haihoang_boy
25-01-2018, 09:42 AM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cơ điện tử vần C
[Only registered and activated users can see links]
1. Cabinet- buồng, phòng, vỏ máy
2. drying cabinet- tủ sấy
3. tool cabinet- tủ dụng cụ
4. cable- cáp, dây cáp
5. cable box- hộp cáp
6. cable bus- đường truyền cáp
7. cable car- toa cáp
8. cable code- mã cáp
9. cable connector- bộ kết nối cáp
10. cable control- bộ điều khiển bằng cáp
11. cable delay- độ trễ do cáp
12. cable fault- hỏng cáp
13. cable matcher- bộ phối hợp cáp
14. cable modem- modem cáp
15. cable noise- nhiễu cáp
16. cable path- đường dẫn cáp
17. cable television- truyền hình cáp
18. cable test- kiểm tra cáp, thử dây dẫn
19. cable through feature- tính năng qua dây cáp
20. bowden cable- cáp bowden
21. flexible steel cable- cáp thép dẻo
22. hoisting cable- cáp nâng, cáp cẩu
23. hollow cable- cáp rỗng
24. wire cable- cáp thép
25. cabletext- văn bản qua cáp
26. cableway- cần trục cáp, đường ( dây) cáp
27. cabling diagram- sơ đồ nối cáp, biểu đồ lập bằng dâ cáp
28. cache block- bộ nhớ truy cập nhanh
29. cache coherence- tương quan cache
30. cache conflict- sự xung đột cache
31. cache consistency- tính nhất quán của ( dữ liệu ) trong cache
32. cache hit- sự có mặt của dữ liệu trong cache
33. cache line- đường cache, đơn vị nhớ
34. cache memory- bộ nhớ đệm
35. cache miss- sự vắng mặt ( dữ liệu ) trong cache
36. cache online memory architure- kiến trúc bộ nhớ chỉ dùng cache
37. caching- lưu trữ
38. caching algorithm- giải thuật ( sử dụng ) bộ nhớ truy cập nhanh
39. caching disk- đĩa bộ nhớ truy cập nhanh
40. cadmium-plated mạ cadimi
41. cage- lồng, khung, vỏ hộp, buồng ( thang máy ) vòng cách ( ổ lăn )
42. bearing cage- vòng cách của ổ lăn
43. flat cage- vòng cách dẹt
44. operator’s cage- buồng máy, buồng lái
45. pinion cage- lồng bánh vệ tinh
46. roller cage- vòng cách con lăn ( ổ lăn )
[Only registered and activated users can see links]
1. Cabinet- buồng, phòng, vỏ máy
2. drying cabinet- tủ sấy
3. tool cabinet- tủ dụng cụ
4. cable- cáp, dây cáp
5. cable box- hộp cáp
6. cable bus- đường truyền cáp
7. cable car- toa cáp
8. cable code- mã cáp
9. cable connector- bộ kết nối cáp
10. cable control- bộ điều khiển bằng cáp
11. cable delay- độ trễ do cáp
12. cable fault- hỏng cáp
13. cable matcher- bộ phối hợp cáp
14. cable modem- modem cáp
15. cable noise- nhiễu cáp
16. cable path- đường dẫn cáp
17. cable television- truyền hình cáp
18. cable test- kiểm tra cáp, thử dây dẫn
19. cable through feature- tính năng qua dây cáp
20. bowden cable- cáp bowden
21. flexible steel cable- cáp thép dẻo
22. hoisting cable- cáp nâng, cáp cẩu
23. hollow cable- cáp rỗng
24. wire cable- cáp thép
25. cabletext- văn bản qua cáp
26. cableway- cần trục cáp, đường ( dây) cáp
27. cabling diagram- sơ đồ nối cáp, biểu đồ lập bằng dâ cáp
28. cache block- bộ nhớ truy cập nhanh
29. cache coherence- tương quan cache
30. cache conflict- sự xung đột cache
31. cache consistency- tính nhất quán của ( dữ liệu ) trong cache
32. cache hit- sự có mặt của dữ liệu trong cache
33. cache line- đường cache, đơn vị nhớ
34. cache memory- bộ nhớ đệm
35. cache miss- sự vắng mặt ( dữ liệu ) trong cache
36. cache online memory architure- kiến trúc bộ nhớ chỉ dùng cache
37. caching- lưu trữ
38. caching algorithm- giải thuật ( sử dụng ) bộ nhớ truy cập nhanh
39. caching disk- đĩa bộ nhớ truy cập nhanh
40. cadmium-plated mạ cadimi
41. cage- lồng, khung, vỏ hộp, buồng ( thang máy ) vòng cách ( ổ lăn )
42. bearing cage- vòng cách của ổ lăn
43. flat cage- vòng cách dẹt
44. operator’s cage- buồng máy, buồng lái
45. pinion cage- lồng bánh vệ tinh
46. roller cage- vòng cách con lăn ( ổ lăn )