Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (A)
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (A)
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] 1 Abkanten Chấn canh Bending 2 Abkühlungskurve, Eisen Đổ thi giảm nhiêưĐuờng nguôi, đuờng cong giảm nhiêt (sắt) Cooling curve, iron 3 Ablaufsteuerung Sư điều khiển trình tư/Sư điểu khiển tiến trình Seguence control 4 Abluftabsaugung Hút khí thải Waste air evacuation 5 Abluftdrosselung Sư tiết lưu khí thải/Sư điểu tiết khí thải Waste air throttling 6 Abluftreinigung Làm sach khí thải Waste air decontamination 7 Abmaße bei Toleranzen Giới han dung sai Tolerance limits 8 Abnutzung Sư hao mòn Abrasion 9 Abnutzungsvorrat Khả năng chiu hao mòn/Dưtrữ chiu hao mòn, trữ luong chống hao mòn Reservoir of abrasion 10 Abscherstifte Chốt bảo hiểm/Chốt cắt đứt (an toàn), chốt truơt Shearing pins 11 Abschrecken beim Härten Tôi kim loai tronq quá trình tănq đô bển/Nhúng làm nguội lúc tôi (trui) Quenching in hardening 12 Abschreckmittel Dung dịch làm nguội lúc tôi Quenching agent 13 Absolutbemaßung Kích thước tuyết đối Absolute dimensions 14 Abspanzyklus Chu trình cắt gọt Cutting cycle 15 Abstechdrehen Tiện cắt đứt Parting-off 16 Abtragen, funkenerosives Sự xói mòn (hao mòn) bằng tia lửa điện Removal operations by spark erosion 17 Abwasserreinigung Làm sach nước thải Waste water decontamination 18 Acetylengas Khí axetylene C2H2 (khí đá, khí đất đèn) Acetylene gas 19 Acetylen-Sauerstoff-Flamme Lửa từ hỗn hop khí axetylene và Oxy Oxyacetylene flame 20 Achsen Láp, cốt/Trục Axles 21 Acrylglas PMMA Kính bằng chất dẻo acylic PMMA (polymethylmethacrylate) PMMA (polymethylmethacrylate) acrylic glass 22 Allgemeintoleranzen Dung sai tổng/Dung sai thông thườnq, dunq sai măc đinh General tolerances 23 Aluminium Nhôm Aluminium 24 Aluminium, Legierungselement Nhôm, thành phẩn hợp kim Aluminium as alloying element 25 Aluminiumlegierungen Hợp kim nhôm Aluminium alloys 26 Ampere Ampere, đon vi cườnq đô dònq điên [A] Ampere 27 Analoges Signal Tín hiêu tưonq tư, tín hiêu analoq/Tín hiêu liên tục Analogue signal 28 Anlassen beim Härten Ram tronq lúc tôi (trui)/tronq quá trình tănq đô bền Tempering in hardening 29 Anlasssteuerung bei Motoren Điều khiển khởi đônq đônq cơ Starting control of motors 30 Anlaufkupplung Khớp nối ly tâm, bô ly hơp khởi động Start-up coupling 31 Anodisieren Su xử lý anot, sư oxy hóa anot Anodizing 32 Anschlussplan So đổ đấu dây/So đó nối kết Connecting diagram 33 ANSI-Code Mã ANSI (Tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ) ANSI code 34 Antriebe für geradlinige Bewequngen Truyền động thẳng/Dẫn động, truyền động cho chuyển động thẳng Drive elements for linear movements 35 Antriebe von Werkzeugmaschinen Dẫn động, truyền động của máy công cụ Drive elements for machine tools 36 Antriebseinheiten Đơn vi truyền đông, các bộ phận truyền/dẫn động Drive units 37 Antriebsglieder in einer Steuerung Bộ phận dẫn động trong điều khiển Actuators in a control unit 38 