Một số thuật ngữ tiếng Anh trong rèn Hôm nay, [Only registered and activated users can see links. Click Here To Register...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong rèn
[Only registered and activated users can see links. Click Here To Register...] accumulator: bồn trữ additional slide:trượt bổ sung air receiver: bình chứa khí nén air cylinder: xy lanh khí anvil: đe bệ arch hammer: búa máy khung chữ U backward extrusion, reverse extrusion: đùn ép ngược belt lift hammer: búa kiểu đai bending impression bender: dập uốn blocking impression, blocker: sự dập khối board drop hammer: búa kiểu ván gỗ board: tấm ván bolster plate, anvil cap: tấm đế giữ khuôn bottom spacing ring: vòng đáy bulldozer: búa máy công suất lớn chop: chặt chopping: sự chặt clamp: cữ kẹp closed die: khuôn kín closed-die foring press: máy nén ép khuôn closed-frame press tool, coining die : dụng cụ, khuôn dập tinh coining: sự định cỡ, dập tinh compressor cylinder: xylanh nén container: khung ngoài counterblow hammer: búa không có đe counterlock: khóa khuôn crank disk: đĩa truyền crank press: cần nén ép die cavity: lòng khuôn die foring, die forming: sự rèn, dập khuôn die foring: sự rèn khuôn mặt phân khuôn: die parting plane die set : bộ khuôn discharge tank: bồn xả double – acting hammer:búa tác dụng kép double – action press: máy ép tác dụng kép double-frame hammer: búa máy khung kép dowel: then draw out: kéo dãn drawing out: sự kéo dãn driving disk: đĩa dẫn động eccentric press: máy ép lệch tâm eccentric: lệch tâm end rolling: vuốt một đầu extension piece: chày nong lỗ extruding die: khuôn đùn ép extruding: sự đùn ép fastening gib: chêm lắp ghép finishing impression: dập lần cuối flash gutter: rãnh bavia flash: bavia, rìa dư flat die: khuôn phẳng flattening: là phẳng forge in a die, form in a die: rèn khuôn, tạo hình trong khuôn forge: rèn forged part, foring: vật rèn forging die: khuôn rèn forging press: máy nén ép forging rolls: con lăn rèn forging: sự rèn forming impression: sự dập tạo hình forward extrusion, direction extrusion: đùn ép xuôi friction hammer: búa ma sát fuller: rãnh ngoài, dập ép Fullering: sự nện ép Gripping slide: thanh trượt kẹp chặt Guide pin: chốt dẫn hướng Hammer die: khuôn trên máy búa Header ram: cần đẩy chính Heading die: đầu khuôn Helve hammer: máy búa cần đòn bẩy Helve: cán búa Hole expansion:nong lỗ Horizonral upset forging machine : máy búa đẩy ngang Hot die forging: rèn khuôn nóng Hydraulic press: máy ép thủy lực Impression: sự dập Insert die : khuôn đã lắp Insert: lắp khuôn Joggling: tạo bậc Knuckle – joint press: máy ép kiểu khớp bản lề Lift cylinder: xy lanh nâng Lifting drum: tăng nâng, trống nâng Lifting roll: con lăn nâng hạ Local fullering: nện, ép khu vực Long hold: cán giữ Lower die, female die: nửa khuôn dưới Main cylinder: xy lanh chính Make up valve: van tác động Make up tank: bồn công tác Mandrel: trục nong rộng Mechanical hammer: búa cơ học Mechanical press: máy ép cơ học Movable gripping die: khuôn kẹp di động Multiple – impression press tull, multiple impression die: dụng cụ đập nhiều lần, khuôn dập nhiều lần Open die: khuôn hở Open – frame: inclinable crank press: máy ép khung mở trục xiên Open – frame vertical crank press: máy nén ép khung mở, cần đứng Piercing punch: mũi đột, chày đột Piercing: sự đột lỗ Pneumatic hammer: búa nén khí Power hammer: búa máy Power screw hammer, percussion power press: máy búa trục vít Press tool, die: dụng cụ ép, khuôn rèn Press: máy ép Press roll: con lăn ép Pump – and – accumulator station: trạm bơm Ram of hammer: thanh dẫn đầu búa Ram, punch slide: thanh trượt Ram: cầm đẩy Ram: khung đi trượt Recoil bumper: lò xo giảm chấn Riding rolling: sự cán, nong rộng Roll cage: vòng ngoài Roll die: khuôn cán Roll forging: rèn cán Roller, edger: cạnh nép Rolling impression die: khuôn ép lăn Rotary swaging: sự dập quay Screw: trục vít Seft-guiding die: khuôn tụ dẫn hướng Set: chồn Setting ratio: tỷ số chồn Setting: sự chồn Shank: chuôi của khuôn Side slide: trượt dải biên Single crank press: máy ép trục đơn Single – acting hammer; drop hammer: búa tác dụng đơn Single – frame hammer: búa khung đơn Sizing press tool, sizing die: dụng cụ, khuôn lập chính xác Sizing: kích cỡ chuẩn Slide: di trượt Slug: mảnh kim loại Smith’s chisel: đục thợ rèn Spindl: trục chính Spring hammer: máy búa lò xo Stationary cross rail: bệ cố định Stationary gripping die: khuôn kẹp chặt Steam or air hammer: búa máy không khí nén hoặc hơi nước Trip rod: cần dẫn động Upper die, punch: nửa khuôn trên Upset: chồn một đầu Upsetting: sự chồn một đầu Valve box: hộp van điều khiển, hộp van phân phối Wedge strip: miếng chêm Working cylinder: xy lanh công tác |
Hôm nay là ngày: 01-11-2024. |
Powered by: vBulletin v3.8.4
Copyright ©2000-2024, Jelsoft Enterprises Ltd.