Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Giới thiệu một số thuật ngữ tiếng anh vật liệu kỹ thuật (Engineering material)
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] sẽ giới thiệu với các bạn một số thuật ngữ tiếng anh vật liệu kỹ thuật (Engineering material)
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] FERROUS METAL – KIM LOẠI ĐEN - Iron-iron carbide diagram: Giản đồ trạng thái của sắt (Fe-Fe3C) - Allotrope of iron: Tính thù hình của sắt - Alpha iron: Sắt – anpha - Gamaron: Sắt gama - Phase: Pha - Liquid solution of carbon in iron: Dung dịch lỏng cacbon trong sắt - Solid solution of carbon in iron: Dung dịch rắn của cacbon trong sắt - Austenite: Auxtênit - Ferrite: Ferit - Cementite: Xementit - Pearlite: Peclit - Ledeburite: Ledeburit - Sorbite: Xocbit - Troostite: Troostit - Bainite: Bênit - Martensite: Marcenxit - Steel: Thép - Steel grade: ký hiêu thép - Open-hearth steel: thép Mactanh - Electric (furnace) steel: thép lò điện - Converter steel bessemer steel: thép lò chuyển - Killed steel: thép lặng - Semi-killed steel: thép nữa lặng - Rimming steel: thép sôi - Casting steel, cast steel: thép đúc - Structural steel: Thép kết cấu - Tool steel: thép dụng cụ - Grain size of steel: cỡ hạt của thép - Fine – grain steel: thép hạt nhỏ - Coarse-grained steel: thép hạt thô - Cacbon steel: thép cacbon - Low-cacbon steel: thép cacbon thấp - Medium-cacbon steel: thép cacbon trung bình - High-cacbon steel: thép cacbon cao - Carbon steel with guaranteed chemical composition: thép cacbon xác định theo thành phần hóa học - Good-quality carbon structural steel: thép kết cấu cacbon chất lượng cao - Free cutting steel: thép dễ cắt - Good-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng cao - High-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng đặc biệt - Alloy steel: thép hợp kim - Low-alloy steel: thép hợp kim thấp - Medium-alloy steel: thép hợp kim trung bình - Manganese steel: thép măng gan - Chromium steel: thép crôm - Chromium ball – bearing steel: thép ổ lăn (bạc đạn) - Chromium-manganese steel: thép Cr-Mn - Chromium-silicon steel: Thép Cr-Si - Chromium-siliconmanganese steel: Thép Cr-Si-Mn - Nickel-chromium steel: thép Cr-Ni - Nickel-chromium-molybdenum steel: thép Cr-Ni-Mo - Alloy tool steel: thép dụng cụ hợp kim - Stainless steel: thép không gỉ - High-temperature steel: thép bền nóng - High-speed steel: thép dụng cụ cắt gọt tốc độ cao (thép gió) - Cast iron: gang đúc - Pig iron: gang thỏi - Foundry pig iron: gang thỏi đúc - White cast iron: gang trắng - Grey iron: gang xám - Graphite: graphit - Flake graphite: graphit tấm - Malleable cast iron: gang dẻo - Temper carbon: Cacbon ủ - White-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm trắng - Black-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm đen - Inoculated cast iron: gang đúc biến tính - High-strength cast iron, nodular cast iron: gang độ bền cao, gang cầu - Sphecrical graphite: graphit cầu NONFERROUS METALS – KIM LOẠI KHÔNG SẮT - Bronze: Brông; hợp kim đồng thau - Tin bronze: Brông thiếc - Aluminium bronze: Brông nhôm - Aluminium-iron-nickel bronze: brông Al-Fe-Ni - Lead bronze: brông chì - Brass: latông; đồng thau - Silicon brass: latông Si - Iron-lead brass: latông Fe-Pb - Aluminium-iron brass: latông Al-Fe - Babbitt: hợp kim babit - Light alloy: hợp kim nhẹ - Aluminium alloy: hợp kim nhôm - Aluminium cast alloy: hợp kim nhôm đúc - Aluminium silicon alloy: hợp kim Al-Si - Wrought aluminium alloy: Hợp kim nhôm biến dạng - Duralumin: Dura; hợp kim Al-Cu - Magnesium alloy: hợp kim Manhê - Titannium alloy: hợp kim Titan - Sintered alloy: hợp kim gốm - Cemented-carbide composition: hợp kim cacbit, hợp kim cứng - Tungsten carbide: Cacbit vonphram - Cemented tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram - Cemented titanium-tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram titan - Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit W-Ti-Ta PLASTICS – CHẤT DẺO - Resin: nhựa - Filler: chất độn - Plastificator: chất làm dẻo - Thermoplastic resin: nhựa nhiệt dẻo - Thermoplast: chất dẻo nhiệt - Thermosetting resin: nhựa nhiệt cứng - Thermosetting plastic: chất dẻo nhiệt cứng - Synthytic resin: nhựa tổng hợp - Phenolic plastic chất dẻo phenon - Resin-dipped fabric laminate: sợi vải nhúng nhựa
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|
Từ khóa |
ổ lăn, bearing, carbon, cắt gọt, chất dẻo, chất lượng, giản đồ, giới thiệu, graphite, hợp kim đồng, kỹ thuật, một số, tốc độ, thành phần, thuật ngữ, titan, trạng thái, vật liệu, đồng |
Ðiều Chỉnh | Kiếm Trong Bài |