Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ về kỹ thuật đúc - Foundry engineering
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ về kỹ thuật đúc - Foundry engineering
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC - Casting: sự đúc - Cast: đúc - Mould: khuôn - Mould core: lõi khuôn - Draft: độ côn thoát sản phẩm - Boss: vấu lồi - Rib: gân - Pattern: mẫu đúc - Solid pattern: mẫu cứng liền khối - Split pattern: mẫu phân chia nhiều mẫu - Parting plane: mặt phân khuôn - Core print: dấu ghi lõi - Loose-piece pattern: mẫu tháo được - Loose piece: phần tháo được - Sweep pattern: dưỡng gạt - Core box: hộp lõi - Gating system: hệ thống đậu rót - Pouring basin: phễu rót - Sprue: thân đậu rót - Runner: rãnh chính - Gate: rãnh phân chia - Straner core: lõi tăng bền - Choke: rãnh tiết lưu - Dirt trap: rãnh xỉ, rãnh tạp chất - Parting-line gating system: hệ thống rót rãnh ngang - Vertical gating system: hệ thống rót rãnh đứng - Top gating system: hệ thống rót rãnh đỉnh - Pencil gating system: hệ thống rót kiểu bút chì - Step gating system: hệ thống rót theo bậc - Bottom gating system: hệ thống rót từ đáy lên - Horn gate: rãnh đầu cong - Feeder head, riser: đậu ngót, đậu hơi - Open the top feeder: đậu ngót hở, đâu hơi hở - Blind feeder, blind riser: đậu ngót kín - Permeable core, pencil core: lõi thấm khí - Neckd-down feeder: đậu ngót cổ thắt - Air gate, whistlera: đậu hơi - Chill: miếng kim loại để làm nguội nhanh - Chaplet: con mã (đúc) - Expendable mould: khuôn dùng 1 lần - Sand mould: khuôn cát - Flask, moulding box: hộp khuôn - Cope: nữa trên của khuôn - Drag: nữa dưới của khuôn - Cope flask, cope box: hộp khuôn trên - Drag flask, drag box: hộp khuôn dưới - Alignment pin: chốt định vị - Bottom board: đế hộp khuôn - Green-sand mould: khuôn cát xám - Dry-sand mould: khuôn cát khô - Skin-dried mould: khuôn có lớp bề mặt sấy - Chemically hardening mould: khuôn làm cứng bằng hóa chất - Shell mould: khuôn vỏ - Permanent mould: khuôn vĩnh cửu - Metal mould: khuôn kim loại MOULD AND CORE MATERIALS – VẬT LIỆU LÀM KHUÔN VÀ LÕI - Natural moulding sand: cát tự nhiên để làm khuôn - Silica: silic - Clay: đất sét - High-silica sand: cát giàu silic - Low-silica sand: cát ít silic - Weak sand, lean sand: cát yếu - Medium strong sand: cá trung bình bên - Strong sand: cát bền - Very strong sand: cát rất bền - Bond: vật liệu dính - Binder: chất rắn, liên kết - Drying oil, linseed oil: dầu khô, dầu hạt lanh - Dextrin: Dextrin - Molasses: mật mía - Water glass: thủy tinh lỏng - Moulding mixture: moulding sand: hỗn hợp làm khuôn, cát làm khuôn - Sand-and-clay-mixture: hỗn hợp cát – đất sét - Core mix, core sand: hỗn hợp lõi - Facing sand: cát mặt - Backing sand: cát lót - Facing-and-backing sand: cát lót-cát mặt - Liquid self – hardening mixture: hỗn hợp lỏng tự đông cứng - Moisture content: lượng chứa ẩm, độ ẩm - Clay content: lượng đất sét - Grain-size distribution: thành phần cở hạt - Permeability: độ thông khí - Resistance to spalling: chống đập vở - Sintering: kết tụ, thiêu kết - Refractoriness: tính chịu nhiệt - Moulding-sand preparation: chuẩn bị cát làm khuôn - Drying, backing: sự sấy khuôn - Dry: sấy - Drier : lò sấy - Rotary drier: lò sấy kiểu quay - Installation for fluidize-bed drying: lắp đặt máy sấy kiểu phun - Crushing: sự nghiền nhỏ - Crush: nghiền nhỏ - Crusher: máy