Tìm kiếm chi tiết |
#1
|
||||
|
||||
Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (D)
Hôm nay, [Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (D)
[Chỉ có thành viên mới có thể nhìn thấy links. Bạn hãy nhấn vào đây để đăng ký...] 1 D-Anteil eines Reglers Phần vi phân của bộ điều chỉnh Differential component of a controller 2 Datenbank Ngân hàng dữ liệu Database 3 Datenschutz Bảo vệ dữ liệu Privacy protection 4 Datenträger Thiết bị lưu trữ dữ liệu Data carrier 5 Datenverarbeitungsanlagen Hê thống xử lý dữ liệu (cách gọi khác của máy tính)/Máy tính Data processing units 6 Dauerbruch Vết nứt mỏi, sự gãy vỡ do mỏi/Sự gãy mỏi Fatigue fracture 7 Dauerfestigkeit Độ bền mỏi Fatigue strength 8 Dauerfestigkeitsprüfung Kiểm định độ bển mỏi/Kiểm tra độ bền mỏi Fatigue limit test 9 Dauerschwingversuch Thử nghiệm mỏi qua rung Endurance fatigue test 10 Dehnbarkeit Đô giãn, tính đàn hồi/Sức căng (có thể kéo dài, có thể mở rộng được) Ductility 11 Dehngrenze Giới hạn độ dãn/Giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, ứng suất thử kéo Permanent elongation limit 12 Dehnschrauben Bu lông (vít) đàn hồi Expansion bolts 13 Dehnung Đô giãn, đô căng (khi kéo) Elongation, strain 14 Desoxidation des Stahls Khử oxy cho thép Deoxidation of steel 15 Dialogsteuerungen Điểu khiển tương tác Interactive operator-process control 16 Diamant als Schneidstoff Kim cương (vât liêu Cắt)/Vât liêu cắt bằng kim cương Diamond as cutting material 17 Dichte Tỳ trong, Mật độ Density 18 Dichtungen Phớt, Roăng (joint)/Vòng đêm, vòng bít, bac kín Sealings 19 Dielektrikum beim Abtragen Điện môi trong ăn mòn Dielectrics in removal operations 31 Differenzmessung Đo độ sai biêt, đo vi sai Differential measuring 32 Diffusionsglühen ủ khuyếch tán, ram khuyếch tán/Nung lâu ở nhiệt độ cao Homogenizing anneal 33 Digitales Signal Tín hiệu số Digital signal 34 Direktantriebe Truyền động trực tiếp Direct drives 35 Direkthärten Tôi trực tiếp Direct hardening 36 Disketten Đĩa mềm Floppy disks 37 Diskettenlaufwerk Ố đĩa mềm Floppy-disk drive 38 DNC Điều khiển kỹ thuật số trực tiếp (Direct Numerical Control) Digital numerical control (DNC) 39 Drahtelektroden Điện cực dây Wire electrodes 40 Drahterodieren Ăn mòn bằng điện cực dây/Cắt bằng dây điện Wire spark eroding 41 D-Regler Bộ hiệu chỉnh D/BÔ điều chỉnh theo đạo hàm Digital controller 42 Drehdorn Trục gá tiện/Trục gá tiện, trục tâm, nhõng trục Lathe arbor 43 Drehen, Kräfte Các lực (trong tiện) Turning, forces 46 Drehen, Leistung Công suất (trong tiện) Turning, capacity 47 Drehen, Schnittkraft Lực cắt (trong tiện) Turning, cutting forces 48 Drehen, Spanarten Các kiểu kẹp phôi (trong tiện) Turning, chip types 49 Drehen, Spanungsgrößen Các thông số (đại lượng) trong tiệnCác thông số gia công, các thông số cắt gọt (trong phương pháp tiện) Turning, cutting parameters 50 Drehen, Spanungsguerschnitt Tiết diện cắt (trong tiện) Turning, diameter of cut 51 Drehen, Verfahren Các phương pháp (trong tiện) Turning, technigues 52 Drehen, Vorschub Bước tiến (trong tiện)/Bước dẫn tiến trong tiện Turning, feed 53 Drehen, Wahl der Schnittdaten Lựa chọn các dữ liệu cắt (trong tiện) Turning, selection of cutting data 54 Drehen, Werkzeughalter Đài dao (trong tiện)/Giá giữ dung cụ, giá đỡ dụng cụ Turning, tool holder 55 Drehfeld bei Elektromotoren Truờng quay trong động cơ điện/Trường ba pha trong động cơ điện Rotating field of electric motors 56 Drehmaschinen mit numerischer Steuerung Máy tiện với điểu khiển số/Máy tiên điều khiển bằng chương trình số Lathes with numerical control 57 Drehmaschinen, Bauarten und Baugruppen Máy tiện, các loại và thành phần/ Máy tiện, các loại và cụm lắp ráp Lathes, types and components 58 Drehmaschinenfutter Mâm cặp của máy tiện Lathe chucks 59 Drehstabfedern Lò xo xoắn dạng thanh Torsion-barsprings 60 Drehstrom Dòng điện ba pha Three-phase current 61 Drehstrom-Asynchronmotoren Động cơ không đồng bộ ba pha Three-phase asynchronous motors 62 Drehstrom-Synchronmotoren Động cơ đồng bộ ba pha Three-phase synchronous motors • 63 Drehverfahren Phương pháp tiện Turning technigues 64 Drehwerkzeuge Các dụng cụ tiện/Dao tiện Turning tools 65 Drehwerkzeuge,Schneidengeometrie Dụng cụ tiện, hình học dao cắt Turning tools, edge geometry 66 Drehwerkzeuge, Spannen Các dụng cụ tiện, kẹp Turning tools, damping 67 Drehzahl-Diagramm Sơ đồ số vòng quay, giản đồ số vòng quay Revolution diagram 68 Drehzahlregelung eines Hydromotors Điều chỉnh vòng quay của động cơ thủy lực Speed control of a hydraulic motor 69 Drehzahlschaubild beim Drehen Biểu đồ vòng quay trong tiện Revolution diagrm for turning operations 70 Drehzahlsteuerung bei Drehstrommotoren Điều khiển vòng quay của động Cơ điện ba pha Speed control of three-phase motors 71 Dreibackenfutter Mâm cặp ba chấu/ba vấu, mâm cặp ba hàm Three-iaw chuck 72 Dreipunktauflage bei Vorrichtungen Gá ba điểm tựa/Gá lắp ba điểm chuẩn, giá ba điểm Three-point support in jigs and fixtures 73 Drosselrückschlagventile Van tiết lưu môt chiều One-way flow control valves 74 Drosselventile Van tiết lưu Throttle valves 75 Druck Áp suất, áp lưc, nén Pressure 76 Druckbegrenzungsventil Van giảm áp, van an toàn/Van giới hạn áp suất Pressure relief valves 78 Drücken Ép Metal-spinning 80 Druckfestigkeit Độ bền nén Compression strength 81 Druckgasflaschen Bình khí nén Compressed-gas cylinders 82 Druckgießen Đúc áp lực, đúc ép Die casting 83 Druckhülsen ống siết ép Clamping sleeves 84 Druckluft Khí nén Compressed air 85 Druckluft, Verteilung Phân phối khí nén Compressed air supply 86 Druckluftaufbereitung Chuẩn bị khí nén/Xử lý khí nén Compressed air conditioning 87 Druckluftbehälter Bình khí nén Compressed air reservoir 88 Druckluftfilter Bộ lọc khí nén Compressed air filter 89 Druckluftmotoren Động cơ khí nén Compressed air motors 90 Druckluftöler Bơm dầu cho khí nén/Thoa dầu bằng khí nén Compressed air lubricator 91 Druckluftschrauber Đầu bắn hơi vặn, tháo vít Máy vặn vít dùng khí nén Compressed air screw driver 92 Druckluftzylinder Xilanh khí nén Pneumatic cylinders 93 Druckminderer Bộ phận giảm áp Pressure reducer 94 Druckregelventile Van điều chỉnh áp suất Pressure control valve 95 Druckschaltventile Van điều khiển trình tự bằng áp suất/Van chuyển mạch áp suất, van điều khiển áp suất Pressure seguence valves 96 Druckspannzangen ống kẹp đẩy/Kẹp rút đàn hồi đẩy Push-in collet chucks 97 Druckumformen Biến dạng bằng nén/Đinh hình bằng nén Compression-forming 98 Druckventile Van áp suất Pressure valves 99 Druckversuch Thí nghiệm áp suất/Sự thử nén, thử nghiệm ép Compression test 100 Duplex-Verfahren Gia công kép, quá trình kép, phương pháp song công Phương pháp đôi Duplex process 101 Durchdringungs-Verbund Hỗn hợp thấm Infiltration composites 102 Durchdrücken Sự đẩy ra, ép ra/ Lói ra Extrusion 103 Durchflussgeschwindigkeit Tốc độ dòng chảy/ Tốc độ lưu lượng Flow rate 104 Durchrastkupplung Bộ nối từng nấc, bô ly hơp từng nấc Dwell-mechanism clutch 105 Durchsetzfügen Nối xuyên Joining by penetration 106 Durchziehen Kéo ép, kéo áp lưc Die-drawing 107 Duroplaste Chất dẻo nhiệt rắn, nhựa phản ứng nóng Thermosetting plastics (TSP) 108 DVD Đĩa DVD, đĩa hình Digital versatile disk (DVD)
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"
|
Ðiều Chỉnh | Kiếm Trong Bài |