Anweisungsliste AWL Ngôn ngữ lập trình AWL cho điểu khiển lôgic lập trình (PLC) Statement list AWL 39 Anwendersoftware Phần mềm ứnq dụng Application software 40 Anzugsmoment bei Elektromotoren Mômen kéo trong động cơ điện Starting torque of electric motors 41 Arbeit, Definition Công, đinh nqhĩa Work, definition 42 Arbeit, elektrische Công (tronq điện học) Work, electric 43 Arbeitseinheiten Đơn vị làm việc gia công Work units 44 Arbeitsmaschine Máy làm viêc, máy cônq tác Work machines 45 Arbeitsplan Kế hoạch làm việc, kế hoạch gia công, kế hoạch thi công Thời khóa biểu làm viêc Production sheet 46 Arbeitsplanung beim Schleifen Kế hoach làm viêc trong mài/Biểu guy trình mài Work scheduling in grinding 47 Arbeitsschutz am Computer Bảo hộ lao động bên máy tính Labour protection at computer workplaces 48 Arbeitssicherheit Sự an toàn lao động Safety at work 49 Arbeitsspeichereines Rechners Bộ nhớ làm việc Bộ nhớ truy xuất (truy câp) ngẫu nhiên (RAM) của máy tính Main memory of a computer (RAM) 50 Arbeitsspindel einer Drehmaschine Trục chính ụ trước, trục guay chính của máy tiện Trục làm viêc Work spindle of a lathe 51 Arbeitstemperatur beim Löten Nhiêt độ hàn vảy Working temperature for soldering 52 ASCII-Code Mã ASCII (Tiêu chuẩn chuyển đổi thông tin của Hoa Kỳ) ASCII code 53 Asynchronmotoren Động cơ khônq đổng bộ Asynchronous motors 54 Asynchron-Servomotoren Động cơ servo không đổng bộ Asynchronous servomotors 55 Auditieren Kiểm toán/Đánh giá Audit 56 Aufbauschneide Biên tích tụ/Leo dao, lưỡi cắt tái lâp, cấu thành lấy phoi lúc cắt gọt Built-up edge 57 Aufbereitungseinheit Đơn vi chuẩn bi/Bộ phân xử lý Conditioning unit 58 Aufbohren Khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan mói Boring 59 Aufkohlen Thấm than, thấm carbon Carburizing 60 Auftragsschweißen Hàn vá, hàn đắp Build-up welding 61 Ausgangssignale Tín hiêu đẩu ra Output signals 62 Aushärten von Al-Legierungen Tôi (trui) (ly khai) hop kim nhôm/Tôi (trui) hợp kim nhôm Age-hardening of aluminium alloys 63 Ausschaltverzögerung (SPS) Độ trễ cắt (điều khiển lôgic lập trình)/Độ trễ ngắt OFF delay (PLC) 64 Austenit Austenit, thép trạng thái gamma (thép có dạng tinh thể lập phuong diện tâm) Austenite 65 Autogenes Brennschneiden Cắt bằng ngon lửa, cắt gió đá Flame cutting 66 Autogenschweißen Hàn gió đá, hàn bằng oxyacetylen/Hàn bằng ngọn lửa Oxyacetylene welding 67 Automatenstähle Thép da láng, thép chuẩn hóa/Thép dùng trong máy công cụ tự đông Free-cutting steels 68 Automatisierung der Fertiqung Tự đông hóa sản xuất/chế tao Automation of manufacture 69 Automatisierungstechnik Kỹ thuật tự động hóa Automation technology 70 AV-Programmierung (NC) Lập trình cho việc chuẩn bị sản xuất (NC) (AV=Arbeitsvorbereitung: chuẩn bi sản xuất)/Lâp trình cho kế hoach sản xuất (NC) Programming in production planning (NC) 71 Axialkolbenpumpe Máy bơm pittông dọc trục Máy bơm ống thực Axial piston pump
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|
Ðiều Chỉnh | Kiếm Trong Bài |