Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Thuật ngữ Anh - Việt: Cấu tạo bơm ly tâm một cấp
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] Stuffing box: Hộp bịt kín, hộp đệm kín Packing: vòng bít kín, vòng đệm kín Shaft: trục bơm Shaft sleeve: ống lót trục Vane: cánh bơm Casing: vỏ, thân bơm Eye of Impeller:Mắt hút Impeller: cánh guồng, bánh công tác Casing Wear ring: vòng chịu mòn trên thân Discharge nozzle: cửa đẩy, cửa xả, ống xả [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] Oil ring: vòng văng dầu Bearing: vòng bi, ổ lăn, bạc đạn Seal: Hộp bịt kín Volute casing: buồng xoắn [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...]
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...]
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|
Từ khóa |
anh - việt, ổ lăn, bơm, bơm ly tâm, cấu tạo, một cấp, thuật ngữ, trục |