haihoang_boy
30-01-2018, 09:23 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) sẽ cùng các bạn tìm hiểu về một số từ tiếng anh chuyên ngành vật liệu
[Only registered and activated users can see links]
Cast iron : Gang đúc
Chippings :Đá mạt, đá vụn
Clay colloids : Đất sét dẻo
Coarse sand : Cát vàng
Crushed stone : Đá dăm
Ductile iron : Gang dẻo
Fleece : Bông
Freestone : Đá hộc
Galvanized steel : Thép mạ kẽm
Graded aggregates : Cấp phối đá dăm
Grit : Đá vụn
Humus : Đất mùn
Lava chippings : Lớp mạt đá dung nham
Raw peat : Đất than bùn tươi
Trass : Đất đèn (đất đỏ dung nham)
Trasscement : Xi măng đất đèn (đất đỏ dung nham)
Stone – Đá
abutment stone : đá chân tường, đá chân vòm
bed stone : đá xây nền, đá xây móng
border stone : đá bó lề đường
boulder stone : đá tảng lăn
broken stone : đá vỡ, đá vụn, đá dăm
chipped stone : đá đẽo
cleaving stone : đá phiến, đá lợp, đá bảng
coping stone : đá xây đỉnh tường
crushed stone : đá nghiền đá vụn
cut out stone : đá đẽo
dimension stone : đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn
emery stone : đá mài
facing stone : đá ốp ngoài
falling stone : thiên thạch
fence stone : đá hộc
field stone : đá tảng
float stone : đá bọt
grinding stone : đá mài
hearth stone : đá xây lò
key stone : đá chêm đỉnh vòm
lithographic stone : đá in
logan stone : tảng đá cheo leo
natural stone : đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo
ornamental stone : đá trang trí
parapet stone : đá xây lan can
paving stone : đá lát nền, đá lát đường
peacock stone : đá lông công, malachit
pebble stone : đá cuội
plaster stone : đá thạch cao
precious stone : đá quý
pudding stone : cuội kết
pumice stone : đá bọt
refuse stone : đá thải
ring stone : đá mài có hình vòng
rough grinding stone : đá mài thô
rough hewn stone : đá đẽo thô
rubble stone : đá hộc
run of quarry stone : đá nguyên khai của mỏ lộ thiên
sawn stone : đá xẻ
self faced stone : đá tự có mặt phẳng
sharpening stone : đá mài dao
square stone : đá đẽo vuông
trim stone : đá trang trí
work stone : đá gia công
Đá dăm: Gravel
- Đá mạt: Plaster stone
- Đá dăm cấp phối: Gravel aggregate
- Bột đá: Stone powder
- Đá hộc: Rubble stone
- Đá cắt: Cutting stone
- Đá mài: Grind stone
- Cát hạt nhỏ: Fine-grain sand
- Gạch chỉ: Solid brick
- Gạch thẻ: Brick
- Gạch chống trơn: Slippery resisting brick
- Gạch xi măng tự chèn: Interlocking cement block
- Gạch bê tông: Concrete brick
- Gạch ốp: Facing brick
- Gạch chống axit: Acid resisting brick
- Vữa chống axit: Acid resisting mortar
- Gạch ceramic 30×30: Ceramic tile 30×30
- Gỗ ván khuôn: Plywood
- Gỗ ván cầu công tác: Plywood
- Gỗ đà giáo, nẹp gông: Plywood
- Gỗ chống: Stand plywood
- Gỗ đà nẹp: Splint plywood
- Gỗ nẹp, cọc chống: Polywood (stand, splint)
- Vôi cục: Free lime
- Thép tròn trơn: Slippery round steel
- Thép tấm: Plate steel
- Tôn tráng kẽm: Steel plate
- Thép chống gỉ: Stainless steel
- Ống nhựa PVC: Plastic pipe PVC
- Bu lông: Bolt
- Ống thép: Steel pile
- Đinh đỉa: Coat nail
- Que hàn: Welding rod
- Đất đèn: Trass
- Dầu bôi trơn: Grease oil
- Dầu bảo ôn: Oil
- Sơn chống axit: Acid resisting paint
- Cây chống: Prop
- Cây chống thép hình: Section steel prop
- Cây chống thép ống: Tube steel prop
- Ống thép tráng kẽm: Galvanized steel pile
- Gối cầu thép: Steel bridge bearing
- Lập lách: Joint plate
- Vành đai bê tông đúc sẵn: Pre-cast RC Hoop
- Tăng đơ: Turn bluckle
- Oxy: Oxygen
- Cồn rửa: Alcohol
- Nhựa dán: Plastic resin
- Đất đèn: Calcium carbide
- Cáp cường độ cao: High-strength cable
- Nhựa đường: Bitumen
- Phèn chua: Alum
- Ray: Rail
- Sơn dẻo nhiệt: Plastic paint
- Sơn lót: Undercoat
- Sắt vuông đặc: Bar iron
- Sắt đệm: Plate steel
- Thép hình: Section steel
- Thép tròn: Round bar
- Dầu hỏa: Petroleum
- Ống thép không gỉ: Stainless steel tube
- Cọc thép: Steel pile
