Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí - Xem bài viết đơn - Một số thuật ngữ tiếng Anh cho Chi tiết máy (Machine element)
Xem bài viết đơn
  #1  
Old 25-01-2018, 09:28 AM
haihoang_boy's Avatar
haihoang_boy haihoang_boy is offline
 
Tham gia ngày: Dec 2009
Bài gởi: 1,054
Cảm ơn: 2
Được cảm ơn 37 lần trong 34 bài viết
Chia sẻ kiến thức Một số thuật ngữ tiếng Anh cho Chi tiết máy (Machine element)

Hôm nay, Thuviencokhi xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh cho Chi tiết máy (Machine element)

Bấm vào hình để xem với kích thước đầy đủ.

- Part, detail: chi tiết

- Joint: mối ghép

- Movable joint: ghép di động

- Fixed join: ghép cố định

- Detachable joint: ghép tháo được

- Permanent join: ghép lâu dài

- Firm joint: ghép cứng

- Firm-and-impervious joint: ghép cứng cố định

- Cylindrical joint: mối ghép trụ

- Hole; bore: lỗ

- Conical joint: mối ghép côn

- Cone angle: góc côn

- Taper angle: góc nghiêng

- Taper: độ côn

- Base distance: khoảng cách cơ sở

- Self-holding taper: côn tự giữ

- Morse taper: độ côn Morse

- Metric taper: độ côn mét

RIVETED JOINTS – MỐI GHÉP ĐINH TÁN

- Rivet: đinh tán

- Rivet shank: thân đinh tán

- Primary head: đầu đinh tán

- Snap head: đầu để tán

- Lap-joint: ghép chồng

- Butt-joint: ghép đối đỉnh, đối tiếp

- Cover palate: tấm ghép ngoài

- Single-riveted joint: mối ghép đinh tán đơn

- Double-riveted joint: mối ghép đinh tán kép

- Pitch of joint: bước ghép đinh tán

- Triple-riveted joint: mối ghép đinh tán 3 lớp

- Single shear joint: mối ghép bước đơn

- Double shear joint: mối ghép bước kép

- Parallel-row joint: mối ghép song song

- Staggered joint: mối ghép bậc

- Round head rivet, button head rivet: đinh tán đầu tròn

- Cone head rivet: đinh tán đầu côn

- Oval countersunk head rivet: đinh tán đầu oval chìm

- Explosive rivet: đinh tán nổ

- Flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ

- Round-flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ tròn

WELDED JOINTS (MỐi GHÉP HÀN)

- Butt welded joint: mối hàn mối

- Lap welded joint: mối hàn phủ

- T-joint: mối hàn chữ T

- Corner joint: mối hàn góc

- Butt corner joint: mối hàn góc giáp mối

- Square-face weld: hàn mặt vuông

- Bevel weld: mối hàn vát

- Bevel weld: góc vát

- Single – V weld: mối hàn chữ V đơn

- Single-bevel weld: mối hàn vát đơn

- Double-bevel groove weld: hàn rãnh vát mép

- Double-V weld: hàn chữ V kép

- Single-U weld: hàn chữ U đơn

- Double -U butt weld: hàn chữ U kép

- Side lap, parallet fillet weld: hàn chồng cạnh biên

- End lap weld, normal fillet: hàn góc đầu chồng

- Oblique lab weld: hàn góc đầu xiên

- End-and-side lap weld: hàn chồng cạnh xiên

- Slot lap weld: hàn chồng rãnh

- Transfusion weld: hàn ghép rãnh

- Plug lap weld: hàn chồng các lỗ

THREADED JOINTS (MỐI GHÉP REN)

- Thread: ren

- External thread: ren ngoài

- Internal thread: ren trong

- Cylindrical thread: ren trụ

- Taper thread: ren côn

- Right-hand thread: ren phải

- Left-hand thread: ren trái

- Single-start thread: ren một đầu mối

- Turn of thread: chiều quay ren

- Lead of thread: hướng ren

- Pitch of thread: bước ren

- Double-start thread: ren hai đầu mối

- Multiple-start thread: ren nhiều đầu mối

- Fastener thread: ghép chặt bằng ren

- Motion thread, translating thread: ren di động

- Thread profile: biên dạng ren

- Trianggular thread: ren tam giác

- Major diameter of thread: đường kính đỉnh ren

- Minor diameter of thread: đường kính chân ren

- Pitch diameter: đường kính bước ren

- Depth of basic profile: chiều sâu profin cơ bản

- Depth of thread: chiều sâu ren

- Angle of thread: góc profin ren

- Metric thread: ren hệ mét

- Coarse-pitch thread: ren bước thô

- Fine-pitch thread: ren bước nhỏ

- Pipe thread: ren ống

- Whitworth thread: ren whitworts

- Screw: bu lông, vít

- Hexagonal head screw: bulong đầu lục giác

- Countersunk-head screw: vít đầu chìm

- Oval-head screw: vít đầu xoắn

- Round-head screw: vít đầu tròn

- Cheese-head screw: vít đầu trụ

- Hexagon-socket head: vít đầu có hốc lục giác

- Set screw: vít cấy chìm

- Stud,stud-bolt: vít cấy

- Eye-bolt: bu lông vòng

- Nut: đai ốc

- Hexagonal nut: đai ốc lục giác

- Round nut: đai ốc tròn

- Castle nut: đai ốc hoa

- Bolt joint: mối ghép bulong

- Bolt: bu lông

- Washer: vòng đệm

- Feed screw: vít bước tiến

- Ball circulating screw: bu lông vòng bi

- Ball circulangting nut: đai ốc vòng bi

- Locking: chốt chặt

- Locknut: đai ốc chặn

- Spring lock washer: vòng đệm chặn đàn hồi

[right][size=1][url=http://thuviencokhi.com/@forum/showthread.php?p=2376]Copyright © Diễn đàn thư viện tài liệu, video, kiến thức, tiêu chuẩn cơ khí - Posted by haihoang_boy[/url][/size][/right]
 
__________________
"Nợ cha một sự nghiệp - Nợ mẹ một nàng dâu"

[right][size=1]Hidden Content [/size][/right]
 
Trả Lời Với Trích Dẫn