Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ trong gia công Ren - thread machine
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ trong gia công Ren - thread machine
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] - Thread cutting: sự cắt ren - Single-point threading: dao tiện ren - Thread-cutting die: khuôn bàn cắt ren - Thread-cutting head: đầu cắt ren - Thread-cutting die head: đầu khuôn cắt ren - Circular chaser: dao lược ren vòng - Tangent chaser: dao lược ren tiếp tuyến - Radial chaser: dao lược ren tròn - Thread-milling cutter: dao phay ren - Singer-thread milling cutter: dao phay ren đơn - Multiple-thread milling cutter: dao phau nhiều ren - Planetary thread milling: sự phay ren hành tinh - Planetary thread –milling head: đầu phay ren hành tinh - Tap: mũi cắt ren taro - Hand tap: taro tay - Machine tap: taro trên máy - Nut tap: taro đai ốc - Collapsible tap: taro xếp mở - Thread rolling: sự cán ren - Flat thread-rolling die: khuôn cán ren phẳng - Cylindrical thread rolling die: khuôn cán ren trụ - Thread griding: sự mài ren - Single-rib griding wheel: bánh mài đơn - Multi-rib griding wheel: bánh mài nhiều ren - Thread-griding machine: máy mài ren - Relieving cam: cam đỡ - Lead compensator: bộ chính bù hướng
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|