haihoang_boy
24-01-2018, 11:32 AM
Hôm nay, thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ về gia công cơ khí - Machining
[Only registered and activated users can see links]
MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ
- Cutting: sự cắt gọt
- Cutting tool: dụng cụ cắt gọt
- Workpiece: chi tiết gia công
- Machined surface: bề mặt đã được gia công
- Transient surface: bề mặt chuyển tiếp
- Allowance for machining: dung sai cho phép để gia công
- Chip: phoi
- Free cutting: cắt tự do
- Restrained cutting: cắt giới hạn
- Cutting edge: lưỡi cắt
- Major cutting edge: lưỡi cắt chính
- Minor cutting edge: lưỡi cắt phụ
- Nose, corner: đầu lưỡi
- Face: mặt trước
- Flank: mặt sau
- Cutting conditions: chế độ cắt
- Primary mation; cutting motion: chuyển động cắt
- Cutting speed: tốc độ cắt
- Feed motion: chuyển động ăn dao
- Feed: ăn dao
- Continuous feed: ăn dao liên tục
- Longitudinal feed: ăn dao dọc
- Cross-feed: ăn dao ngang
- Feed per revolution: ăn dao vòng
- Feed per tooth: ăn do/răng
- Intermittent feed: ăn dao gián đoạn
- Feed per double stroke: ăn dao/hành trình kép
- Depth of cut: chiều sâu cắt
- Undeformed chip thickness: chiều dày phoi không biến dạng
- Cross-sectional area of uncut chip: tiết diện ngang của phoi
- Tool cutting edge plane: mặt phẳng cắt của dao
- Cutting edge orthogonal plane: mặt phẳng chéo của lưỡi dao
- Tool angles: các góc của dao cắt
- Tool rake: góc trước
- Tool clearance: góc sau
- Wedge angle: góc chem.
- Angle of cutting: góc cắt
- Tool cutting edge angle: góc lưỡi cắt
- Nose angle; corner angle: góc đỉnh
- Nose radius, corner radius: bán kính đỉnh
- Cutting edge radius: bán kính lưỡi cắt
- Positive rake: góc nghiêng dương
- Negative rake: góc nghiêng âm
- Tool cutting edge inclination: độ nghiêng của lưỡi cắt
- Chip contraction: sự co phoi
- Continuous chip: phoi liên tục
- Discontinuous shearing segment chip: phoi vòng không liên tục
- Discontinuous breaking segment chip: phoi vòng gãy
- Built-up edge: mép cuộn
- Coolant: sự làm nguội phoi
- Cutting force: lực cắt
- Axial component of cutting force: thành phần dọc trục của lực cắt
- Radial component of cutting force: thành phần hướng kính của lực cắt
- Tool wear: sự mòn dụng cụ
- Wear land: vùng bị mòn
- Wear crater: vùng mòn khuyết
- Limit value of wear: giá trị giới hạn của độ mòn
- Tool life: tuổi bền dụng cụ
- Fixture: sự kẹp chặt
- Locating: sự định vị
- Locate: định vị
- Locating element: thành phần định vị
- Three-point locating element: thành phần định vị 3 điểm
- Two- point locating element: thành phần định vị 2 điểm
- Single – point locating element: thành phần định vị 1 điểm
- Fixed support: gối tựa cố định
- Adjustable support: gối tựa điều chỉnh
- Supporting pin: chôt đỡ’
- V-block: khối V
- Diamond pin: chốt hình thoi
- Clamping: sự kẹp chặt
- Clamp: kẹp chặt
- Clamping device: dụng cụ đồ gá kẹp
- Screw clamp: kẹp bằng vít
- Slotted washer: vòng đệm có rãnh
- Swinging clamp: kẹp lắc
- Strap clamp: kẹp kiểu vòng
- Spherical washer: vòng đệm cầu
- Eccenatric clamp: kẹp lệch tâm
- Air-operated clamping device: thiết bị kẹp chặt dùng khí nén
- Metal-cutting machine tool,universal machine: máy công cụ, máy cắt kim loại
- Universal machine tool, universal machine: máy công cụ vạn năng
- Special machine tool, special machine: máy công cụ chuyên dùng
- Semi-automatic machine: máy công cụ bán tự động
- Hand loading: cấp phôi bằng tay
- Semi-automatic machining cycle: chu kỳ gia công bán tự động
- Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay
- Automatic machine tool, automatic machine: máy công cụ tự động
- Automatic loading device: thiết bị cấp phôi tự động
- Automatic cycle control device: thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động
- Magazine: nơi trữ phôi
- Hopper-type loading device: thiết vị cấp phôi kiểu phễu
- Hopper:phễu cấp phôi
- Sepatator: bộ phân chia
- Chute: máng trượt
- Feeder: máng cấp phôi
- Transfer line: đường truyền
- Step-by-step conveyer: băn chuyền kiểu bước
- Transfer bar: thanh truyền
- Transfer finger: cữ chặn
- Clamp hook: móc kẹp
- Numerical control-NC: kiểm soát bằng chương trình số
- Program: chương trình
- Tape punch: thiết bị đục lỗ
- Numerically controlled machine-tool-NC machine-tool: máy công cụ chương trình số
- Machine-tool numerical control unit: đơn vị NC của máy
- Positioning NC system: hệ thống NC vị trí
- Step motor: động cơ theo bước
- Feed back sensing head: đầu ghi hồi chuyền
- Contouring NC system: hệ thống NC chu vi
- Machining centre: tâm gia công
- Toot magazine: nơi trữ dụng cụ dao cắt
PLANING, SHAPING, SLOTTING – BÀO THẲNG, BÀO RÃNH
- Planning or shaping: sự bào phẳng
