PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ tiếng anh trong gia công áp lực


haihoang_boy
25-01-2018, 09:50 AM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng anh trong gia công áp lực

[Only registered and activated users can see links]

1. Rolling: sự cán

2. Alligator shear: kéo cắt cần

3. Angle iron: thép ( sắt ) góc

4. Band:băng

5. Bar:thanh

6. Billet:bán thành phẩm

7. Billet mill: máy cán bán thành phẩm

8. Mechanical working:gia công áp lực

9. Blade: lưỡi cắt

10. Bloom:thép cán khô

11. Coil: cuộn dây

12. Cross helical rolling: cán trục đặt xoắn

13. Cross rolling:cán ngang

14. Cut in two: cắt đôi

15. Cut off: cắt thành đoạn

16. Cutting in two : sự cắt đôi

17. Cutting-off: sự cắt đứt

18. Disk blade, cutting roll: đĩa cắt, bánh cắt

19. Drawing die: khuôn kéo

20. Drawing machine, drawing mill: máy kéo sợi

21. Four – high stand: khung bốn trục cán

22. Guillotine: kéo cắt đập

23. Hexagonal bar:thanh lục giác

24. Beam: thanh chữ I

25. Ingot:thỏi thép

26. Longitudinal rolling:cán dọc

27. Nibbling shear:máy cắt kiểu mó

29. Pipe, tube:ống

30. Plate: tấm dày

31. Primary mill: máy cán thô

32. Roll: cán

33. Roll-pass: dãi cán

34. Roll:cuộn

35. Rolled section: phôi cán định hình

36. Rolled stock:phôi cán

37. Rolling mill:máy cán

38. Rolling mill stand, stand: khung máy cán

39. Rolling: sự cán

40. rotary shear: kéo quay

41. round bar, rod: thanh tròn

42. section mill: máy cán định hình

43. shaped section: tiết diện định hình

44. shear, shearing machine: kéo cắt, máy cắt kéo

45. shearing: cắt bằng kéo

46. sheel mill:máy cán tấm

47. sheet: tấm mỏng

48.slab: tấm cán

49. square bar:thanh vuông

50. straightening:sự sửa thẳng

51. straighten: sửa thẳng

52. strip: dải

53. structural chammel:thanh chữ U

54. tee bean, T-beam: thanh chữ T

55.three – high stand : khung ba trục cán

56. tube – rolling mill: máy cán ống

57. wire: sợi dây

58. zee beam:thanh chữ Z