Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (R & S)
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] sẽ chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (R & S)
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] 1 Radialkolbenpumpe Máy bơm pitttông hướng tâm/Bơm hướng trục, Bơm pittông xuyên tâm Radial piston pump 3 RAM Bộ nhớ truy câp ngẫu nhiên, RAM Random access memory (RAM) 4 Rändelmuttern Đai ốc có khía/Đai ốc có gai Knurled nuts 5 Randschichthärten Tôi da cứng/Tôi lớp biên, tôi vùng biên Skin hardening 13 Raumgitter Mạng/lưới không gian Space lattice 14 Raumgitter, Baufehler Mạng không gian, lỗi cấu trúc/Mạng lập thế. lỗi cấu trúc Space lattice, structural errors 15 Rautiefe beim Drehen Chiều sâu nhấp nhô lúc tiện, chiều cao đỉnh-trũng của mặt nhám Độ sâu của mặt nhám khi tiện Peak-to-valley heights in turning 16 Reaktionsklebstoffe Keo hai thành phần Curing adhesives 17 Rechtsgewinde Ren chiều thuận, ren phải Right-hand thread Recyding Tái chế Recycling Referenzpunkt Điểm quy chiếu, điểm tham chiếu, điểm chuẩn Reference point Reflexdüsen Bộ cảm ứng phản xa, đầu dò phản xa Reflex sensors Regelungstechnik Kỹ thuật điểu chỉnh Control engineering Register Bộ ghi, bộ đếm/ Thanh ghi Register Regler Bô điểu chỉnh Controllers Reibahlen Dao khoét/Lưỡi doa Reamers Reiben Doa, khoét Reaming Reibradgetriebe Truyền động bằng đĩa ma sát Friction gear Reibschweißen Hàn bằng ma sát Friction welding Reibung Ma sát Friction Reihenschaltung Mạch nối tiếp Series connection Reinigen von Werkstücken Làm sạch phôi (chi tiết) Cleaning of workpieces Reißspäne Phoi vun, mạt kim loại vụn/Phoi vụn Tear chips Reitstock ụ đỡ, ụ đinh tâm, ụ sau/ ụ đông sau, ụ chống tâm Tailstock Rekristallisationsglühen Ram tái kết tinh, nung ủ tái kết tinh Recrystallization annealing Relais Rơle Relays Rettungszeichen Dấu hiệu cấp cứu Escape and rescue signs Richtungsprüfung Kiểm tra hướng Verification of orientation Riementriebe Dẫn đông, truyển đông bằng đai Belt drives Ringfedern Vòng chặn lò xo, cirdip/Lò xo trụ, lò xo vòng Annular springs Ringfeder-Spannverbindungen Kết nỗi bằng lực xiết lò xo vòng/Mối ghép bằng lò xo trụ Annular spring lockings Ringmuttern ốc câu máy/Đai ốc nhẵn Eye nuts Roboter Robot Robots Rockwellhärte Độ cứng Rockwell Rockwell hardness Roheisen Gang thỏi/Gang thô, sắt thô Pig iron Roheisen, Gießerei Gang thỏi, lò đúc/Gang thô/sắt thô, lò đúc Foundry pig iron Rohre, Biegen ống, bẻ cong Tube bending Rohre, Hydraulik ống, thủy lực Hydraulic pipes Rohrverschraubungen Khớp ren nối ống, cắt ren vít Ống/Bộ nối ống Screwed pipe joints Rollenketten Xích lăn Roller chains Rollennahtschweißen Hàn ép lăn Roll seam welding Rollreibung Ma sát lăn Rollin friction ROM ROM, Bộ nhớ chỉ đọc Read-only memory (ROM) Röntgenprüfung Kiểm tra bằng tia X (tia quang tuyển) X-ray testing Rotguss Đồng thau đỏ/Hợp kim CuSnZnPb, đồng đỏ Red brass Rückfederung beim Biegen độ dôi đàn hồi lúc uon/Độ bật lại (Đàn hồi) trong uốn Bending resilience Rückfeinen Phương pháp ủ thường để có trở lại tinh thể mịn/Hồi tinh thể Heat refining Rückschlagventil, entsperrbares Van một chiều, chống nghẽn, khóa/Van một chiều có thể mở khóa được Non-return valve, delockable Rückschlagventil, pneumatisches Van khí nén một chiều/Van một chiều, dùng khí nén Non-return valve, pneumatic Rückwärtssenker Lã ngược Backfacing countersink Rückzugzyklus beim Gewindedrehen Chu trình quay về của dao cắt sau khi