- Ống đổ: Tremie
- Khe co giãn: Expansion joint
- Vải địa kỹ thuật: Geotextile
[Only registered and activated users can see links]
Cast iron : Gang đúc
Chippings :Đá mạt, đá vụn
Clay colloids : Đất sét dẻo
Coarse sand : Cát vàng
Crushed stone : Đá dăm
Ductile iron : Gang dẻo
Fleece : Bông
Freestone : Đá hộc
Galvanized steel : Thép mạ kẽm
Graded aggregates : Cấp phối đá dăm
Grit : Đá vụn
Humus : Đất mùn
Lava chippings : Lớp mạt đá dung nham
Raw peat : Đất than bùn tươi
Trass : Đất đèn (đất đỏ dung nham)
Trasscement : Xi măng đất đèn (đất đỏ dung nham)
Stone – Đá
abutment stone : đá chân tường, đá chân vòm
bed stone : đá xây nền, đá xây móng
border stone : đá bó lề đường
boulder stone : đá tảng lăn
broken stone : đá vỡ, đá vụn, đá dăm
chipped stone : đá đẽo
cleaving stone : đá phiến, đá lợp, đá bảng
coping stone : đá xây đỉnh tường
crushed stone : đá nghiền đá vụn
cut out stone : đá đẽo
dimension stone : đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn
emery stone : đá mài
facing stone : đá ốp ngoài
falling stone : thiên thạch
fence stone : đá hộc
field stone : đá tảng
float stone : đá bọt
grinding stone : đá mài
hearth stone : đá xây lò
key stone : đá chêm đỉnh vòm
lithographic stone : đá in
logan stone : tảng đá cheo leo
natural stone : đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo
ornamental stone : đá trang trí
parapet stone : đá xây lan can
paving stone : đá lát nền, đá lát đường
peacock stone : đá lông công, malachit
pebble stone : đá cuội
plaster stone : đá thạch cao
precious stone : đá quý
pudding stone : cuội kết
pumice stone : đá bọt
refuse stone : đá thải
ring stone : đá mài có hình vòng
rough grinding stone : đá mài thô
rough hewn stone : đá đẽo thô
rubble stone : đá hộc
run of quarry stone : đá nguyên khai của mỏ lộ thiên
sawn stone : đá xẻ
self faced stone : đá tự có mặt phẳng
sharpening stone : đá mài dao
square stone : đá đẽo vuông
trim stone : đá trang trí
work stone : đá gia công
Đá dăm: Gravel
- Đá mạt: Plaster stone
- Đá dăm cấp phối: Gravel aggregate
- Bột đá: Stone powder
- Đá hộc: Rubble stone
- Đá cắt: Cutting stone
- Đá mài: Grind stone
- Cát hạt nhỏ: Fine-grain sand
- Gạch chỉ: Solid brick
- Gạch thẻ: Brick
- Gạch chống trơn: Slippery resisting brick
- Gạch xi măng tự chèn: Interlocking cement block
- Gạch bê tông: Concrete brick
- Gạch ốp: Facing brick
- Gạch chống axit: Acid resisting brick
- Vữa chống axit: Acid resisting mortar
- Gạch ceramic 30×30: Ceramic tile 30×30
- Gỗ ván khuôn: Plywood
- Gỗ ván cầu công tác: Plywood
- Gỗ đà giáo, nẹp gông: Plywood
- Gỗ chống: Stand plywood
- Gỗ đà nẹp: Splint plywood
- Gỗ nẹp, cọc chống: Polywood (stand, splint)
- Vôi cục: Free lime
- Thép tròn trơn: Slippery round steel
- Thép tấm: Plate steel
- Tôn tráng kẽm: Steel plate
- Thép chống gỉ: Stainless steel
- Ống nhựa PVC: Plastic pipe PVC
- Bu lông: Bolt
- Ống thép: Steel pile
- Đinh đỉa: Coat nail
- Que hàn: Welding rod
- Đất đèn: Trass
- Dầu bôi trơn: Grease oil
- Dầu bảo ôn: Oil
- Sơn chống axit: Acid resisting paint
- Cây chống: Prop
- Cây chống thép hình: Section steel prop
- Cây chống thép ống: Tube steel prop
- Ống thép tráng kẽm: Galvanized steel pile
- Gối cầu thép: Steel bridge bearing
- Lập lách: Joint plate
- Vành đai bê tông đúc sẵn: Pre-cast RC Hoop
- Tăng đơ: Turn bluckle
- Oxy: Oxygen
- Cồn rửa: Alcohol
- Nhựa dán: Plastic resin
- Đất đèn: Calcium carbide
- Cáp cường độ cao: High-strength cable
- Nhựa đường: Bitumen
- Phèn chua: Alum
- Ray: Rail
- Sơn dẻo nhiệt: Plastic paint
- Sơn lót: Undercoat
- Sắt vuông đặc: Bar iron
- Sắt đệm: Plate steel
- Thép hình: Section steel
- Thép tròn: Round bar
- Dầu hỏa: Petroleum
- Ống thép không gỉ: Stainless steel tube
- Cọc thép: Steel pile
- Ống đổ: Tremie
- Khe co giãn: Expansion joint
- Vải địa kỹ thuật: Geotextile