PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ tiếng Anh trong rèn


haihoang_boy
25-01-2018, 09:39 AM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong rèn

[Only registered and activated users can see links]

accumulator: bồn trữ

additional slide:trượt bổ sung

air receiver: bình chứa khí nén

air cylinder: xy lanh khí

anvil: đe bệ

arch hammer: búa máy khung chữ U

backward extrusion, reverse extrusion: đùn ép ngược

belt lift hammer: búa kiểu đai

bending impression bender: dập uốn

blocking impression, blocker: sự dập khối

board drop hammer: búa kiểu ván gỗ

board: tấm ván

bolster plate, anvil cap: tấm đế giữ khuôn

bottom spacing ring: vòng đáy

bulldozer: búa máy công suất lớn

chop: chặt

chopping: sự chặt

clamp: cữ kẹp

closed die: khuôn kín

closed-die foring press: máy nén ép khuôn

closed-frame press tool, coining die : dụng cụ, khuôn dập tinh

coining: sự định cỡ, dập tinh

compressor cylinder: xylanh nén

container: khung ngoài

counterblow hammer: búa không có đe

counterlock: khóa khuôn

crank disk: đĩa truyền

crank press: cần nén ép

die cavity: lòng khuôn

die foring, die forming: sự rèn, dập khuôn

die foring: sự rèn khuôn

mặt phân khuôn: die parting plane

die set : bộ khuôn

discharge tank: bồn xả

double – acting hammer:búa tác dụng kép

double – action press: máy ép tác dụng kép

double-frame hammer: búa máy khung kép

dowel: then

draw out: kéo dãn

drawing out: sự kéo dãn

driving disk: đĩa dẫn động

eccentric press: máy ép lệch tâm

eccentric: lệch tâm

end rolling: vuốt một đầu

extension piece: chày nong lỗ

extruding die: khuôn đùn ép

extruding: sự đùn ép

fastening gib: chêm lắp ghép

finishing impression: dập lần cuối

flash gutter: rãnh bavia

flash: bavia, rìa dư

flat die: khuôn phẳng

flattening: là phẳng

forge in a die, form in a die: rèn khuôn, tạo hình trong khuôn

forge: rèn

forged part, foring: vật rèn

forging die: khuôn rèn

forging press: máy nén ép

forging rolls: con lăn rèn

forging: sự rèn

forming impression: sự dập tạo hình

forward extrusion, direction extrusion: đùn ép xuôi

friction hammer: búa ma sát

fuller: rãnh ngoài, dập ép

Fullering: sự nện ép

Gripping slide: thanh trượt kẹp chặt

Guide pin: chốt dẫn hướng

Hammer die: khuôn trên máy búa

Header ram: cần đẩy chính

Heading die: đầu khuôn

Helve hammer: máy búa cần đòn bẩy

Helve: cán búa

Hole expansion:nong lỗ

Horizonral upset forging machine : máy búa đẩy ngang

Hot die forging: rèn khuôn nóng

Hydraulic press: máy ép thủy lực

Impression: sự dập

Insert die : khuôn đã lắp

Insert: lắp khuôn

Joggling: tạo bậc

Knuckle – joint press: máy ép kiểu khớp bản lề

Lift cylinder: xy lanh nâng

Lifting drum: tăng nâng, trống nâng

Lifting roll: con lăn nâng hạ

Local fullering: nện, ép khu vực

Long hold: cán giữ

Lower die, female die: nửa khuôn dưới

Main cylinder: xy lanh chính

Make up valve: van tác động

Make up tank: bồn công tác

Mandrel: trục nong rộng

Mechanical hammer: búa cơ học

Mechanical press: máy ép cơ học

Movable gripping die: khuôn kẹp di động

Multiple – impression press tull, multiple impression die: dụng cụ đập nhiều lần, khuôn dập nhiều lần

Open die: khuôn hở

Open – frame: inclinable crank press: máy ép khung mở trục xiên

Open – frame vertical crank press: máy nén ép khung mở, cần đứng

Piercing punch: mũi đột, chày đột

Piercing: sự đột lỗ

Pneumatic hammer: búa nén khí

Power hammer: búa máy

Power screw hammer, percussion power press: máy búa trục vít

Press tool, die: dụng cụ ép, khuôn rèn

Press: máy ép

Press roll: con lăn ép

Pump – and – accumulator station: trạm bơm

Ram of hammer: thanh dẫn đầu búa

Ram, punch slide: thanh trượt

Ram: cầm đẩy

Ram: khung đi trượt

Recoil bumper: lò xo giảm chấn

Riding rolling: sự cán, nong rộng

Roll cage: vòng ngoài

Roll die: khuôn cán

Roll forging: rèn cán

Roller, edger: cạnh nép

Rolling impression die: khuôn ép lăn

Rotary swaging: sự dập quay

Screw: trục vít

Seft-guiding die: khuôn tụ dẫn hướng

Set: chồn

Setting ratio: tỷ số chồn

Setting: sự chồn

Shank: chuôi của khuôn

Side slide: trượt dải biên

Single crank press: máy ép trục đơn

Single – acting hammer; drop hammer: búa tác dụng đơn

Single – frame hammer: búa khung đơn

Sizing press tool, sizing die: dụng cụ, khuôn lập chính xác

Sizing: kích cỡ chuẩn

Slide: di trượt

Slug: mảnh kim loại

Smith’s chisel: đục thợ rèn

Spindl: trục chính

Spring hammer: máy búa lò xo

Stationary cross rail: bệ cố định

Stationary gripping die: khuôn kẹp chặt

Steam or air hammer: búa máy không khí nén hoặc hơi nước

Trip rod: cần dẫn động

Upper die, punch: nửa khuôn trên

Upset: chồn một đầu

Upsetting: sự chồn một đầu

Valve box: hộp van điều khiển, hộp van phân phối

Wedge strip: miếng chêm

Working cylinder: xy lanh công tác