tiện ren Chu trình quay ngược, trở về lúc tiện ren Return cycle in threading Runddrehen Tiện tròn/Tiện trụ Cylindrical turning Rundheitsprüfung Kiểm tra độ tròn Checking of roundness Rundlaufprüfung Kiểm tra độ đảo/Kiểm tra độ lệch tâm (độ tâm sai), kiểm tra độ đồng tâm True runningtest Rundschalttisch Bàn quay có chia độ Rotary indexing table Rundschleifen Mài tròn Circular grinding Rundschleifmaschinen Máy mài tròn Circular grinding machine Rutschkupplung Khớp ly hợp trượt Slip friction clutch S/R-Speicher Bộ nhớ có thể được thiết lập và đặt lại/Bộ nhớ chính-đặt lại Set-reset memory (SRM) Sägeblätter Lưỡi cưa Saw blades Sägen Cưa Saws Sägengewinde Ren dạng hình răng cưa Buttress screw thread Sanftanlaufgeräte Máy khởi động mềm (êm, nhẹ nhàng) Soft-starting machines Satzformat bei NC-Programmen Định dạng câu lệnh trong chương trình NC Line format of NC programs Sauerstoffaufblas-Verfahren Phương pháp thổi oxy đẻ loại các chất đi kèm Basic oxygen process Sauerstoff-Flasche Chai (bình, ống) ôxy Oxygen cylinder Schachtelplan Biểu đồ lồng Nesting diagram Schachtelung bei NC- Programmen Sự lồng vào nhau của các chương trình con (NC) Nesting of NC programs Schadensanalyse Phân tích thiệt hại (tổn thất) Failure analysis Schalenkupplung Kết nối đĩa côn/Khớp nối với vỏ bóp kẹp Split coupling Schaltalgebra Đại so lôgic, đại số Boole Boolean algebra Schaltdifferenz Khe vi sai/Bước vi sai Differential gap Schalter Công tắc Sv/itches Schaltpläne, pneumatische Sơ đồ mạch khí nén Pneumatic circuit diagrams Schaltzeichen, Wegeventile Ký hiệu chuyển mạch, van dẫn hướng Graphical symbols for directional control valves Schaumstoffe Chất dẻoo xốp, chất dẻo bọt, bọt xốp Foam materials Scheibenkupplung Ly hợp đĩa, khớp nối đĩa Disc clutch Scherfestigkeit Độ bền cắt Shear strength Scherschneiden Cắt với kéo hay với khuôn cắt Shear cutting Scherschneidwerkzeuge Dụng cụ cắt dập/Dụng cụ cắt ở khuôn cắt, dụng cụ cắt ngang Shearing tools Scherspäne Phoi xếp/Phoi liên tục, phoi (mạt) kim loại cắt Shearing chips Scherversuch Thử nghiệm cắt Shear test Schichtverbund Tổng hợp các lớp Laminated composites Schieberäder-Getriebe Truyền động bánh răng trượt /Hộp số với bánh răng trượt Sliding gear Schlauchleitungen Ống mềm Hose pipes Schleifeinflüsse Các ảnh hưởng khi mài Effects on grinding results Schleifen Mài Grinding Schleifkörper Đá mài, đĩa mài/Dụng cụ mài Abrasive tools Schleifmaschinen Máy mài Grinding machines Schleifmittel Vật liệu mài Grinding agents Schleifringläufer- Asynchronmotoren Động cơ không đồng bộ dây quấn, động cơ không đồng bộ vành trượt /Động cơ không đồng bộ với rôto quấn dây Slip-ring asynchronous motors Schleifschäden •Thiệt hại trong công đoạn mài/Các hư hỏng trong mài Grinding damages Schleifscheiben đĩa đá mài /đĩa mài Grinding wheels Schleifscheiben, Abrichten Sửa (điều chỉnh, liếc) đĩa đá mài/ đĩa đá mài, liếc đá Grinding wheel trimming Schleifscheiben, Auswuchten. Cân bằng đĩa đá mài Grinding wheel balancing Schleifscheiben, Bezeichnung Ký hiệu đĩa đá mài Grinding wheel definitions Schleifscheiben, Bindung Nối kết hạt trong đĩa đá mài Grinding wheel bond Schleifscheiben, Gefüge Tinh thể của đĩa đá mài Grinding wheel microstructure Schleifscheiben, Härte Độ cứng của đĩa đá mài Grinding wheel hardness Schleifverfahren Phương pháp mài Grinding technigues Schleudergießen đúc ly tâm Centrifugal casting Schlichten beim Drehen Tiêhn tinh, tiện láng Finish-turning