haihoang_boy
27-01-2018, 10:14 AM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) sẽ cùng các bạn phương pháp tạo mối hàn bằng ma sát
[Only registered and activated users can see links]
+ Giải thích:
Phương pháp liên kết hai tấm vật liệu ngoài bằng phương pháp hàn điện, hiện nay người ta còn áp dụng phương pháp hàn nhờ chuyển động tạo ma sát (friction stir weld). Nguyên lý hàn như sau: Tác dụng một lực đủ lớn lên đầu hàn đang quay để đầu hàn vừa chuyển động tịnh tiến, vừa quay, bề mặt của mặt bích ép xuống mối hàn và chuyển động song phẳng tạo ma sát rất lớn làm biến dạng bề mặt của hai tấm vật liệu vùng tiếp xúc, làm cho vật liệu của hai tấm đan quện lẫn nhau tạo thành mối hàn.
+ Các từ trong hình:
Sufficient downward force to maintain registered contact: Lực tác dụng xuống vừa đủ để duy trì sự tiếp xúc đều đặn
Joint: Đường nối
Leading edge of the rotating tool: Cạnh dẫn hướng của dụng cụ quay
Pin: Chốt định vị
Retreating side of weld: Gia công lại cạnh của mối hàn
Trailing edge of the rotating tool: Bộ phận lái của thiết bị quay
Shoulder: Mặt bích
Advancing side of weld: Cạnh tiến lên của mối hàn
[Only registered and activated users can see links]
+ Giải thích:
Phương pháp liên kết hai tấm vật liệu ngoài bằng phương pháp hàn điện, hiện nay người ta còn áp dụng phương pháp hàn nhờ chuyển động tạo ma sát (friction stir weld). Nguyên lý hàn như sau: Tác dụng một lực đủ lớn lên đầu hàn đang quay để đầu hàn vừa chuyển động tịnh tiến, vừa quay, bề mặt của mặt bích ép xuống mối hàn và chuyển động song phẳng tạo ma sát rất lớn làm biến dạng bề mặt của hai tấm vật liệu vùng tiếp xúc, làm cho vật liệu của hai tấm đan quện lẫn nhau tạo thành mối hàn.
+ Các từ trong hình:
Sufficient downward force to maintain registered contact: Lực tác dụng xuống vừa đủ để duy trì sự tiếp xúc đều đặn
Joint: Đường nối
Leading edge of the rotating tool: Cạnh dẫn hướng của dụng cụ quay
Pin: Chốt định vị
Retreating side of weld: Gia công lại cạnh của mối hàn
Trailing edge of the rotating tool: Bộ phận lái của thiết bị quay
Shoulder: Mặt bích
Advancing side of weld: Cạnh tiến lên của mối hàn