Một số thuật ngữ phay - Milling
Diễn đàn thư viện tài liệu cơ khí Trang chủ thư viện tài liệu cơ khí
Tìm kiếm chi tiết

Home Forum Nội quy Diễn đàn Tin tức - Sự kiện Liên hệ Trang cá nhân Fanpage Facebook
 

Go Back   Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí VIDEO - KIẾN THỨC - TIÊU CHUẨN KIẾN THỨC CƠ KHÍ CƠ BẢN
Đăng Ký Hỏi/Ðáp Giao Lưu Lịch Bài Trong Ngày Tìm Kiếm

Gởi Ðề Tài MớiTrả lời
 
Ðiều Chỉnh Kiếm Trong Bài
  #1  
Old 23-01-2018, 10:13 PM
haihoang_boy's Avatar
haihoang_boy haihoang_boy is offline
 
Tham gia ngày: Dec 2009
Bài gởi: 1,054
Cảm ơn: 2
Được cảm ơn 37 lần trong 34 bài viết
Chia sẻ kiến thức Một số thuật ngữ phay - Milling

Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ phay - Milling

[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...]

- Milling cutter: dao phay
- Climb milling, down milling: sự phay xuôi
- Up milling, conventional milling: sự phay ngược
- Plain milling cutter: dao phay đơn
- Helical tooth cutter: dao phay răng xoắn
- Left-hand milling cutter: dao phay chiều trái
- Right-hand milling cutter: dao phay chiều phải
- Milled tooth: răng phay
- Form-relieved tooth: răng dạn hớt lưng
- Inserted-blade milling cutter: dao phay có răng ghép
- Disk-type milling cutter: dao phay đĩa
- Three-side milling cutter: dao phay 3 phía
- End mill: dao phay mặt đầu
- Key-seat milling cutter: dao phay răng then
- Single-angle milling cutter: dao phay góc đơn
- Double -angle milling cutter: dao phay góc kép
- Conver half-roud milling cutter: dao phay bán cầu lồi
- Concave half-round milling cutter: dao phay bán cầu lõm
- Face milling cutter: dao phay mặt
- Face milling head: đầu dao phay mặt
- Slitting saw, circular saw: dao phay cắt rãnh
- Segmental circular saw: dao cắt vòng ghép
- Segment: vòng ghép
- Milling machine: máy phay
- Knee-type milling machine: máy phay kiểu công xôn
- Horizontal knee-type milling machine: máy phay nằm ngang kiểu công xôn
- Knee: khớp công xon
- Overarm: cần phía trên
- Arbor support: ỗ đỡ trục
- Spindle nose: nắp truc chính
- Universal-type horizontal milling machine: máy phay vạn năng nằm ngang
- Swiveling table: bàn xoay
- Ram-type milling machine: máy phay kiểu trụ trượt
- Stub arbor: ổ trục chính
- Spindle-nose key: chốt đầu trục chính
- Drawbar, draw-in rod: thanh kéo
- Shaft-type arbor: trục gá dao
- Spacing collar: vòng ngăn cách
- Bearing sleeve: ống lót ổ đỡ
- Dividing head, indexing head: đầu chia, đầu phân độ
- Index plate: đĩa chia
- Index crank: thanh chia
- Index pin: chốt chia
- Sector arm: trục tỷ lệ
- Indexing: chia phân độ
- Direct indexing: phân độ trực tiếp
- Plain indexing: phân độ đơn giản
- Differential indexing: phân độ vi sai
- Change gears: các bánh răng thay thế
- Planer-type milling machine: máy phay dường
- Rotary-table milling machine: máy phay mâm quay
- Engraving machine: máy phay chép hình

[right][size=1][url=http://thuviencokhi.com/@forum/showthread.php?p=2348]Copyright © Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí - Posted by haihoang_boy[/url][/size][/right]
 
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"

[right][size=1]Hidden Content [/size][/right]
 
Trả Lời Với Trích Dẫn
Gởi Ðề Tài MớiTrả lời

Từ khóa
bánh răng, bearing, chia sẻ, một số, nga, thuật ngữ



Powered by: vBulletin v3.8.4 Copyright ©2000-2024, Jelsoft Enterprises Ltd.
Nội dung được sưu tầm từ Internet - Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan đến nội dung
Copyright by Thuviencokhi.com