Schliffbild Ảnh mài, ảnh chup cấu trúc tế vị Micrograph Schlitzschrauben Vít xẻ rãnh Slotted screw Schlupf bei Elektromotoren Độ trượt trong động cơ điện Slip of electric motors Schmalkeilriemen Đai thang hình V hẹp Narrow V-belt Schmelzklebstoffe Keo hàn nhiệt, keo nóng chảy Hot-melt adhesives Schmelzpunkt Điểm nóng chảy Melting point Schmelztauchen Mạ kim loại nóng/ Mạ kim loại bằng phương pháp nhúng vào kim loai nóng chảy Hot-dip metal coating Schmieden Ren Forging Schmierstoffe Chất bôi trơn Lubricants Schmierung von Gleitlagern Bôi trơn bạc trượt/Bôi trơn ổ trượt Lubrication of plain bearings Schmierung von Wälzlagern Bôi trơn vòng bi/Bôi trơn ổ bi Lubrication of roller bearings Schnappverbindungen Kết nối sập, kết nối tác động nhanh/Kết nối khóa nhanh Snap connections Schneckentrieb Truyền động bằng vit vô tận/Truyền động bằng vít xăng phe Worm drive Schneiden Cắt Cutting Schneiden, thermisches Cắt bằng nhiệt Thermal cutting Schneidenradiuskompensation (SRK) Bù bán kính dao cắt (BBKDC) trong gia công/Bù bán kình trong cắt gọt Cutter radius compensation Schneidkeil Mũi nêm cắt, nêm cắt, mũi dao/Nêm cắt,mũi dao Cutting tool wedge Schneidkeramik Vật liệu cắt bằng gốm Ceramic cutting material Schneidöl Dầu cắt Cutting oil Schneidringverschraubung Khớp nối ống bằng nhẫn/vòng cắt/Kết nối với vòng lót (hột bắp) Cutting-ring pipe joint Schneidspalt Khe hở giữa khuôn (cắt) và chày dập Die clearance Schneidstoffe, Auswahl Vật liệu cắt, lựa chọn Cutting materials, selection Schneidwerkzeuge mit Plattenführung Công cụ cắt với tâm dẫn hướng Cutting tools with guide plate Schneidwerkzeuge mit Säulenführung Công cụ cắt với trụ dẫn hướng Cutting tools with pillar guide post Schneidwerkzeuge ohne Führung Dụng cụ cắt không có dẫn hướng Cutting tools without guiding mechanisms Schnellarbeitsstähle Thép gió, thép dụng cụ cắt với tốc độ cao High-speed steels Schnellentlüftungsventil Van thoát khs nhanh/Van xả gió nhanh Guick-action ventilating valve Schnellverschlusskupplung Khớp nối nhanh Guick connect coupling Schnittkraft, spezifische Lực cắt riêng Cutting force, specific Schnittstellen bei Computern Giao diện của máy tính Computer interfaces Schrauben Bu lông, vít/ốc Screws and bolts Schrauben, Festigkeitsklassen Ốc, cấp độ bền, vít, bu lông Screws, property classes Schraubendreher Chìa vặn vít, cây vặn vít/Cái vặn vít, chàa vít, tuốc nơ vít Screw drivers Schraubendrehfedern Lò xo quay xoắn ốc Helical torgue spings Schraubenfedern Lò xo xoắn ốc (dạng trụ) - Helical springs Schraubenlinie bei Gewinden Đường xoắn ốc của ren Helical line of screw threads Schraubenräder Bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh vít Helical gear wheels Schraubenschlüssel Cờ lê, chìa khóa vặn ốc Spanners Schraubensicherungen Đệm (long den) bulông/Đệm hãm ốc, khóa ốc Screw lockings Schraubenverbindungen Kết nối ốc, mối nối bu lông, mối ghép bu lông, kết nối bằng bu long/ Gắn nôii bằng ốc Screwed connections Schraubenverdichter Máy nén trục vít Screw-type compressor Schrittmotor Động cơ bước Stepper motor Schütze Bộ bảo vệ, dòng ngắt/Công tắc bảo vệ, rơ le bảo vệ Contactors Schutzgasschweißen Hàn với khí trơ Inert gasarc welding Schutzisolierung Lớp cách ly bảo vệ Protective insulation Schutzklassen Cấp bậc bảo vệ (thiết bị điện) Protection classes Schutzkleinspannung Điện áp an toàn cực thấp Safety extra-low voltage Schutzmaßnahmen bei elektrischen Anlagen Các biện pháp bảo vệ trong