Một số thuật ngữ tiếng anh trong gia công áp lực
Diễn đàn thư viện tài liệu cơ khí Trang chủ thư viện tài liệu cơ khí
Tìm kiếm chi tiết

Home Forum Nội quy Diễn đàn Tin tức - Sự kiện Liên hệ Trang cá nhân Fanpage Facebook
 

Go Back   Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí VIDEO - KIẾN THỨC - TIÊU CHUẨN KIẾN THỨC CƠ KHÍ CƠ BẢN

Gởi Ðề Tài MớiTrả lời
 
Ðiều Chỉnh Kiếm Trong Bài
  #1  
Old 25-01-2018, 09:50 AM
haihoang_boy's Avatar
haihoang_boy haihoang_boy is offline
 
Tham gia ngày: Dec 2009
Bài gởi: 1,054
Cảm ơn: 2
Được cảm ơn 37 lần trong 34 bài viết
Chia sẻ kiến thức Một số thuật ngữ tiếng anh trong gia công áp lực

Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng anh trong gia công áp lực

[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...]

1. Rolling: sự cán

2. Alligator shear: kéo cắt cần

3. Angle iron: thép ( sắt ) góc

4. Band:băng

5. Bar:thanh

6. Billet:bán thành phẩm

7. Billet mill: máy cán bán thành phẩm

8. Mechanical working:gia công áp lực

9. Blade: lưỡi cắt

10. Bloom:thép cán khô

11. Coil: cuộn dây

12. Cross helical rolling: cán trục đặt xoắn

13. Cross rolling:cán ngang

14. Cut in two: cắt đôi

15. Cut off: cắt thành đoạn

16. Cutting in two : sự cắt đôi

17. Cutting-off: sự cắt đứt

18. Disk blade, cutting roll: đĩa cắt, bánh cắt

19. Drawing die: khuôn kéo

20. Drawing machine, drawing mill: máy kéo sợi

21. Four – high stand: khung bốn trục cán

22. Guillotine: kéo cắt đập

23. Hexagonal bar:thanh lục giác

24. Beam: thanh chữ I

25. Ingot:thỏi thép

26. Longitudinal rolling:cán dọc

27. Nibbling shear:máy cắt kiểu mó

29. Pipe, tube:ống

30. Plate: tấm dày

31. Primary mill: máy cán thô

32. Roll: cán

33. Roll-pass: dãi cán

34. Roll:cuộn

35. Rolled section: phôi cán định hình

36. Rolled stockhôi cán

37. Rolling mill:máy cán

38. Rolling mill stand, stand: khung máy cán

39. Rolling: sự cán

40. rotary shear: kéo quay

41. round bar, rod: thanh tròn

42. section mill: máy cán định hình

43. shaped section: tiết diện định hình

44. shear, shearing machine: kéo cắt, máy cắt kéo

45. shearing: cắt bằng kéo

46. sheel mill:máy cán tấm

47. sheet: tấm mỏng

48.slab: tấm cán

49. square bar:thanh vuông

50. straightening:sự sửa thẳng

51. straighten: sửa thẳng

52. strip: dải

53. structural chammel:thanh chữ U

54. tee bean, T-beam: thanh chữ T

55.three – high stand : khung ba trục cán

56. tube – rolling mill: máy cán ống

57. wire: sợi dây

58. zee beam:thanh chữ Z

[right][size=1][url=http://thuviencokhi.com/@forum/showthread.php?p=2381]Copyright © Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí - Posted by haihoang_boy[/url][/size][/right]
 
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"

[right][size=1]Hidden Content [/size][/right]
 
Trả Lời Với Trích Dẫn
Gởi Ðề Tài MớiTrả lời

Từ khóa
áp lực, beam, chia sẻ, gia công, một số, nga, thép, thuật ngữ, trục, trong gia công

Ðiều Chỉnh Kiếm Trong Bài
Kiếm Trong Bài:

Tìm kiếm chi tiết


Powered by: vBulletin v3.8.4 Copyright ©2000-2024, Jelsoft Enterprises Ltd.
Nội dung được sưu tầm từ Internet - Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan đến nội dung
Copyright by Thuviencokhi.com