Một số thuật ngữ trong cơ cấu và truyền động - power transmission and mechanisms
Diễn đàn thư viện tài liệu cơ khí Trang chủ thư viện tài liệu cơ khí
Tìm kiếm chi tiết

Home Forum Nội quy Diễn đàn Tin tức - Sự kiện Liên hệ Trang cá nhân Fanpage Facebook
 

Go Back   Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí VIDEO - KIẾN THỨC - TIÊU CHUẨN KIẾN THỨC CƠ KHÍ CƠ BẢN
Đăng Ký Hỏi/Ðáp Giao Lưu Lịch Bài Trong Ngày Tìm Kiếm

Gởi Ðề Tài MớiTrả lời
 
Ðiều Chỉnh Kiếm Trong Bài
  #1  
Old 23-01-2018, 09:58 PM
haihoang_boy's Avatar
haihoang_boy haihoang_boy is offline
 
Tham gia ngày: Dec 2009
Bài gởi: 1,054
Cảm ơn: 2
Được cảm ơn 37 lần trong 34 bài viết
Chia sẻ kiến thức Một số thuật ngữ trong cơ cấu và truyền động - power transmission and mechanisms

Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ trong cơ cấu và truyền động - power transmission and mechanisms

[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...]

POWER TRANSMISSION AND MECHANISMS – CƠ CẤU VÀ TRUYỀN ĐỘNG

- Drive: truyền động
- Kinematic diagram: sơ đồ động
- Power transmission, transmission: truyền động 1 cấp
- Single-stage transmission: truyền động 1 cấp
- Centre distance: khoảng cách tâm
- Driving shaft: trục dẫn động
- Driven shaft: trục bị dẫn
- Velocity ratio, speed ratio: tỷ số tốc độ
- Transmission ratio: tỷ số truyền động
- Multi-stage transmission: truyền động nhiều cấp
- Underdrive transmission, reducing transmission: truyền động giảm tốc
- Overdrive transmission, stepup transmission: truyền động tăng tốc
- Stepped speed variation: thay đổi tốc độ theo cấp
- Transmission gearbox: hợp bánh răng truyền động
- Series of speeds: chuỗi tốc độ
- Range of variation: khoảng biến đổi
- Common ratio of the series of speeds: tỷ số chung của chuỗi tốc độ
- Stepless speed variations: biến đổi tốc độ và cấp

FRICTION GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG MA SÁT

- Cone friction gearing: truyền động ma sát côn
- Frontal friction gearing: truyền động ma sát mặt
- External-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc ngoài
- Internal-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc trong
- Friction wheel, friction disk: bánh ma sát, đĩa ma sát
- Flat-faced-rim friction whell: bánh ma sát vành phằng
- Rim : vành bánh
- Grooved friction wheel: bánh ma sát có rãnh
- Slip : sự trượt
- Relative: trượt tương đối
- Pull factor: yếu tố kéo
- Pull characteristic of a friction gearing: đặc tính kéo của truyền động ma sát
- Variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát phẳng tốc độ thay đổi
- Cone variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát côn tốc độ thay đổi
- Toroidal variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát toroit tốc độ thay đổi
- Disk-type variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát kiểu đĩa tốc độ thay đổi

BELT DRIVES – TRUYỀN ĐỘNG ĐAI

- Open-belt drive: truyền động đai hở
- Belt: đai
- Driving side of belt: mặt truyền động của đai
- Slack side of belt: mặt chùng của đai
- Pulley: ròng rọc, puli
- Crossed-belt drive: truyền động đai chéo
- Quarter-turn belt drive: truyền động đai nữa chéo
- Angular belt drive: truyền động đai góc
- Guiding idler pulley: puli dẫn hướng trung gian
- Belt drive with a tensioner: truyền động đai có bộ căng đai
- Tensioning idler pulley: puli căng đai trung gian
- Belt tensioning: sự căng đai
- Arc of contact: góc tiếp xúc
- Pull factor: hệ số kéo
- Flat-belt drive: truyền động đai dẹt
- Flat belt: đai dẹt
- Crowned rim: rãnh vành khăn
- V-belt drive: truyền động đai V
- Vee-belt: đai V
- Multiple vee-belt: đai V bội
- V-belt variable-speed drive unit: truyền động đai vô cấp
- Timing belt: đai có răng
- Round belt: đai tiết diện tròn
- Leather belt: đai da
- Woven fabric belt: đai vải sợi
- Rubber-impregnated belt: đai cao su
- Belt joint: đầu nối đai
- Cemented joint: mối nói gián
- Laced joint: mối nối góc