hệ thống điện Protective eguipment of electrical installations Schutzzone bei der NC- Bearbeitung Vùng cấm của máy gia công NC Forbidden areas of NC machines Schwefel, Begleitelement LUu huynh, chất đi kèm/nguyên tố kèm Sulphur as accompanying element Schweißbarkeit Khả năng hàn Weldability Schweißeignung; Werkstoffe Tính chịu hàn/phù hợp với hàn của vật liệu Weldability of materials Schweißen Hàn Welding Schweißen von Kunststoffen Hàn chất dẻo Welding of plastics Schweißgeeignete Feinkornbaustähle Thép xây dựng hạt tinh (vöi tinh) chju hän Weldable fine-grained constructional steels Schweißlichtbogen Hồ quang hàn điện/Hàn điện hồ quang Welding arc Schweißnahtarten Các dạng mối hàn Weld types Schweißnahtprüfung Kiểm tra mối hàn Weld testing Schweißpositionen Các vị trí hàn Welding positions Schweißstäbe Đũa hàn, que hàn Welding rods Schweißstoß Cách sắp đặt vị trí mối hàn của vật được hàn với nhau Weld joint Schweißstromguellen Nguồn điện hàn Welding current sources Schweißverfahren,Anwendungen Các phương pháp hàn, những ứng dụng Welding technigues, applications Schweißverfahren, Übersicht Các kỹ thuật hàn, tổng quát Welding technigues, general survey Schwenkbiegen Gấp, uốn nếp/Bẻ cạnh Folding Schwenkspanner Đai kẹp xoay • Swivelling clamp Schwenkverschraubungen Mối nối đinh ốc có thể gập được/Vặn ống nối chuyển hướng (bằng răng ốc) Swivelling screw joints Schwerentflammbare Flüssigkeiten Chất lỏng khó bắt lửa/Chất lỏng khó cháy Hardly inflammable liguids Schwermetalle Kim loai nặng Heavy metals Schwindmaße Độ co rút/Dộ co ngót Shrinkage allowances Sechskantmuttern Đai ốc sáu cạnh/Tán lục giác Hexagonal nuts Sechskantschrauben Ốc, vít (Đầu) sáu cạnh/vít, bu lông đầu lục giác Hexagonal screws and bolts Seigerungen Sự chia tách, thiên tích/ Thay đổi thành phần do thay đổi hòa hợp theo nhiệt độ Segregations Selbsthaltesteuerung Mạch tự giữ, mạch tự lưu Self-holding circuit Selbsthaltung (SPS) Tự giữ (Điều khiển lôgic lập trình), tự lưu (PLC) Self-holding (PLC) Senken Lã/Sự khoét loe, sư tiện rãnh trong, tiện lã Countersinking Senkerodieren Lã bằng tia lửa điện/Khoét loe bằng tia lửa điện, ăn xói mòn khuôn chìm Spark-erosive countersinking Senkrechtdrehmaschinen Máy tiện đứng Vertical lathes Senkschrauben Vít đầu lã Flat head screws Sensoren Bộ cảm biến Sensors Servomotoren Động cơ trợ động (trợ lực), động ơ tùy động Servomotors Setzsicherungen Khóa chống long (mở) kết nối /Đệm chẻ, đêm răng Screw-setting locks Sicherheitseinrichtungen bei Maschinen Các bộ phận an toàn của máy Safety eguipment of machines Sicherheitskupplungen Bô ly hợp an toàn Safety clutches Sicherheitsmaßnahmen Các biện pháp an toàn Safety precautions Sicherheitsvorlagen Thiết bi đệm an toàn cho các bình khí Safety seals Sicherheitszahl Hệ số an toàn Safety factor Sicherheitszeichen Dấu hiệu an toàn Safety signs and symbols Sicherungen, elektrische Cầu chì an toàn, điện Safety fuses, electrical Signalarten Các loại tín hiệu Type ofsignal Signalausgabe Tín hiệu đầu ra Signal output Signaleingabe Tín hiệu đầu vào Signal input Signalglieder Các thành phần tín hiệu/Phần tử phát tín hiêu Signal elements Signalinvertierung Sự đảo tín hiệu Signal inversion Signalverarbeitung Xử lý tín hiệu Signal processing Silicium, Begleitelement Silicon, chất đi kèm/nguyên tố kèm Silicon as accompanying element Siliciumkarbid-Keramik Gốm chứa silic cacbua Silicon carbide ceramics Siliciumnitirid-Keramik Gốm chứa