Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (B & C)
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (B & C)
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] 1 Bahnkorrektur Hiệu chỉnh đường đi Path correction (NC) 2 Bahnsteuerung Điều khiển đường đi/Điều khiển guỹ đạo Path control 3 Bandsägemaschinen Máy cưa vòng, máy cưa dây Band saws 4 Bar (Druckeinheit) Bar (đơn vị áp suất) Bar (unit of pressure) 5 Baueinheiten von Maschinen Các bộ phận cấu thành của máy Machine components 6 Baukastenvorrichtung (Hệ thống) gá lắp theo mô đun/Gá lắp theo khối kết cấu Modular construction system for jigs and fixtures 7 Baumann-Abdruck Phương pháp hiện vết (lưu huỳnh hay phốt pho) theo Baumann Sulphur print 8 Baustähle Thép xây dựng, thép kết Cấu/Thép chế tạo Structural steels 9 Bauteil-Betriebslasten-Prüfung Kiểm tra tải trọng vận hành (làm việc) của cấu kiện Kiểm tra thành phần máy với tải vân hành Component working load test 10 Beanspruchungsarten Các loại ứng lực, ứng suất/Các loại tải trong Load types 11 Bearbeitungszentren Trung tâm gia công Machining centres 12 Bearbeitungszyklen Chu trình gia công Machining cycles 13 Befestigungselemente Cơ phận gắn chặt, cơ phận kẹp chặt Fasteners 14 Befestigungsgewinde Ren siết chặt Fastening screw threads 15 Befestigungsstifte Chốt gắn chặt, chốt khóa chặt Fastening pins 16 Begleitelemente des Stahls Những chất đi kèm trong thép/Nguyên tố kèm, nguyên tố tap trong thép Accompanying elements of steel 17 Belastungsarten Các loại tải trọng Kinds of load 18 Beruhigt vergossener Stahl Thép đúc (đã) ổn định Killed steel casting 19 Berührungsspannung Điện áp tiếp xúc Contact voltage 20 Beschichten, Hartmetalle Tráng (phủ) cho hợp kim cứng/Tráng với hợp kim cứng Coating of hard metals 21 Beschichten, Verfahrensübersicht Tráng (phủ), khái guát các phương pháp/Phủ lớp Coating, general survey of methods 22 Betätigungsarten von Wegeventilen Các kiểu kích hoạt của van dẫn hướng Actuation types of directional control valves 23 Betriebssystem Hệ điều hành Operating system (OS) 24 Bettschlitten Bệ xa dao, bàn xa dao/Bàn trươt, bàn dao, xe dao Saddle 25 Bewegungsgewinde Ren chuyển động thẳng/Ren biến chuyển động tròn thành chuyển đông thẳng Motion-transmitting screw threads 26 Bezugspunkte (NC) Điểm chuẩn (NC), điểm guy chiếu Reference points (NC) 27 Biegeradius Bán kính uốn Bending radius 28 Biegeumformen Biến dạng bằng uốn Bend forming 29 Biegeverfahren Các phương pháp biến dạng bằng uốn/bẻ Bend-forming methods 30 Biegeversuch Thí nghiệm uốn Bending test 31 Bildschirm Màn hình Screen 32 Bimetalle Lưỡng kim/Kim loại kép Bimetals 33 Binäre Signale Tín hiêu nhị phân Binary signals 34 Bit Bít (đơn vi nhỏ nhất của dữ liêu) Bit 35 Blasenspeicher Bình chứa thủy lực kiểu bong bóng Bladder accumulator 36 Blaswirkung beim Elektroschweißen Ảnh hưởng của thổi gió trong hàn điện Blowing effect in electric welding 37 Bleche Thép lá, thép tấm/Vât liệu cán mỏng Sheet metals 38 Blechschrauben Vít tạo ren cho thép lá/Vít siết tôn Tapping screws 39 Blindniete Ri vê rút Đinh tán chìm Blind rivet 40 Blockguss Đúc khối, đúc thỏi Ingotting 41 Blockschaltplan Biểu đổ khối Block diagram 42 Bogenzahnkupplung Bộ ly hợp răng đường cung (vòm cung), khớp bánh răng cong Curved teeth coupling 43 Bohren Khoan Drilling 44 Bohrprobleme Các vấn đề của khoan Drilling problems 45 Bohrschrauben Ốc khoan Drilling screws 46 Bohrungssystem bei Baukastenvorrichtungen Hệ thống lỗ khoan trong hệ máy môđun Bore-type modular construction system for iigs and fixtures 47 Bohrwerkzeuge Các