Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí - Xem bài viết đơn - Một số thuật ngữ Chuốt và Mài trong cơ khí
Xem bài viết đơn
  #1  
Old 23-01-2018, 10:10 PM
haihoang_boy's Avatar
haihoang_boy haihoang_boy is offline
 
Tham gia ngày: Dec 2009
Bài gởi: 1,054
Cảm ơn: 2
Được cảm ơn 37 lần trong 34 bài viết
Chia sẻ kiến thức Một số thuật ngữ Chuốt và Mài trong cơ khí

Hôm nay, Thuviencokhi xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ Chuốt và Mài trong cơ khí

Bấm vào hình để xem với kích thước đầy đủ.

BROACHING – SỰ CHUỐT

- Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
- Internal broaching: chuốt lỗ
- Surpace broaching: sự chuốt bề mặt
- Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
- Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến
- Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh
- Circular broaching: dao chuốt lỗ
- Pull end: đầu kéo
- Cutting section: phần cắt
- Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước
- Pear pilot: cán sau
- Pear support: chuôi sau
- Keyway broach: dao chuốt rãnh then
- Push broach: chốt đẩy
- Broaching machine: máy chuốt

GRINDING – SỰ MÀI

- Grinding wheel: đá mài
- Grinding wheel marking: ký hiệu đá mài
- Producing factory: nhà máy sản xuất
- Wheel shape: dạng đá mài
- Straight wheel: bánh mài phẳng
- Recesssed straight wheel: bánh mài có gờ ngoài
- Recess: gờ đá mài
- Disk-type wheel: đá mài dạng đĩa
- Cylinder wheel: dá mài hình trụ
- Straight cup wheel: đá mài hình chậu thẳng
- Flaring cup wheel: đá mài hình châu côn
- Grain: hạt mài
- Grain size: kích cỡ hạt mài
- Basic mesh fraction: thành phần hạt mài cơ bản
- Grinding wheel grade: cấp độ cứng của đá mài
- Griding wheel structure: cấu trúc đá mài
- Dense structure: cấu trúc chặt
- Medium structure: cấu trúc trung bình
- Open structure: cấu trúc không chặt
- Bond: liên kết
- Vitrified bond: liên kết kiểu thủy tinh hóa
- Resinoid bond: liên kết nhựa hóa
- Rubber bond: liên kết cao su
- Wheel accuracy degree: độ chính xác của đá mài
- Segmental griding wheel: đá mài kiểu vòng xéc măng
- Griding segment: xéc măng mài
- Cylindrical griding: sự mài tròn ngoài
- Internal grinding: mài tròn trong
- Surface griding: mài bề mặt, mài phẳng
- Centreless griding: mài vô tâm
- Regulating wheel: bánh dẫn
- Work rest blade: thanh tựa
- Supporting shoe: guốc tựa
- Magnetic chuck: mâm từ tính
- Traverse griding: sự mài tịnh tiến dọc
- Infeed grinding plunge-cut griding: mài tịnh tiến ngang
- Cylindrical griding machine: máy mài tròn ngoài
- Wheelhead: hộp đá mài
- Tripping dog: con cóc hành trình
- Internal grinding machine: máy mài tròn trong
- Workhead: đầu làm việc
- Face-grinding spindle: trục chính máy mài mặt đầu
- Surface-grinding machine: máy mài phẳng

[right][size=1][url=http://thuviencokhi.com/@forum/showthread.php?p=2347]Copyright © Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí - Posted by haihoang_boy[/url][/size][/right]
 
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"

[right][size=1]Hidden Content [/size][/right]
 
Trả Lời Với Trích Dẫn