silic nitrat Silicon nitride ceramics Silikon-Gummi (SIR) Cao su silic Silicone rubber (SIR) Sintern Thiêu kết, nung kết Sintering Sinterschmieden Rèn thiêu kết, rèn nung kết Sinter forging Software Phần mềm Software Sollwert bei Regelungen Giá trị định mức trong điều chỉnh/Giá tri cần đạt được trong điều chỉnh Set value of closed-loop controls Spanarten Các kiểu, loại phoi Chip types Spanende Formgebung, Grundlagen Gia công định hình lấy phoi, những cơ bản/ Gia công có phoi, những cơ bản Chipping machining, fundamentals Spanformen Các dang phoi/Các dang phoi cáu hình Chip forms Spanformschaubild Biểu đồ phoi /Sơ đồ (đồ thi) các dạng phoi Chip form diagram Spanndorn Trục kẹp lỗ Draw-in arbor Spannelement, hydraulisches Đai kẹp thủy lưc Hydraulic damping fixture Spannen, hydraulisch Kẹp thủy lực Hydraulic damping Spannen, magnetisch Kẹp từ Magnetic damping Spannen, mechanisch Kẹp cơ Mechanical damping Spannen, pneumatisch Kẹp khí nén Pneumatic damping Spannkopf Đầu kẹp Draw-in head Spannkraft beim Drehen Lực kẹp trong tiện Holding force in turning Spannpratze, Fertigungsbeispiel Mỏ kẹp cào, thí dụ chế tạo Bê kẹp, thí dụ chế tạo Workholding bracket, a manufacturing example Spannung, elektrische Điện áp Voltage Spannung, mechanische ứng suất cơ học Mechanical stress Spannung, zulässige ứng suất cho phép Admissible stress Spannungsarmglühen Ram giảm ứng suất Stress relief anneal Spannungs-Dehnungs-Diagramm Biểu đồ ứng suất-biến dạng Giản đồ ứng suất – độ giãn Stress-strain diagram Spannungsguerschnitt Tiết diện chịu ứng suất Stressed cross section Spannungsreihe der Metalle Dãy điện áp của kim loại (Elektrode) Electromotive series of metals Spannungsrisskorrosion Nứt do ứng suất ăn mòn/Ăn mòn nứt do ứng suất Stress corrosion cracking Spannvorrichtungen Gá kẹp Clamping fixtures Spannzange Kẹp rút Collet chuck Spannzylinder Xi lanh kẹp Clamping cylinder Spanungsgrößen Các thông số gia công cắt gọt Chipping parameters Spanwinkel Góc tao phoi, góc phụ /GÓC cắt, góc cắt chân răng, góc trước của dao Chipping angle SpeicherprogrammierbareSteuerungen Điều khiển lập trình có bộ nhớ/Điều khiển lôgic lập trình Programmable logic control Sperrventile Van một chiều, van chặn, van khóa/Van cản, van đóng Non-return valves Spiel, Höchst- Độ hở cực đại/Đọ hở lớn nhất Maximum clearance Spiel, Mindest- Độ hở cực tiểu/Độ hở nhỏ nhất Minimum clearance Spindeln Con quay, trục quay, trục spinđen Spindles Spindelstock ụ trước, đầu máy tiện/Bệ đỡ trục quay Headstock Spiralbohrer Lưỡi khoan xoắn Twist drills Spiralsenker Lưỡi lã xoắn Spiral countersinks Spitzgewinde Ren nhọn, hình chữ v V-shaped screw threads Spreizreibahlen Lưỡi doa điều chỉnh/Mũi doa mở rông, mũi doa bung Expansion reamers Spritzgießen Đúc phun, đúc áp lưc Injection moulding Spritzgießmaschine Máy đúc áp lực Injection moulding machine Spritzlackieren Sơn phun/Thổi sơn, sơn xịt Spray painting Spritzlackieren, Thermisches Sơn phun nhiệt Thermal spray painting Sprödigkeit Độ giòn, sự giòn, bở, dễ vỡ, độ dễ gãy Brittleness Sprungantwort bei Reglern Bước phản hồi (đáp ứng) nhảy bật trong bộ phận điều chỉnh Đáp ứng bước nhảy trong điều khiển, Hồi đáp đột ngột Step response of controllers SPS Điều khiển lôgic lập trình được, điều khiển theo chương trình nhớ sẵn Điều khiển lôgic có thể lâp trình, điểu khiển lập trình có bộ nhớ PLC Stabelektroden Điện cực thanh Stick electrodes
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|