Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số từ tiếng anh chuyên ngành vật liệu
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] sẽ cùng các bạn tìm hiểu về một số từ tiếng anh chuyên ngành vật liệu
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] Cast iron : Gang đúc Chippings :Đá mạt, đá vụn Clay colloids : Đất sét dẻo Coarse sand : Cát vàng Crushed stone : Đá dăm Ductile iron : Gang dẻo Fleece : Bông Freestone : Đá hộc Galvanized steel : Thép mạ kẽm Graded aggregates : Cấp phối đá dăm Grit : Đá vụn Humus : Đất mùn Lava chippings : Lớp mạt đá dung nham Raw peat : Đất than bùn tươi Trass : Đất đèn (đất đỏ dung nham) Trasscement : Xi măng đất đèn (đất đỏ dung nham) Stone – Đá abutment stone : đá chân tường, đá chân vòm bed stone : đá xây nền, đá xây móng border stone : đá bó lề đường boulder stone : đá tảng lăn broken stone : đá vỡ, đá vụn, đá dăm chipped stone : đá đẽo cleaving stone : đá phiến, đá lợp, đá bảng coping stone : đá xây đỉnh tường crushed stone : đá nghiền đá vụn cut out stone : đá đẽo dimension stone : đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn emery stone : đá mài facing stone : đá ốp ngoài falling stone : thiên thạch fence stone : đá hộc field stone : đá tảng float stone : đá bọt grinding stone : đá mài hearth stone : đá xây lò key stone : đá chêm đỉnh vòm lithographic stone : đá in logan stone : tảng đá cheo leo natural stone : đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo ornamental stone : đá trang trí parapet stone : đá xây lan can paving stone : đá lát nền, đá lát đường peacock stone : đá lông công, malachit pebble stone : đá cuội plaster stone : đá thạch cao precious stone : đá quý pudding stone : cuội kết pumice stone : đá bọt refuse stone : đá thải ring stone : đá mài có hình vòng rough grinding stone : đá mài thô rough hewn stone : đá đẽo thô rubble stone : đá hộc run of quarry stone : đá nguyên khai của mỏ lộ thiên sawn stone : đá xẻ self faced stone : đá tự có mặt phẳng sharpening stone : đá mài dao square stone : đá đẽo vuông trim stone : đá trang trí work stone : đá gia công Đá dăm: Gravel - Đá mạt: Plaster stone - Đá dăm cấp phối: Gravel aggregate - Bột đá: Stone powder - Đá hộc: Rubble stone - Đá cắt: Cutting stone - Đá mài: Grind stone - Cát hạt nhỏ: Fine-grain sand - Gạch chỉ: Solid brick - Gạch thẻ: Brick - Gạch chống trơn: Slippery resisting brick - Gạch xi măng tự chèn: Interlocking cement block - Gạch bê tông: Concrete brick - Gạch ốp: Facing brick - Gạch chống axit: Acid resisting brick - Vữa chống axit: Acid resisting mortar - Gạch ceramic 30×30: Ceramic tile 30×30 - Gỗ ván khuôn: Plywood - Gỗ ván cầu công tác: Plywood - Gỗ đà giáo, nẹp gông: Plywood - Gỗ chống: Stand plywood - Gỗ đà nẹp: Splint plywood - Gỗ nẹp, cọc chống: Polywood (stand, splint) - Vôi cục: Free lime - Thép tròn trơn: Slippery round steel - Thép tấm: Plate steel - Tôn tráng kẽm: Steel plate - Thép chống gỉ: Stainless steel - Ống nhựa PVC: Plastic pipe PVC - Bu lông: Bolt - Ống thép: Steel pile - Đinh đỉa: Coat nail - Que hàn: Welding rod - Đất đèn: Trass - Dầu bôi trơn: Grease oil - Dầu bảo ôn: Oil - Sơn chống axit: Acid resisting paint - Cây chống: Prop - Cây chống thép hình: Section steel prop - Cây chống thép ống: Tube steel prop - Ống thép tráng kẽm: Galvanized steel pile - Gối cầu thép: Steel bridge bearing - Lập lách: Joint plate - Vành đai bê tông đúc sẵn: Pre-cast RC Hoop - Tăng đơ: Turn bluckle - Oxy: Oxygen - Cồn rửa: Alcohol - Nhựa dán: Plastic resin - Đất đèn: Calcium carbide - Cáp cường độ cao: High-strength cable - Nhựa đường: Bitumen - Phèn chua: Alum - Ray: Rail - Sơn dẻo nhiệt: Plastic paint - Sơn lót: Undercoat - Sắt vuông đặc: Bar iron - Sắt đệm: Plate steel - Thép hình: Section steel - Thép tròn: Round bar - Dầu hỏa: Petroleum - Ống thép không gỉ: Stainless steel tube - Cọc thép: Steel pile - Ống đổ: Tremie - Khe co giãn: Expansion joint - Vải địa kỹ thuật: Geotextile
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|