PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ về nguyên lý máy - Mechanisms


haihoang_boy
24-01-2018, 11:36 AM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ về nguyên lý máy - Mechanisms

[Only registered and activated users can see links]

MECHANISMS – NGUYÊN LÝ MÁY

- Mechanism: cơ cấu
- Spatial mechanism: cơ cấu không gian
- Planar mechanism: cơ cấu phẳng
- Link: khâu
- Input link, driving link: khâu dẫn động
- Output link, driven link: khâu bị động
- Kinematic pair: cặp động học
- Turning pair, hinge: khớp bản lề
- Rectilinear sliding pair: khớp trượt
- Spheric pair: khớp cầu
- Articulated machanism: cơ cấu khớp nối
- Crank-and-rocker mechanism: cơ cấu tay quay-thanh trượt
- Crank: tay quay
- Connecting rod: thanh truyền
- Rocker: thanh trượt
- Slider-crank mechanism: cơ cấu tay quay-thanh trượt
- Ram slider, slide block: khung, khối trượt
- Slotted-link mechanism, linkage with moving slide: cơ cấu Culit
- Slotted link: đường rãnh
- Slide block: khối trượt
- Sliding slotted link: đường trượt rãnh
- Oscillating slotted link: đường rãnh dao động
- Cam machanism: cơ cấu cam
- Cam: cam
- Follower: bánh bị dẫn
- Sliding cam: cam trượt
- Radial cam, plate cam: cam phẳng lệch tâm
- Drum cam, cylicder cam: cam trống, cam trụ
- Geneva mechanism: cơ cấu Geneva
- Geneva wheel: bánh Geneva
- Ratcher gearing: bánh con cóc
- Ratcher wheel: bánh cóc
- Pawl, detent: chốt cóc
- One-way ratchet gearing: bánh cóc 1 chiều
- Two-way ratchet gearing: bánh cóc 2 chiều
- Carrier : tải
- Velocity vector diagram: sơ đồ vecto tốc độ
- Acceleration vector diagram: sơ đồ vecto gia tốc
- Motive force: động lực
- Resistance force: lực cản
- Velocity fluctuation: biến đổi tốc độ
- Flywheel: bánh đà

FLUID POWER DRIVES – TRUYỀN ĐỘNG BẰNG DÒNG LƯU ĐỘNG

- Hydraulic power drive: truyền động thủy lực
- Pneumatic power drive: truyền động khí nén
- Hydrostatic power drive: truyền động thủy tĩnh
- Hydrodynamic power drive: truyền động thủy động lực
- Positive-displacement pump: máy bơm kiểu piston
- Impeller-type pump: máy bơm kiểu cánh quạt
- Hydraulic actuator: bộ dẫn động thủy lực
- Hydraulic line: đường thủy lực
- Intake line: đường nạp
- Perssure line: đường áp lực
- Return line: đường hồi chuyển
- Drain line: đường xả
- Pump: máy bơm
- Pump capacity: dung lượng bơm
- Hydraulic motor: động cơ thủy lực
- Constant-displacement pump: bơm với khoảng dịch chuyển không đổi
- Constant-speed hydraulic pump: động cơ thủy lực tốc độ không đổi
- Variable- displacement pump: động cơ thủy lực tốc độ biến đổi
- Pump-motor: động cơ bơm
- Air compressor: máy nén khí
- Pneumatic motor: động cơ khí nén
- Vacunm pump: bơm chân không
- Fan: quạt
- Gear pump: bơm bánh răng
- Gear-type hydraulic: động cơ thủy lực kiểu bánh răng
- Rotary abutment pump: bơm khương khuyến quay
- Screw pump: bơm kiểu trục vít
- Screw motor: động cơ kiểu trục vít
- Vane pump: bơm cánh quạt
- Vane motor: động cơ kiểu cánh quạt
- Axial-piston motor: động cơ pittong trục
- Radial-piston pump: bơm pittong hướng kính
- Radial- piston motor: động cơ pittong hướng kính
- Hydraulic cylinder: xy lanh thủy lực
- Pneumatic cylicnder: xy lanh khí nén
- Piston: pittong
- Piston rod: cần pittong
- Single-acting cylinder: xy lanh tác động đơn
- Double-acting cylinder: xy lanh tác động kép
- Head end of cylinder: đầu cuối của xy lanh
- Rod end of cylinder: đầu cần của xy lanh
- Plunger cylinder: xy lanh cần đẩy
- Telescoping cylinder: xy lanh tác động xa
- Diaphragm actuator: bộ kích thích kiểu màng
- Limited rotary hydraulic motor: động cơ thủy lực quay hạn chế
- Vane-type limited rotary hydraulic motor: động cơ thủy lực kiểu cánh quạt quay hạn chế
- Hydraulic transformer: bộ thay đổi áp suất thủy lực
- Hydraulic control valve: van kiểm soát thủy lực
- Spool valve, slide valve: van trượt
- Rotary valve: van quay
- Seat valve: van kín
- Pressure control valve: van kiểm soát áp suất
- Relief valve: van an toàn
- Safety valve: van bảo hiểm
- Pressure reducing valve: van giảm áp
- Check valve: van đóng, van kiểm tra
- Throttle: ống phim
- Throttling: ống phun
- Orifice: lỗ phim
- Distribution valve: van phân phối
- Hydraulic distribution valve: van phân phối thủy lực
- Pneumatic distribution valve: van phân phối khí nén
- Hydraulic accumulator: bình trữ thủy lực
- Pipeline: đường ống
- Pipe: ống
- Pipe couping: ống nối
- Elbow: ống khuỷu
- Tee: ống T
- Cross: nối ống chữ thập
- Male pipe plug: nút ống chính
- Bonnet: nắp, chụp
- Cross-over: ống vòng yên ngựa
- Shoulder nipple: đai ốc nối
- Collar nut: đai ốc xiết nối
- Threaded bushing: ống lót có ren
- Union joint: nối lien kết
- Union nipple: đai ốc nối liên kết
- Hose: đoạn ống mềm