CHAIN TRANSMISSIONS – TRUYỀN ĐỘNG XÍCH

- Power transmission chain: xích truyền động
- Spocket: đĩa răng
- Roller chain: xích lăn
- Roller-link plate: má trong của
- Pin: chốt xích
- Bushing: ống lót chốt xích
- Chain roller: con lăn
- Pitch of chain: bước xích
- Bushing chain: xích mắt phẳng
- Two-strand chain: xích kép
- Multiple-strand chain: xích nhiều dây
- Ewart chain: xích Ewart
- Bent plate: má xích
- Silent chain: xích êm
- Plate retainer: tấm giữ hướng
- Detachable chain: xích tháo được
- Bushing-stud chain: xích chốt mắt phẳng
- Hoisting chain: xích kéo
- Hoisting coil chain: mắt xích để nâng
- Flat-link hoisting chain: xích nâng mắt dẹt

TOOTHED GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG

- Toothed gearing, gear train: truyền động bánh răng
- Toothed gear, gear: bánh răng
- Pinion: bánh răng nhỏ
- Rack-and-pinion transmission: truyền động thanh răng – bánh răng
- Gear rack, rack: thanh răng
- Rack pinion: thanh răng nhỏ
- Cylindrical gearing: truyền động bánh răng trụ
- Bevel gearing: truyền động bánh răng côn
- Shaft angle: góc giữa các trục
- Crossed-axis helical gearing: truyền động bánh răng xoắn trục vuông góc
- Hypoid gearing: truyền động bánh răng hypoit
- Hypoid gear: bánh răng chủ động hypoit
- Hypoid pinion: bánh răng bị động hypoit
- Wrom gearing: truyền động bánh vít-trục vít
- External gearing: truyền động bánh răng ngoài
- Internal gearing: truyền động bánh răng trong
- Epicyclic gear train: truyền động bánh răng hành tinh
- Planet carrier: trục quay hành tinh
- Sungear: bánh răng định tinh
- Differential gear train: bánh răng vi sai
- Differential pur gear train: truyền độn bánh răng vi sai phân nhánh
- Differential bevel gear train: truyền độn bánh răng côn vi sai
- Wave gear: truyền động bánh răng kiểu song
- Flexible gear: bánh răng mềm dẻo
- Rigid gear: bánh răng cứng
- Wave generator: bộ tạo sóng
- Toothing: tạo rãnh
- Tooth: răng
- Tooth space: khe hở răng
- Tip surface: đỉnh răng
- Root surface: chân răng
- Tooth flank: mặt răng tiếp xúc
- Fillet surface: mặt lượn
- Involute tooth system: hệ thống thân khai
- Pitch point: tâm của bước răng
- Pitch circle: vòng bước răng
- Base circle: vòng tròn cơ sở
- Base circle diameter: đường kính vòng cơ sở
- Base pitch: bước cơ bản
- Line of action: đường tác dụng
- Pressure angle: góc áp lực
- Length of path in contact: chiều dài đường tiếp xúc
- Transverse contact ratio: tỷ số tiếp xúc có công thức toán học
- Tip circle: vòng đỉnh răng’
- Root circle: vòng chân răng
- Addendum part of tooth: phần đầu rãnh
- Dedendum part of tooth: phần chân rãnh
- Tooth profile: biên dạng răng
- Active flank: mặt hoạt động
- Circumferential backlash: khe hở chu vi
- Basic rack: vòng cơ sở
- Module: modul bánh răng
- Profile angle: góc biên dạng
- Depth of engagement: chiều sâu tiếp xúc
- Pitch line: đường bước răng
- Bottom clearance: khe hở chân răng
- Fillet radius: bán kính góc lượn
- Circular-helical system: hệ thống bánh răng trụ xoắn
- Cylindrical gear: bánh răng trụ
- Spur gear: bánh răng trụ thẳng
- Helical gear: bánh răng xoắn
- Herringbone gear: bánh răng chữ V
- Elements of a cylindrical gear: các thành phần của bánh răng trụ
- Face width: bề rộng mặt răng
- Transverse module: modul chia
- Reference cylineder: hình trụ chia
- Reference diameter: đường kính chia
- Reference circle: vòng chia
- Tooth trace: đường răng
- Helix angle on the rejerence cylinder: góc xoắn trên vòng trụ chia
- Normal pitch: bước pháp tuyến
- Normal module: Modul pháp tuyến
- Axial pitch: bước trục
- Overlap ratio: tỷ số không ăn không ăn khớp
- Lead of tooth helix: hướng của đường xoắn răng
- Tip diameter: đường kính đỉnh
- Addendum: đầu răng
- Dedendum: chân răng
- Tooth undercut: cắt chân răng
- Addendum modification: biên dạng đầu răng
- X-zero gear: bánh răng chuẩn
- X-gear: bánh răng chữ X
- Addendum modification shift: di trượt đầu răng
- Addendum modification coeffient: hệ số biên dạng đầu răng
- Base tangent length: chiều dài tiếp tuyến cơ sở
- Distance over pins: kích thước qua chốt
- Tooth thickness along chord: chiều dài răng theo dây cung
- Chordal height: chiều cao dây cung
- Tooth thickness along reference circle: chiều dài răng theo đường tròn quy chiếu
- Barrel-shaped tooth: răng dạng Barrel
- Tip relief tooth: răng đỉnh hớt lưng
- Tip relief: hớt lưng đỉnh răng
- Bevel gear: bánh răng côn
- Crown wheel: bánh dẫn
- Straight-tooth bevel gear: bánh răng côn thẳng
- Straight tooth: răng thẳng
- Tooth taper angle: góc côn của răng
- Helical bevel gear: bánh răng côn xoắn
- Helical bevel tooth: răng côn xoắn
- Spiral angle: góc xoắn
- Spiral bevel gear: bánh răng côn xoắn ốc
- Circular arc spiral bevel gear tooth: răng côn xoắn ốc vòng cung
- Elements of a bevel gear: các thành phần của bánh răng côn
- Tip cone: côn đỉnh
- Tip cone angle: góc côn đỉnh
- Outside diameter: đường kính ngoài
- Root cone: côn chân răng
- Root cone angle: góc côn chân răng
- Complementary cone: phần côn bù
- Reference cone, pitch cone: bước côn, côn qui chiếu
- Pitch angle: góc bước
- Bearing face: mặt đỡ
- Width of face: chiều rộng mặt đầu
- Pitch cone radius: bán kính bước côn
- Mounting distance: khoảng cách lắp
- Worm: trục vít
- Cylindrical worm: trục vít trụ
- Globodial worm: trục vít cầu
- Archimedes worm : trục vít acsimet
- Involute worm: trục vít thân khai trong
- Thread-convolute worm: trục vít ren xoắn
- Thread-space worm: trục vít ren không gian xoắn
- Worm grind by toroidal wheel: mài trục vít bằng bánh mài xuyến
- Worm grind by cone wheel: mài trục vít bằng bánh mài côn
- Elements of worm: các thành phần của trục vít
- Tip cylinder: đỉnh trục
- Tip cylinder diameter: đường kính trụ đỉnh
- Root cylinder: trụ chân
- Pitch cylinder : bước trụ
- Pitch diameter: đường kính bước
- Threaded length: phần ren
- Axial pitch: bước trục
- Axial module: modul trục
- Number of threads: số ren
- Whole depth of thread: chiều sâu ren toàn phần
- Thread profile in normal section: chiều dày ren ở mặt cắt ngang
- Measurement height: chiều cao đo
- Worm-wheel: bánh vít
- Medium plane of worm-wheel rim: mặt phẳng giữa của vòng bánh vít
- Throat diameter: đường kính chuẩn
- Outside diameter of worm – wheel rim: đường kính ngoài của bánh vít
- Centre distance in cutting: khoảng cách tâm ăn khớp