nghiền - Jaw crusher: máy nghiền kiểu vấu - Roll breaker, roll crusher: máy nghiền trục lăn - Grinding , milling: sự nghiền xay - Grind, mill: mài, xay - Mill: máy xay mịn - Hammer mill: máy nghiền búa - Ball mill: máy nghiền bi - Screening: sự sang lọc - Screening: sự sàng lọc - Sieve, screen: lưới sang - Gyratory sieve, rotary screen: lưới sang quay - Oscilating sieve: sang rung - Magnetic separator: máy tách bằng từ tính - Mixing: sự hòa trộn - Mix: hòa trộn - Sand mill, mixer, miller: xay, nghiền, trộn cát - Aerator: máy làm tơi bằng không khí - Spike desintegrator: máy làm tơi kiểu thanh - Belt-type desintegrator: máy đánh tơi kiểu băng tải - Sand plant: phân xưởng cát - New sand: cát mới - Burnt sand: cát cũ ( đã làm khuôn nhiều lần) - Reused sand: cát dùng lại MOULDING – SỰ LÀM KHUÔN - Pattern moulding: làm khuôn theo mẫu - Hand moulding: làm khuôn bằng tay - Shoveling the moulding sand: sự xúc cát làm khuôn - Mould board: bảng khuôn - Ramming: sự đầm cát - Ram: đầm cát - Hand rammer: búa đầm cát cầm tay - Pneumatic rammer: thiết bị đầm cát khí nén - Punching the vent holes: chọc lỗ thông khí - Punch: chọc lỗ - Vent hole: lỗ thông khí - Vent wire: dây thông khí - Rolling over: sự lật khuôn lên trên - Roll over: lật khuôn lên trên - Dusting: sự phun bột - Parting dust: bột ở mẫu vật - Cutting the gates: sự cắt rãnh rót - Trowel: cái bay làm khuôn - Flat trowel: bay làm phẳng - Slick, sleeker: thìa - Drawing the pattern: lấy mẫu ra khỏi khuôn - Draw spike: móc treo mẫu - Spraying: sự phun khuôn - Spray: dòng phun khuôn - Spraying gun: sung phun - Mould wash, mould coating: áo khuôn - Assembly of the mould: lắp khuôn - Weight: vật chặn khuôn - Floor moulding: làm khuôn trên nền xưởng - Ground: nền xưởng, nền cát - Soft bed: nền mềm - Stiff bed: nền cứng - Slag: xỉ - Strickling: làm khuôn theo dưỡng gạt - Core assembly moulding: làm khuôn có lõi lắp - Jacket: áo ngoài hòm khuôn - Stack moulding: làm khuôn nhiều tầng - Machine moulding: làm khuôn bằng máy - Moulding machine: máy làm khuôn - Squeezing of moulding sand: sự ép cát làm khuôn - Squeeze head: đầu ép - Pattern plate: tấm mẫu - Compressed air: không khí nén - Table: bàn ép - Squeezind and vibration: sự ép rung - Vibrator of the table: máy rung bàn khuôn - Jolting: sự lèn rung - Joilt: lèn rung - Final squeezing: sự ép kết thúc - Pin lift: sự nâng băng chốt - Roll-over table: lật ngược bàn khuôn - Draw table: bàn kéo - Rock-over table: bàn lật quay - Bed: giá đỡ máy - Column: cột máy - Arm: cần máy - Air distributor: bộ phân phối khí - Knee valve: van, khớp quay - Joilt table: bàn lèn chặt - Rock-over arm: cần lật quay - Sandslinger: máy phân phối cát - Hopper: phễu - Impeller, impeller head: đầu cánh quay - Bucket, blade: hộp, cánh phân phối - Hood: hộp ngoài - Mould-blowing machine: máy phun khuôn - Sand reservoir: bình trữ cát - Gate: cữ - Stirrer: bộ phận khuấy trộn - Blow plate: tấm phun - Vent-hole plate: tấm tạo lỗ thông khí - Shell moulding machine: máy làm áo khuôn - Roll-over hopper: phễu cấp - Shell sintering furnace: lò thiêu kết áo khuôn - Removeable-flask moulding: làm khuôn với hộp khuôn tháo được - Core-making, machine: máy làm lõi - Squeezing core-making machine: máy làm khuôn kiểu đầm - Joilt core-making machine: máy làm khuôn kiểu lèn chặt - Core-blowing machine: máy làm khuôn kiểu phun - Blow valve: vòi phun - Air pusher: cần nén khí - Core-shooting machine: máy làm lõi kiểu máng nghiêng - Slotted sleeve: ống lót nhiều lỗ - Fast acting valve: van tác động nhanh - Nozzle: họng phun - Hot-box core-making machine: máy làm lõi hộp nóng MELTING AND POURING – NẤU CHẢY VÀ RÓT - Melting: sự nấu chảy - Cupota: lò đứng - Spark arrester: ống khối đập tia lửa - Stack: ống khói - Charging door: cửa nạp liệu - Shell: vỏ lò - Iron charge, metal charge: nạp kim loại - Lining: tường gạch chịu lửa - Coke charge: nạp thân cốc - Cupolar body, cupolar shaft: thân lò - Tuyere: ống cấp không khí - Wind box: hộp gió - Sand bottom: đáy cát - Forehearth: lò tiền - Spout: ống rót - Coke bed: xỉ than côc - Door: cửa xả xỉ - Tap hole: cửa ra kim loại - Blast: sự thổi gió - Mixture of raw materials: hỗn hợp nguyên liệu thô - Charge: liệu nạp lò - Charge calculation: tính toán liệu nạp lò - Scrap: kim loại vụn - Chip briquette: phoi đóng bánh - Ferroalloy: hợp kim sắt - Flux: chất tạo xỉ - Electric arc furnace: lò điện hồ quang - Graphite electrode: điện cực graphit - Molten metal: kim loại nóng chảy - Induction furnace: lò điện cảm ứng - Casting, pouring: sự đúc, rót - Ladle: sự rót - Ladle handler: cán nâng nồi lót - Monorail ladle: xe rót kim loại 1 ray - Hand ladle: thùng rót khuôn tay - Horizontal casting: đúc nằm ngang - Vertical casting: đúc thẳng đứng - Pouring in a conveyer: đúc theo dây chuyền - Foundry conveyer: dây chuyền đúc - Pressure die casting: sự đúc khuôn dưới áp lực - Die-casting machine: máy đúc áp lực - Cold-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực có buồng nguội - Die: khuôn kim loại - Pressure chamber: buồng áp lực - Plunger: cần đẩy - Hot-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực buồng nóng - Centrifugal casting: đúc ly tâm - Precision-investment casting, lost-was process: quá trình đúc chính xác, đúc mẫu chảy - Investment mould: khuôn mẫu chảy - Refractory backing material: vật liệu chịu lửa - Burnt-pattern casting: sự đúc mẫu cháy - Knock-out, shake-out: lắc khuôn, lấy vật đúc - Eccentric knock-out grid: lưới lệch tâm - Grid: lưới - Resilient bumper: đệm giảm va đập - Inertia-type knock-out grid: lưới lấy vật đúc kiểu quán tính - Unbalanced weight: trọng lượng không cân bằng - Cleaning os casting: làm sạch vật đúc - Cleaning machine: máy làm sạch - Turbin shot-blasting machine: máy thổi kiểu tuabin - Shot: hạt cát - Vane wheel: bánh có cánh - Rotary table: bàn xoay - Hydroblast room: buồng phun nước - Hydraulic gun: súng phun nước - Jet: đầu phun - Water: nước - Sand-blasting chamber: buồng phun cát - Electrical-discharge hydroblasting: sự phun nước phóng điện - Fettling, chipping: sự cắt bavia - Air chipper: máy cạo bằng khí nén - Swing-frame grinder: máy mài kiểu khung lắc - Portable grinder: máy mài cầm tay FOUNDRY DEFECTS – KHUYẾT TẬT VẬT ĐÚC - Crack: vết nứt, đường nứt - Hot crack, hot tear: vết nứt nóng - Cold crack: vết nứt nguội - Draw: rỗ khuyết - Shringkage: rỗ co - Blowhole: rỗ khí - Sand inclusion: rỗ cát - Slag blowhole: rỗ xỉ - Flash: bavia - Rattail: nứt do lẫn cát - Swell, ram-off: vết dộp, phồng - Pin holes, pinhole porosity: lỗ xâm kim - Metal penetration and sand fusion: xâm nhập cát hoặc kim loại - Chill zone, hard spot: vùng biến trắng, vùng cứng - Core shift: lõi đặt lệch
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|