LUBRICATION – SỰ BÔI TRƠN

- Manual lubrication: bôi trơn bằng tay
- Ball oiler: bơm dầu kiểu bi
- Oil gun: cái bơm dầu
- Oil can: bình chứa dầu
- Drip-feed lubrication: bôi trơn kiểu nhỏ giọt
- Needle-valve drip-feed oiler: bơm dầu nhỏ giọt van kim
- Wick lubrication: sự bôi trơn bằng tim (bấc)
- Wick-feed oiler: bơm dầu bằng sợi bấc
- Wick: bấc
- Bath lubrication: sự bôi trơn với thùng chứa
- Oil bath: thùng dầu
- Splash lubrication: sự bôi trơn bằng văng tóe
- Splash ring: vòng để văng tóe
- Forced circulation lubrication: sự bôi trơn tuần hoàn cưỡng bức
- Lubrication pump: thiết bị bơm dầu bôi trơn
- Oil strainer bộ lọc dầu
- Oil distributor: bộ phân phối dầu
- Oiling pipe: ống dẫn dầu
- Lubrication point: điểm bôi trơn
- Oil feed adjustment: điều chỉnh cung cấp dầu
- Splash lubrication: sự bôi trơn kiểu phun sương
- Oil atomizer: bộ phun sương
- Oil mist: sương mù dầu
- Lubrication: chất bôi trơn
- Oil grade: cấp độ dầu bôi trơn
- Industrial oil: dầu nhớt công nghiệp
- Oil additive: chất phụ gia cho dầu bôi trơn
- Grease: mỡ bôi trơn
- Thickener : chất làm đặc
- Lime-soap grease: mỡ xà bông caxi
- Solium-soap grease: mỡ xà bông natri
- Penetration number: chỉ số thấm
- Sealing, seal: làm kín, bịt kín
- Seal: nút đậy kín
- Non-contact seal: bịt kín không tiếp xúc
- Groove seal: bịt kín kiểu rãnh
- Laby-rinth seal: bịt kín kiểu đường phức tạp
- Grease-retaining ring: vòng chặn mỡ
- Contact seal: bịt kín kiểu tiếp xúc
- Felt seal: bịt kín bằng phớt
- Lip-type seal: làm kín bằng kiểu miệng cắt
- Flange packing: lắp chặt bằng bích
- Press-fit seal: nút chặn nén
- Press-fit seal: nút chặn nén
- Reinforced lip-type seal: nút chặn tăng bền
- Split ring: vòng chẻ
- Gasket: đệm lót