Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ về gia công cơ khí - Machining
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ về gia công cơ khí - Machining
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ - Cutting: sự cắt gọt - Cutting tool: dụng cụ cắt gọt - Workpiece: chi tiết gia công - Machined surface: bề mặt đã được gia công - Transient surface: bề mặt chuyển tiếp - Allowance for machining: dung sai cho phép để gia công - Chip: phoi - Free cutting: cắt tự do - Restrained cutting: cắt giới hạn - Cutting edge: lưỡi cắt - Major cutting edge: lưỡi cắt chính - Minor cutting edge: lưỡi cắt phụ - Nose, corner: đầu lưỡi - Face: mặt trước - Flank: mặt sau - Cutting conditions: chế độ cắt - Primary mation; cutting motion: chuyển động cắt - Cutting speed: tốc độ cắt - Feed motion: chuyển động ăn dao - Feed: ăn dao - Continuous feed: ăn dao liên tục - Longitudinal feed: ăn dao dọc - Cross-feed: ăn dao ngang - Feed per revolution: ăn dao vòng - Feed per tooth: ăn do/răng - Intermittent feed: ăn dao gián đoạn - Feed per double stroke: ăn dao/hành trình kép - Depth of cut: chiều sâu cắt - Undeformed chip thickness: chiều dày phoi không biến dạng - Cross-sectional area of uncut chip: tiết diện ngang của phoi - Tool cutting edge plane: mặt phẳng cắt của dao - Cutting edge orthogonal plane: mặt phẳng chéo của lưỡi dao - Tool angles: các góc của dao cắt - Tool rake: góc trước - Tool clearance: góc sau - Wedge angle: góc chem. - Angle of cutting: góc cắt - Tool cutting edge angle: góc lưỡi cắt - Nose angle; corner angle: góc đỉnh - Nose radius, corner radius: bán kính đỉnh - Cutting edge radius: bán kính lưỡi cắt - Positive rake: góc nghiêng dương - Negative rake: góc nghiêng âm - Tool cutting edge inclination: độ nghiêng của lưỡi cắt - Chip contraction: sự co phoi - Continuous chip: phoi liên tục - Discontinuous shearing segment chip: phoi vòng không liên tục - Discontinuous breaking segment chip: phoi vòng gãy - Built-up edge: mép cuộn - Coolant: sự làm nguội phoi - Cutting force: lực cắt - Axial component of cutting force: thành phần dọc trục của lực cắt - Radial component of cutting force: thành phần hướng kính của lực cắt - Tool wear: sự mòn dụng cụ - Wear land: vùng bị mòn - Wear crater: vùng mòn khuyết - Limit value of wear: giá trị giới hạn của độ mòn - Tool life: tuổi bền dụng cụ - Fixture: sự kẹp chặt - Locating: sự định vị - Locate: định vị - Locating element: thành phần định vị - Three-point locating element: thành phần định vị 3 điểm - Two- point locating element: thành phần định vị 2 điểm - Single – point locating element: thành phần định vị 1 điểm - Fixed support: gối tựa cố định - Adjustable support: gối tựa điều chỉnh - Supporting pin: chôt đỡ’ - V-block: khối V - Diamond pin: chốt hình thoi - Clamping: sự kẹp chặt - Clamp: kẹp chặt - Clamping device: dụng cụ đồ gá kẹp - Screw clamp: kẹp bằng vít - Slotted washer: vòng đệm có rãnh - Swinging clamp: kẹp lắc - Strap clamp: kẹp kiểu vòng - Spherical washer: vòng đệm cầu - Eccenatric clamp: kẹp lệch tâm - Air-operated clamping device: thiết bị kẹp chặt dùng khí nén - Metal-cutting machine tool,universal machine: máy công cụ, máy cắt kim loại - Universal machine tool, universal machine: máy công cụ vạn năng - Special machine tool, special machine: máy công cụ chuyên dùng - Semi-automatic machine: máy công cụ bán tự động - Hand loading: cấp phôi bằng tay - Semi-automatic machining cycle: chu kỳ gia công bán tự động - Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay - Automatic machine tool, automatic machine: máy công cụ tự động - Automatic loading device: thiết bị cấp phôi tự động - Automatic cycle control device: thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động - Magazine: nơi trữ phôi - Hopper-type loading device: thiết vị cấp phôi kiểu phễu - Hopperhễu cấp phôi - Sepatator: bộ phân chia - Chute: máng trượt - Feeder: máng cấp phôi - Transfer line: đường truyền - Step-by-step conveyer: băn chuyền kiểu bước - Transfer bar: thanh truyền - Transfer finger: cữ chặn - Clamp hook: móc kẹp - Numerical control-NC: kiểm soát bằng chương trình số - Program: chương trình - Tape punch: thiết bị đục lỗ - Numerically controlled machine-tool-NC machine-tool: máy công cụ chương trình số - Machine-tool numerical control unit: đơn vị NC của máy - Positioning NC system: hệ thống NC vị trí - Step motor: động cơ theo bước - Feed back sensing head: đầu ghi hồi chuyền - Contouring NC system: hệ thống NC chu vi - Machining centre: tâm gia công - Toot magazine: nơi trữ dụng cụ dao cắt PLANING, SHAPING, SLOTTING – BÀO THẲNG, BÀO RÃNH - Planning or shaping: sự bào phẳng - Plane or shape: bào phẳng - Planning tool or shaping tool: dao, dụng cụ bào - Planer or shaper: máy bào - Crossrail: cần xoay ngang BROACHING – SỰ CHUỐT - Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo - Internal broaching: chuốt lỗ - Surpace broaching: sự chuốt bề mặt - Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng - Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến - Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh - Circular broaching: dao chuốt lỗ - Pull end: đầu kéo - Cutting section: phần cắt - Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước - Pear pilot: cán sau - Pear support: chuôi sau - Keyway broach: dao chuốt rãnh then - Push broach: chốt đẩy - Broaching machine: máy chuốt
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|