PDA

View Full Version : Giới thiệu một số thuật ngữ tiếng anh vật liệu kỹ thuật (Engineering material)


haihoang_boy
30-01-2018, 09:21 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) sẽ giới thiệu với các bạn một số thuật ngữ tiếng anh vật liệu kỹ thuật (Engineering material)

[Only registered and activated users can see links]

FERROUS METAL – KIM LOẠI ĐEN

- Iron-iron carbide diagram: Giản đồ trạng thái của sắt (Fe-Fe3C)

- Allotrope of iron: Tính thù hình của sắt

- Alpha iron: Sắt – anpha

- Gamaron: Sắt gama

- Phase: Pha

- Liquid solution of carbon in iron: Dung dịch lỏng cacbon trong sắt

- Solid solution of carbon in iron: Dung dịch rắn của cacbon trong sắt

- Austenite: Auxtênit

- Ferrite: Ferit

- Cementite: Xementit

- Pearlite: Peclit

- Ledeburite: Ledeburit

- Sorbite: Xocbit

- Troostite: Troostit

- Bainite: Bênit

- Martensite: Marcenxit

- Steel: Thép

- Steel grade: ký hiêu thép

- Open-hearth steel: thép Mactanh

- Electric (furnace) steel: thép lò điện

- Converter steel bessemer steel: thép lò chuyển

- Killed steel: thép lặng

- Semi-killed steel: thép nữa lặng

- Rimming steel: thép sôi

- Casting steel, cast steel: thép đúc

- Structural steel: Thép kết cấu

- Tool steel: thép dụng cụ

- Grain size of steel: cỡ hạt của thép

- Fine – grain steel: thép hạt nhỏ

- Coarse-grained steel: thép hạt thô

- Cacbon steel: thép cacbon

- Low-cacbon steel: thép cacbon thấp

- Medium-cacbon steel: thép cacbon trung bình

- High-cacbon steel: thép cacbon cao

- Carbon steel with guaranteed chemical composition: thép cacbon xác định theo thành phần hóa học

- Good-quality carbon structural steel: thép kết cấu cacbon chất lượng cao

- Free cutting steel: thép dễ cắt

- Good-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng cao

- High-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng đặc biệt

- Alloy steel: thép hợp kim

- Low-alloy steel: thép hợp kim thấp

- Medium-alloy steel: thép hợp kim trung bình

- Manganese steel: thép măng gan

- Chromium steel: thép crôm

- Chromium ball – bearing steel: thép ổ lăn (bạc đạn)

- Chromium-manganese steel: thép Cr-Mn

- Chromium-silicon steel: Thép Cr-Si

- Chromium-siliconmanganese steel: Thép Cr-Si-Mn

- Nickel-chromium steel: thép Cr-Ni

- Nickel-chromium-molybdenum steel: thép Cr-Ni-Mo

- Alloy tool steel: thép dụng cụ hợp kim

- Stainless steel: thép không gỉ

- High-temperature steel: thép bền nóng

- High-speed steel: thép dụng cụ cắt gọt tốc độ cao (thép gió)

- Cast iron: gang đúc

- Pig iron: gang thỏi

- Foundry pig iron: gang thỏi đúc

- White cast iron: gang trắng

- Grey iron: gang xám

- Graphite: graphit

- Flake graphite: graphit tấm

- Malleable cast iron: gang dẻo

- Temper carbon: Cacbon ủ

- White-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm trắng

- Black-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm đen

- Inoculated cast iron: gang đúc biến tính

- High-strength cast iron, nodular cast iron: gang độ bền cao, gang cầu

- Sphecrical graphite: graphit cầu

NONFERROUS METALS – KIM LOẠI KHÔNG SẮT

- Bronze: Brông; hợp kim đồng thau

- Tin bronze: Brông thiếc

- Aluminium bronze: Brông nhôm

- Aluminium-iron-nickel bronze: brông Al-Fe-Ni

- Lead bronze: brông chì

- Brass: latông; đồng thau

- Silicon brass: latông Si

- Iron-lead brass: latông Fe-Pb

- Aluminium-iron brass: latông Al-Fe

- Babbitt: hợp kim babit

- Light alloy: hợp kim nhẹ

- Aluminium alloy: hợp kim nhôm

- Aluminium cast alloy: hợp kim nhôm đúc

- Aluminium silicon alloy: hợp kim Al-Si

- Wrought aluminium alloy: Hợp kim nhôm biến dạng

- Duralumin: Dura; hợp kim Al-Cu

- Magnesium alloy: hợp kim Manhê

- Titannium alloy: hợp kim Titan

- Sintered alloy: hợp kim gốm

- Cemented-carbide composition: hợp kim cacbit, hợp kim cứng

- Tungsten carbide: Cacbit vonphram

- Cemented tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram

- Cemented titanium-tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram titan

- Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit W-Ti-Ta

PLASTICS – CHẤT DẺO

- Resin: nhựa

- Filler: chất độn

- Plastificator: chất làm dẻo

- Thermoplastic resin: nhựa nhiệt dẻo

- Thermoplast: chất dẻo nhiệt

- Thermosetting resin: nhựa nhiệt cứng

- Thermosetting plastic: chất dẻo nhiệt cứng

- Synthytic resin: nhựa tổng hợp

- Phenolic plastic chất dẻo phenon

- Resin-dipped fabric laminate: sợi vải nhúng nhựa