haihoang_boy
25-01-2018, 09:36 AM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh công nghệ Hàn
[Only registered and activated users can see links]
Bead, weld(n)………………………………….. Mối hàn
Deflecting………………………………… …………………..Độ lệch
Root of weld……………………………………… ……….Chân mối hàn
Angle bar……………………………………… ………. Thép góc
Sink mark……………………………………… ………. Vết lõm
Plated steel……………………………………… ………….Thép tấm
Form steel……………………………………… …………. Thép hình
Spark……………………………………… ………………….Tia hồ quang
Tensile steel……………………………………… ………….Thép chịu kéo
Bent end……………………………………… ………. Đầu uốn móc
Plain bar……………………………………… ………. Cốt thép trơn
Hot rolling…………………………………… …………. Cán nóng
Deformed bar……………………………………… ……….Cốt thép vằn
Cold-draw……………………………………… ………. Kéo nguội
Cold pressed…………………………………… ………….Ép nguội
Reinforcement mat……………………………………… Lưới cốt thép
Softening index……………………………………… ………….Hệ số hóa mềm
Overlap…………………………………… …………….. Nối chồng
Heat odd hydration………………………………… …………….Nhiệt thủy hóa
Slag……………………………………… ………. Xỉ
Welded-wire fabric reinforcement……………………………… ……Cốt thép lưới hàn
Butt weld……………………………………… ………. Hàn nối đầu
liquid slag………………………………………. …xỉ lỏng
liquid weld metal ………………..kim loại mối hàn nóng chảy
mains connection …………………………ổ cấp điện
manual arc welding(MMA)…………….. hàn hồ quang tay
metal gas shielded arc welding(MIG/MAG) ….MIG/MAG
oxygen cylinder with pressure redution ………bình oxy
oxygen hose ………………………………….ống dẫn oxy
pressure welding ………………………….hàn áp lực
proplet transfer …………………………..giọt kim loại lỏng
protective gases from coating of electrode khí phát sinh bảo vệ vùng hàn
revetting ……………………………………..đinh tán
right ward technique …………………………..công nghệ hàn phải
rod electrode …………………………………..que hàn,điện cực hàn
screwing ………………………………………bulô ng
seam welding(SW) …………………………hàn đường
shielding gas ……………………………………..bình khí bảo vệ
shielding gas hose ………………………….ống dẫn khí bảo vệ
shielding gas nozzle ……………………………chụp khí bảo vệ
soldering/ brazing ……………………………hàn vảy
solid slag ……………………………………..xỉ hàn thể rắn
solid weld metal ……………..kim loại mối hàn đã kết tinh
spot welding ……………………………………hàn điểm
submerged arc welding(SAW) ……………….hàn tự động
tungsten electrode …………………..dđiện cực Wolfram
tungsten inert gas shielded arc welding(TIG) ……TIG
tungsten plasma welding …………………………hàn plasma
welding ………………………………………….. …..hàn
welding current source ……………………….nguồn điện hàn
welding flame ………………………………..ngọn lửa hàn
welding nozzle …………………………………..bép hàn
welding rod ……………………………………que hàn phụ
welding torch ……………………………………mỏ hàn
wire electrode coil ………………………..cuộn dây hàn
wire feed unit …………………………..bộ phận đẩy dây hàn
workpiece …………………………………..vaật hàn
workpiece clamp……………………. kẹp mát
welding current supply electrode ………cáp hàn
[Only registered and activated users can see links]
Bead, weld(n)………………………………….. Mối hàn
Deflecting………………………………… …………………..Độ lệch
Root of weld……………………………………… ……….Chân mối hàn
Angle bar……………………………………… ………. Thép góc
Sink mark……………………………………… ………. Vết lõm
Plated steel……………………………………… ………….Thép tấm
Form steel……………………………………… …………. Thép hình
Spark……………………………………… ………………….Tia hồ quang
Tensile steel……………………………………… ………….Thép chịu kéo
Bent end……………………………………… ………. Đầu uốn móc
Plain bar……………………………………… ………. Cốt thép trơn
Hot rolling…………………………………… …………. Cán nóng
Deformed bar……………………………………… ……….Cốt thép vằn
Cold-draw……………………………………… ………. Kéo nguội
Cold pressed…………………………………… ………….Ép nguội
Reinforcement mat……………………………………… Lưới cốt thép
Softening index……………………………………… ………….Hệ số hóa mềm
Overlap…………………………………… …………….. Nối chồng
Heat odd hydration………………………………… …………….Nhiệt thủy hóa
Slag……………………………………… ………. Xỉ
Welded-wire fabric reinforcement……………………………… ……Cốt thép lưới hàn
Butt weld……………………………………… ………. Hàn nối đầu
liquid slag………………………………………. …xỉ lỏng
liquid weld metal ………………..kim loại mối hàn nóng chảy
mains connection …………………………ổ cấp điện
manual arc welding(MMA)…………….. hàn hồ quang tay
metal gas shielded arc welding(MIG/MAG) ….MIG/MAG
oxygen cylinder with pressure redution ………bình oxy
oxygen hose ………………………………….ống dẫn oxy
pressure welding ………………………….hàn áp lực
proplet transfer …………………………..giọt kim loại lỏng
protective gases from coating of electrode khí phát sinh bảo vệ vùng hàn
revetting ……………………………………..đinh tán
right ward technique …………………………..công nghệ hàn phải
rod electrode …………………………………..que hàn,điện cực hàn
screwing ………………………………………bulô ng
seam welding(SW) …………………………hàn đường
shielding gas ……………………………………..bình khí bảo vệ
shielding gas hose ………………………….ống dẫn khí bảo vệ
shielding gas nozzle ……………………………chụp khí bảo vệ
soldering/ brazing ……………………………hàn vảy
solid slag ……………………………………..xỉ hàn thể rắn
solid weld metal ……………..kim loại mối hàn đã kết tinh
spot welding ……………………………………hàn điểm
submerged arc welding(SAW) ……………….hàn tự động
tungsten electrode …………………..dđiện cực Wolfram
tungsten inert gas shielded arc welding(TIG) ……TIG
tungsten plasma welding …………………………hàn plasma
welding ………………………………………….. …..hàn
welding current source ……………………….nguồn điện hàn
welding flame ………………………………..ngọn lửa hàn
welding nozzle …………………………………..bép hàn
welding rod ……………………………………que hàn phụ
welding torch ……………………………………mỏ hàn
wire electrode coil ………………………..cuộn dây hàn
wire feed unit …………………………..bộ phận đẩy dây hàn
workpiece …………………………………..vaật hàn
workpiece clamp……………………. kẹp mát
welding current supply electrode ………cáp hàn