Một số từ tiếng anh chuyên ngành vật liệu
Diễn đàn thư viện tài liệu cơ khí Trang chủ thư viện tài liệu cơ khí
Tìm kiếm chi tiết

Home Forum Nội quy Diễn đàn Tin tức - Sự kiện Liên hệ Trang cá nhân Fanpage Facebook
 

Go Back   Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí VIDEO - KIẾN THỨC - TIÊU CHUẨN KIẾN THỨC CƠ KHÍ CƠ BẢN
Đăng Ký Hỏi/Ðáp Giao Lưu Lịch Bài Trong Ngày Tìm Kiếm

Gởi Ðề Tài MớiTrả lời
 
Ðiều Chỉnh Kiếm Trong Bài
  #1  
Old 30-01-2018, 09:23 PM
haihoang_boy's Avatar
haihoang_boy haihoang_boy is offline
 
Tham gia ngày: Dec 2009
Bài gởi: 1,054
Cảm ơn: 2
Được cảm ơn 37 lần trong 34 bài viết
Chia sẻ kiến thức Một số từ tiếng anh chuyên ngành vật liệu

Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] sẽ cùng các bạn tìm hiểu về một số từ tiếng anh chuyên ngành vật liệu

[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...]

Cast iron : Gang đúc

Chippings :Đá mạt, đá vụn

Clay colloids : Đất sét dẻo

Coarse sand : Cát vàng

Crushed stone : Đá dăm

Ductile iron : Gang dẻo

Fleece : Bông

Freestone : Đá hộc

Galvanized steel : Thép mạ kẽm

Graded aggregates : Cấp phối đá dăm

Grit : Đá vụn

Humus : Đất mùn

Lava chippings : Lớp mạt đá dung nham

Raw peat : Đất than bùn tươi

Trass : Đất đèn (đất đỏ dung nham)

Trasscement : Xi măng đất đèn (đất đỏ dung nham)

Stone – Đá

abutment stone : đá chân tường, đá chân vòm

bed stone : đá xây nền, đá xây móng

border stone : đá bó lề đường

boulder stone : đá tảng lăn

broken stone : đá vỡ, đá vụn, đá dăm

chipped stone : đá đẽo

cleaving stone : đá phiến, đá lợp, đá bảng

coping stone : đá xây đỉnh tường

crushed stone : đá nghiền đá vụn

cut out stone : đá đẽo

dimension stone : đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn

emery stone : đá mài

facing stone : đá ốp ngoài

falling stone : thiên thạch

fence stone : đá hộc

field stone : đá tảng

float stone : đá bọt

grinding stone : đá mài

hearth stone : đá xây lò

key stone : đá chêm đỉnh vòm

lithographic stone : đá in

logan stone : tảng đá cheo leo

natural stone : đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo

ornamental stone : đá trang trí

parapet stone : đá xây lan can

paving stone : đá lát nền, đá lát đường

peacock stone : đá lông công, malachit

pebble stone : đá cuội

plaster stone : đá thạch cao

precious stone : đá quý

pudding stone : cuội kết

pumice stone : đá bọt

refuse stone : đá thải

ring stone : đá mài có hình vòng

rough grinding stone : đá mài thô

rough hewn stone : đá đẽo thô

rubble stone : đá hộc

run of quarry stone : đá nguyên khai của mỏ lộ thiên

sawn stone : đá xẻ

self faced stone : đá tự có mặt phẳng

sharpening stone : đá mài dao

square stone : đá đẽo vuông

trim stone : đá trang trí

work stone : đá gia công

Đá dăm: Gravel

- Đá mạt: Plaster stone

- Đá dăm cấp phối: Gravel aggregate

- Bột đá: Stone powder

- Đá hộc: Rubble stone

- Đá cắt: Cutting stone

- Đá mài: Grind stone

- Cát hạt nhỏ: Fine-grain sand

- Gạch chỉ: Solid brick

- Gạch thẻ: Brick

- Gạch chống trơn: Slippery resisting brick

- Gạch xi măng tự chèn: Interlocking cement block

- Gạch bê tông: Concrete brick

- Gạch ốp: Facing brick

- Gạch chống axit: Acid resisting brick

- Vữa chống axit: Acid resisting mortar

- Gạch ceramic 30×30: Ceramic tile 30×30

- Gỗ ván khuôn: Plywood

- Gỗ ván cầu công tác: Plywood

- Gỗ đà giáo, nẹp gông: Plywood

- Gỗ chống: Stand plywood

- Gỗ đà nẹp: Splint plywood

- Gỗ nẹp, cọc chống: Polywood (stand, splint)

- Vôi cục: Free lime

- Thép tròn trơn: Slippery round steel

- Thép tấm: Plate steel

- Tôn tráng kẽm: Steel plate

- Thép chống gỉ: Stainless steel

- Ống nhựa PVC: Plastic pipe PVC

- Bu lông: Bolt

- Ống thép: Steel pile

- Đinh đỉa: Coat nail

- Que hàn: Welding rod

- Đất đèn: Trass

- Dầu bôi trơn: Grease oil

- Dầu bảo ôn: Oil

- Sơn chống axit: Acid resisting paint

- Cây chống: Prop

- Cây chống thép hình: Section steel prop

- Cây chống thép ống: Tube steel prop

- Ống thép tráng kẽm: Galvanized steel pile

- Gối cầu thép: Steel bridge bearing

- Lập lách: Joint plate

- Vành đai bê tông đúc sẵn: Pre-cast RC Hoop

- Tăng đơ: Turn bluckle

- Oxy: Oxygen

- Cồn rửa: Alcohol

- Nhựa dán: Plastic resin

- Đất đèn: Calcium carbide

- Cáp cường độ cao: High-strength cable

- Nhựa đường: Bitumen

- Phèn chua: Alum

- Ray: Rail

- Sơn dẻo nhiệt: Plastic paint

- Sơn lót: Undercoat

- Sắt vuông đặc: Bar iron

- Sắt đệm: Plate steel

- Thép hình: Section steel

- Thép tròn: Round bar

- Dầu hỏa: Petroleum

- Ống thép không gỉ: Stainless steel tube

- Cọc thép: Steel pile

- Ống đổ: Tremie

- Khe co giãn: Expansion joint

- Vải địa kỹ thuật: Geotextile

[right][size=1][url=http://thuviencokhi.com/@forum/showthread.php?p=2493]Copyright © Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí - Posted by haihoang_boy[/url][/size][/right]
 
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"

[right][size=1]Hidden Content [/size][/right]
 
Trả Lời Với Trích Dẫn
Gởi Ðề Tài MớiTrả lời

Từ khóa
bu lông, hàn, kỹ thuật, một số, nga, nhựa, tìm hiểu, thép, thép tròn, vật liệu, đai



Powered by: vBulletin v3.8.4 Copyright ©2000-2024, Jelsoft Enterprises Ltd.
Nội dung được sưu tầm từ Internet - Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan đến nội dung
Copyright by Thuviencokhi.com