Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Tìm hiểu tên tiếng anh của một số loại gạch
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] sẽ cùng các bạn tìm hiểu tên tiếng anh của một số loại gạch
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] - Acid brick: Gạch axit - Acid resisting brick: Gạch chịu axit - Adobe brick: Gạch mộc/ Gạch không nung - Air brick/ Air-dried brick: Gạch phơi ngoài trời - Alumina brick: Gạch Alumin - Alumino-silicate brick: Gạch Alumin Silicat - Aluminous fire brick: Gạch nhôm ôxit - Baked brick: Gạch nung - Bauxite brick: Gạch bôxit - Calcareous brick: Gạch đá vôi - Concrete brick: Gạch bê tông - Diatomite brick: Gạch chịu lửa - Enameled brick: Gạch men
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|
Từ khóa |
một số, tìm hiểu |