bánh răng chuẩn - X-gear: bánh răng chữ X - Addendum modification shift: di trượt đầu răng - Addendum modification coeffient: hệ số biên dạng đầu răng - Base tangent length: chiều dài tiếp tuyến cơ sở - Distance over pins: kích thước qua chốt - Tooth thickness along chord: chiều dài răng theo dây cung - Chordal height: chiều cao dây cung - Tooth thickness along reference circle: chiều dài răng theo đường tròn quy chiếu - Barrel-shaped tooth: răng dạng Barrel - Tip relief tooth: răng đỉnh hớt lưng - Tip relief: hớt lưng đỉnh răng - Bevel gear: bánh răng côn - Crown wheel: bánh dẫn - Straight-tooth bevel gear: bánh răng côn thẳng - Straight tooth: răng thẳng - Tooth taper angle: góc côn của răng - Helical bevel gear: bánh răng côn xoắn - Helical bevel tooth: răng côn xoắn - Spiral angle: góc xoắn - Spiral bevel gear: bánh răng côn xoắn ốc - Circular arc spiral bevel gear tooth: răng côn xoắn ốc vòng cung - Elements of a bevel gear: các thành phần của bánh răng côn - Tip cone: côn đỉnh - Tip cone angle: góc côn đỉnh - Outside diameter: đường kính ngoài - Root cone: côn chân răng - Root cone angle: góc côn chân răng - Complementary cone: phần côn bù - Reference cone, pitch cone: bước côn, côn qui chiếu - Pitch angle: góc bước - Bearing face: mặt đỡ - Width of face: chiều rộng mặt đầu - Pitch cone radius: bán kính bước côn - Mounting distance: khoảng cách lắp - Worm: trục vít - Cylindrical worm: trục vít trụ - Globodial worm: trục vít cầu - Archimedes worm : trục vít acsimet - Involute worm: trục vít thân khai trong - Thread-convolute worm: trục vít ren xoắn - Thread-space worm: trục vít ren không gian xoắn - Worm grind by toroidal wheel: mài trục vít bằng bánh mài xuyến - Worm grind by cone wheel: mài trục vít bằng bánh mài côn - Elements of worm: các thành phần của trục vít - Tip cylinder: đỉnh trục - Tip cylinder diameter: đường kính trụ đỉnh - Root cylinder: trụ chân - Pitch cylinder : bước trụ - Pitch diameter: đường kính bước - Threaded length: phần ren - Axial pitch: bước trục - Axial module: modul trục - Number of threads: số ren - Whole depth of thread: chiều sâu ren toàn phần - Thread profile in normal section: chiều dày ren ở mặt cắt ngang - Measurement height: chiều cao đo - Worm-wheel: bánh vít - Medium plane of worm-wheel rim: mặt phẳng giữa của vòng bánh vít - Throat diameter: đường kính chuẩn - Outside diameter of worm – wheel rim: đường kính ngoài của bánh vít - Centre distance in cutting: khoảng cách tâm ăn khớp SPEED REDUCERS – HỘP GIẢM TỐC - Single-stage reducer: hộp giảm tốc một cấp - Parallel-shaft reducer: hộp giảm tốc trục song song - Right-angle reducer: hộp giảm tốc trục vuông góc - Two-stage reducer: hộp giảm tốc 2 cấp - Two-stage right – angle reducer: hộp giảm tốc hai cấp vuông góc - Worm-gear reducer: hộp giảm tốc bánh vít-trục vít - Two stage-worm reducer: hộp giảm tốc trục vít hai cấp - Epicyclic-gear-train reducer: hộp giảm tốc epixilic - Wave-type reducer: hộp giảm tốc kiểu song - Gearmotor: hộp giảm tốc động cơ
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|