Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ tiếng Anh công nghệ Hàn
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh công nghệ Hàn
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] Bead, weld(n)………………………………….. Mối hàn Deflecting………………………………… …………………..Độ lệch Root of weld……………………………………… ……….Chân mối hàn Angle bar……………………………………… ………. Thép góc Sink mark……………………………………… ………. Vết lõm Plated steel……………………………………… ………….Thép tấm Form steel……………………………………… …………. Thép hình Spark……………………………………… ………………….Tia hồ quang Tensile steel……………………………………… ………….Thép chịu kéo Bent end……………………………………… ………. Đầu uốn móc Plain bar……………………………………… ………. Cốt thép trơn Hot rolling…………………………………… …………. Cán nóng Deformed bar……………………………………… ……….Cốt thép vằn Cold-draw……………………………………… ………. Kéo nguội Cold pressed…………………………………… ………….Ép nguội Reinforcement mat……………………………………… Lưới cốt thép Softening index……………………………………… ………….Hệ số hóa mềm Overlap…………………………………… …………….. Nối chồng Heat odd hydration………………………………… …………….Nhiệt thủy hóa Slag……………………………………… ………. Xỉ Welded-wire fabric reinforcement……………………………… ……Cốt thép lưới hàn Butt weld……………………………………… ………. Hàn nối đầu liquid slag………………………………………. …xỉ lỏng liquid weld metal ………………..kim loại mối hàn nóng chảy mains connection …………………………ổ cấp điện manual arc welding(MMA)…………….. hàn hồ quang tay metal gas shielded arc welding(MIG/MAG) ….MIG/MAG oxygen cylinder with pressure redution ………bình oxy oxygen hose ………………………………….ống dẫn oxy pressure welding ………………………….hàn áp lực proplet transfer …………………………..giọt kim loại lỏng protective gases from coating of electrode khí phát sinh bảo vệ vùng hàn revetting ……………………………………..đinh tán right ward technique …………………………..công nghệ hàn phải rod electrode …………………………………..que hàn,điện cực hàn screwing ………………………………………bulô ng seam welding(SW) …………………………hàn đường shielding gas ……………………………………..bình khí bảo vệ shielding gas hose ………………………….ống dẫn khí bảo vệ shielding gas nozzle ……………………………chụp khí bảo vệ soldering/ brazing ……………………………hàn vảy solid slag ……………………………………..xỉ hàn thể rắn solid weld metal ……………..kim loại mối hàn đã kết tinh spot welding ……………………………………hàn điểm submerged arc welding(SAW) ……………….hàn tự động tungsten electrode …………………..dđiện cực Wolfram tungsten inert gas shielded arc welding(TIG) ……TIG tungsten plasma welding …………………………hàn plasma welding ………………………………………….. …..hàn welding current source ……………………….nguồn điện hàn welding flame ………………………………..ngọn lửa hàn welding nozzle …………………………………..bép hàn welding rod ……………………………………que hàn phụ welding torch ……………………………………mỏ hàn wire electrode coil ………………………..cuộn dây hàn wire feed unit …………………………..bộ phận đẩy dây hàn workpiece …………………………………..vaật hàn workpiece clamp……………………. kẹp mát welding current supply electrode ………cáp hàn
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|