SPEED REDUCERS – HỘP GIẢM TỐC

- Single-stage reducer: hộp giảm tốc một cấp
- Parallel-shaft reducer: hộp giảm tốc trục song song
- Right-angle reducer: hộp giảm tốc trục vuông góc
- Two-stage reducer: hộp giảm tốc 2 cấp
- Two-stage right – angle reducer: hộp giảm tốc hai cấp vuông góc
- Worm-gear reducer: hộp giảm tốc bánh vít-trục vít
- Two stage-worm reducer: hộp giảm tốc trục vít hai cấp
- Epicyclic-gear-train reducer: hộp giảm tốc epixilic
- Wave-type reducer: hộp giảm tốc kiểu song
- Gearmotor: hộp giảm tốc động cơ

[right][size=1][url=http://thuviencokhi.com/@forum/showthread.php?p=2343]Copyright © Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí - Posted by haihoang_boy[/url][/size][/right]
 
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"

[right][size=1]Hidden Content [/size][/right]
 
Trả Lời Với Trích Dẫn
Gởi Ðề Tài MớiTrả lời

Từ khóa
bánh răng, bánh vít, bearing, chia sẻ, cơ cấu, hệ thống, internal, kích thước, khe hở, một số, thành phần, thuật ngữ, trục, xích, đai, động cơ



Powered by: vBulletin v3.8.4 Copyright ©2000-2024, Jelsoft Enterprises Ltd.
Nội dung được sưu tầm từ Internet - Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan đến nội dung
Copyright by Thuviencokhi.com