PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ tiếng Anh cho Chi tiết máy (Machine element)


haihoang_boy
25-01-2018, 09:28 AM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh cho Chi tiết máy (Machine element)

[Only registered and activated users can see links]

- Part, detail: chi tiết

- Joint: mối ghép

- Movable joint: ghép di động

- Fixed join: ghép cố định

- Detachable joint: ghép tháo được

- Permanent join: ghép lâu dài

- Firm joint: ghép cứng

- Firm-and-impervious joint: ghép cứng cố định

- Cylindrical joint: mối ghép trụ

- Hole; bore: lỗ

- Conical joint: mối ghép côn

- Cone angle: góc côn

- Taper angle: góc nghiêng

- Taper: độ côn

- Base distance: khoảng cách cơ sở

- Self-holding taper: côn tự giữ

- Morse taper: độ côn Morse

- Metric taper: độ côn mét

RIVETED JOINTS – MỐI GHÉP ĐINH TÁN

- Rivet: đinh tán

- Rivet shank: thân đinh tán

- Primary head: đầu đinh tán

- Snap head: đầu để tán

- Lap-joint: ghép chồng

- Butt-joint: ghép đối đỉnh, đối tiếp

- Cover palate: tấm ghép ngoài

- Single-riveted joint: mối ghép đinh tán đơn

- Double-riveted joint: mối ghép đinh tán kép

- Pitch of joint: bước ghép đinh tán

- Triple-riveted joint: mối ghép đinh tán 3 lớp

- Single shear joint: mối ghép bước đơn

- Double shear joint: mối ghép bước kép

- Parallel-row joint: mối ghép song song

- Staggered joint: mối ghép bậc

- Round head rivet, button head rivet: đinh tán đầu tròn

- Cone head rivet: đinh tán đầu côn

- Oval countersunk head rivet: đinh tán đầu oval chìm

- Explosive rivet: đinh tán nổ

- Flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ

- Round-flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ tròn

WELDED JOINTS (MỐi GHÉP HÀN)

- Butt welded joint: mối hàn mối

- Lap welded joint: mối hàn phủ

- T-joint: mối hàn chữ T

- Corner joint: mối hàn góc

- Butt corner joint: mối hàn góc giáp mối

- Square-face weld: hàn mặt vuông

- Bevel weld: mối hàn vát

- Bevel weld: góc vát

- Single – V weld: mối hàn chữ V đơn

- Single-bevel weld: mối hàn vát đơn

- Double-bevel groove weld: hàn rãnh vát mép

- Double-V weld: hàn chữ V kép

- Single-U weld: hàn chữ U đơn

- Double -U butt weld: hàn chữ U kép

- Side lap, parallet fillet weld: hàn chồng cạnh biên

- End lap weld, normal fillet: hàn góc đầu chồng

- Oblique lab weld: hàn góc đầu xiên

- End-and-side lap weld: hàn chồng cạnh xiên

- Slot lap weld: hàn chồng rãnh

- Transfusion weld: hàn ghép rãnh

- Plug lap weld: hàn chồng các lỗ

THREADED JOINTS (MỐI GHÉP REN)

- Thread: ren

- External thread: ren ngoài

- Internal thread: ren trong

- Cylindrical thread: ren trụ

- Taper thread: ren côn

- Right-hand thread: ren phải

- Left-hand thread: ren trái

- Single-start thread: ren một đầu mối

- Turn of thread: chiều quay ren

- Lead of thread: hướng ren

- Pitch of thread: bước ren

- Double-start thread: ren hai đầu mối

- Multiple-start thread: ren nhiều đầu mối

- Fastener thread: ghép chặt bằng ren

- Motion thread, translating thread: ren di động

- Thread profile: biên dạng ren

- Trianggular thread: ren tam giác

- Major diameter of thread: đường kính đỉnh ren

- Minor diameter of thread: đường kính chân ren

- Pitch diameter: đường kính bước ren

- Depth of basic profile: chiều sâu profin cơ bản

- Depth of thread: chiều sâu ren

- Angle of thread: góc profin ren

- Metric thread: ren hệ mét

- Coarse-pitch thread: ren bước thô

- Fine-pitch thread: ren bước nhỏ

- Pipe thread: ren ống

- Whitworth thread: ren whitworts

- Screw: bu lông, vít

- Hexagonal head screw: bulong đầu lục giác

- Countersunk-head screw: vít đầu chìm

- Oval-head screw: vít đầu xoắn

- Round-head screw: vít đầu tròn

- Cheese-head screw: vít đầu trụ

- Hexagon-socket head: vít đầu có hốc lục giác

- Set screw: vít cấy chìm

- Stud,stud-bolt: vít cấy

- Eye-bolt: bu lông vòng

- Nut: đai ốc

- Hexagonal nut: đai ốc lục giác

- Round nut: đai ốc tròn

- Castle nut: đai ốc hoa

- Bolt joint: mối ghép bulong

- Bolt: bu lông

- Washer: vòng đệm

- Feed screw: vít bước tiến

- Ball circulating screw: bu lông vòng bi

- Ball circulangting nut: đai ốc vòng bi

- Locking: chốt chặt

- Locknut: đai ốc chặn

- Spring lock washer: vòng đệm chặn đàn hồi