Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ tiếng anh trong gia công áp lực
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng anh trong gia công áp lực
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] 1. Rolling: sự cán 2. Alligator shear: kéo cắt cần 3. Angle iron: thép ( sắt ) góc 4. Band:băng 5. Bar:thanh 6. Billet:bán thành phẩm 7. Billet mill: máy cán bán thành phẩm 8. Mechanical working:gia công áp lực 9. Blade: lưỡi cắt 10. Bloom:thép cán khô 11. Coil: cuộn dây 12. Cross helical rolling: cán trục đặt xoắn 13. Cross rolling:cán ngang 14. Cut in two: cắt đôi 15. Cut off: cắt thành đoạn 16. Cutting in two : sự cắt đôi 17. Cutting-off: sự cắt đứt 18. Disk blade, cutting roll: đĩa cắt, bánh cắt 19. Drawing die: khuôn kéo 20. Drawing machine, drawing mill: máy kéo sợi 21. Four – high stand: khung bốn trục cán 22. Guillotine: kéo cắt đập 23. Hexagonal bar:thanh lục giác 24. Beam: thanh chữ I 25. Ingot:thỏi thép 26. Longitudinal rolling:cán dọc 27. Nibbling shear:máy cắt kiểu mó 29. Pipe, tube:ống 30. Plate: tấm dày 31. Primary mill: máy cán thô 32. Roll: cán 33. Roll-pass: dãi cán 34. Roll:cuộn 35. Rolled section: phôi cán định hình 36. Rolled stockhôi cán 37. Rolling mill:máy cán 38. Rolling mill stand, stand: khung máy cán 39. Rolling: sự cán 40. rotary shear: kéo quay 41. round bar, rod: thanh tròn 42. section mill: máy cán định hình 43. shaped section: tiết diện định hình 44. shear, shearing machine: kéo cắt, máy cắt kéo 45. shearing: cắt bằng kéo 46. sheel mill:máy cán tấm 47. sheet: tấm mỏng 48.slab: tấm cán 49. square bar:thanh vuông 50. straightening:sự sửa thẳng 51. straighten: sửa thẳng 52. strip: dải 53. structural chammel:thanh chữ U 54. tee bean, T-beam: thanh chữ T 55.three – high stand : khung ba trục cán 56. tube – rolling mill: máy cán ống 57. wire: sợi dây 58. zee beam:thanh chữ Z
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|