dụng cụ khoan Drills 48 Bohrzyklus (NC) Chu trình khoan (NC) Drilling cycle (NC) 49 Bolzen Bulông (bu lông)/Trục xoay, chốt, trục vít, trụ đỡ, trục nối Bolt 50 Branchensoftware Phần mềm chuyên ngành Vertical market software 51 Breitkeilriemen Dây đai V rộng bản, đai hình thang bản rộng, curoa hình chữ V rộng, đai thang hình V rộng, dây đai hình thang rộng bản WideV-belt 52 Breitkeilriemengetriebe Truyển động đai thang hình V rộng bản Dây đai hình thang rộng bản dẫn động Wide V-belt drive 53 Brennpunkt von Schmierstoffen Điểm/nhiệt độ cháy của chất bôi trơn Burning point of lubricants 54 Brennschneidemaschinen Máy cắt bằng ngọn lửa với hơi hàn (axetylene) Flame cutting machines 55 Brennschneiden, autogenes Cắt bằng lửa với khí axetylene/hơi hàn, cắt bằng đèn xì oxy, cắt gió đá Flame cutting with oxyacetylene 56 Brinellhärte Chỉ số độ cứng Brinell Brinell hardness 57 Bruchdehnung Độ giãn ở điểm gãy, độ (giới han) bén uốn, độ bền đứt, giới hạn bền kéo Elongation after fracture 58 Brünieren Nhuộm đen/Tráng (phủ) môt lớp ôxit bảo vệ màu nâu đậm lên cơ phận Blackening 59 BTA-Tiefbohrverfahren Phương pháp khoan sâu BTA (Boring and Trepanning Association) BTA deep drilling 60 Buckelschweißen Hàn nổi Projection welding 61 Bügelsägemaschinen Máy cưa Cần/Máy cưa hình cung Hacksawing machines 61 Bussystem Hệ thống bus, hệ thống đường truyền Bus system 62 Byte Đơn vị đo dữ liêu 1 byte=8 bit Byte 1 Cache-Speicher Bộ nhớ đếm nhanh/Bộ nhớ truy cập nhanh Cache memory 2 CAD Thiết kế với su hỗ trợ của máy tính (CAD=Computer Added Design) Computer aided design (CAD) 3 CCD-Kamera Máy ảnh với CCD (Charge Coupled Device = Dụng cu ghép điên tích) CCD camera 4 CD Đĩa compact compact disk (CD) 5 Cermets Hợp kim cứng cermet (titan carbid) Cermets 6 Chipsatz Bộ chip Chip set 7 Chlorierte Kohlenwasserstoffe CKW (Hydro Carbon (CxHy) có chứa Chlor) Chlorinated hydrocarbons 8 Chrom, Legierungselement Crôm, thành phần trong hợp kim Chromium as alloying element 9 Chromatieren Crôm hóa/Boc crômát Chromating 10 CNC-Drehmaschinen Máy tiên CNC CNC lathes 11 CNC-Steuerungen Điều khiển số bằng máy tính Computerized numerical control 12 CNC-Steuerungen, Bedienfeld Điều khiển số bằng máy tính/Bảng điều khiển (trong điểu khiển số máy tính) CNC units, control panel 13 CNC-Steuerungen, Dateneingabe Điểu khiển số bằng máy tính, nhập liệu CNC units, data input 14 CNC-Steuerungen, Programmaufbau Điều khiển số bằng máy tính, xây dựng (bố trí) chương trình CNC units, program structure 15 Cobalt, Legierungselement Cobalt, thành phấn hợp kim Cobalt as alloying element 16 Computer, Arbeitsschutz am Máy tính, bảo hộ lao động Computer, labour protection at the 17 Computer, Arbeitsweise Cách vận hành của máy tính Computer, operating principle 18 Computer, Bauformen Các loại máy tính Computer, types 19 Computertechnik Kỹ thuật máy tính Computer technology 20 Computertechnik, wirtschaftliche Auswirkungen Kỹ thuật máy tính, ảnh hưởng kinh tế Computer technology, economic effects 21 Computerviren Virus máy tính Computer viruses 22 Copolymerisate Copolyme, chất đồng trùng hợp Copolymers 23 CPU CPU (bộ xử lý trung tâm) central processing unit (CPU) 24 CVD-Beschichten Phương pháp kết tủa hơi để tạo màng kim loại chemical vapor deposition (CVD)
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|
Từ khóa |
ảnh hưởng, bánh răng, bảo vệ, bu lông, các phương pháp, chia sẻ, chu trình, cnc, cơ khí, gia công, hệ thống, kỹ thuật, kim loại, một số, phần mềm, phương pháp, tôn, thành phần, thép, thiết kế, thuật ngữ, trục vít, vertical, đai, đồng |