- Plane or shape: bào phẳng
- Planning tool or shaping tool: dao, dụng cụ bào
- Planer or shaper: máy bào
- Crossrail: cần xoay ngang
BROACHING – SỰ CHUỐT
- Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
- Internal broaching: chuốt lỗ
- Surpace broaching: sự chuốt bề mặt
- Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
- Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến
- Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh
- Circular broaching: dao chuốt lỗ
- Pull end: đầu kéo
- Cutting section: phần cắt
- Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước
- Pear pilot: cán sau
- Pear support: chuôi sau
- Keyway broach: dao chuốt rãnh then
- Push broach: chốt đẩy
- Broaching machine: máy chuốt
[Only registered and activated users can see links]
MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ
- Cutting: sự cắt gọt
- Cutting tool: dụng cụ cắt gọt
- Workpiece: chi tiết gia công
- Machined surface: bề mặt đã được gia công
- Transient surface: bề mặt chuyển tiếp
- Allowance for machining: dung sai cho phép để gia công
- Chip: phoi
- Free cutting: cắt tự do
- Restrained cutting: cắt giới hạn
- Cutting edge: lưỡi cắt
- Major cutting edge: lưỡi cắt chính
- Minor cutting edge: lưỡi cắt phụ
- Nose, corner: đầu lưỡi
- Face: mặt trước
- Flank: mặt sau
- Cutting conditions: chế độ cắt
- Primary mation; cutting motion: chuyển động cắt
- Cutting speed: tốc độ cắt
- Feed motion: chuyển động ăn dao
- Feed: ăn dao
- Continuous feed: ăn dao liên tục
- Longitudinal feed: ăn dao dọc
- Cross-feed: ăn dao ngang
- Feed per revolution: ăn dao vòng
- Feed per tooth: ăn do/răng
- Intermittent feed: ăn dao gián đoạn
- Feed per double stroke: ăn dao/hành trình kép
- Depth of cut: chiều sâu cắt
- Undeformed chip thickness: chiều dày phoi không biến dạng
- Cross-sectional area of uncut chip: tiết diện ngang của phoi
- Tool cutting edge plane: mặt phẳng cắt của dao
- Cutting edge orthogonal plane: mặt phẳng chéo của lưỡi dao
- Tool angles: các góc của dao cắt
- Tool rake: góc trước
- Tool clearance: góc sau
- Wedge angle: góc chem.
- Angle of cutting: góc cắt
- Tool cutting edge angle: góc lưỡi cắt
- Nose angle; corner angle: góc đỉnh
- Nose radius, corner radius: bán kính đỉnh
- Cutting edge radius: bán kính lưỡi cắt
- Positive rake: góc nghiêng dương
- Negative rake: góc nghiêng âm
- Tool cutting edge inclination: độ nghiêng của lưỡi cắt
- Chip contraction: sự co phoi
- Continuous chip: phoi liên tục
- Discontinuous shearing segment chip: phoi vòng không liên tục
- Discontinuous breaking segment chip: phoi vòng gãy
- Built-up edge: mép cuộn
- Coolant: sự làm nguội phoi
- Cutting force: lực cắt
- Axial component of cutting force: thành phần dọc trục của lực cắt
- Radial component of cutting force: thành phần hướng kính của lực cắt
- Tool wear: sự mòn dụng cụ
- Wear land: vùng bị mòn
- Wear crater: vùng mòn khuyết
- Limit value of wear: giá trị giới hạn của độ mòn
- Tool life: tuổi bền dụng cụ
- Fixture: sự kẹp chặt
- Locating: sự định vị
- Locate: định vị
- Locating element: thành phần định vị
- Three-point locating element: thành phần định vị 3 điểm
- Two- point locating element: thành phần định vị 2 điểm
- Single – point locating element: thành phần định vị 1 điểm
- Fixed support: gối tựa cố định
- Adjustable support: gối tựa điều chỉnh
- Supporting pin: chôt đỡ’
- V-block: khối V
- Diamond pin: chốt hình thoi
- Clamping: sự kẹp chặt
- Clamp: kẹp chặt
- Clamping device: dụng cụ đồ gá kẹp
- Screw clamp: kẹp bằng vít
- Slotted washer: vòng đệm có rãnh
- Swinging clamp: kẹp lắc
- Strap clamp: kẹp kiểu vòng
- Spherical washer: vòng đệm cầu
- Eccenatric clamp: kẹp lệch tâm
- Air-operated clamping device: thiết bị kẹp chặt dùng khí nén
- Metal-cutting machine tool,universal machine: máy công cụ, máy cắt kim loại
- Universal machine tool, universal machine: máy công cụ vạn năng
- Special machine tool, special machine: máy công cụ chuyên dùng
- Semi-automatic machine: máy công cụ bán tự động
- Hand loading: cấp phôi bằng tay
- Semi-automatic machining cycle: chu kỳ gia công bán tự động
- Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay
- Automatic machine tool, automatic machine: máy công cụ tự động
- Automatic loading device: thiết bị cấp phôi tự động
- Automatic cycle control device: thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động
- Magazine: nơi trữ phôi
- Hopper-type loading device: thiết vị cấp phôi kiểu phễu
- Hopper:phễu cấp phôi
- Sepatator: bộ phân chia
- Chute: máng trượt
- Feeder: máng cấp phôi
- Transfer line: đường truyền
- Step-by-step conveyer: băn chuyền kiểu bước
- Transfer bar: thanh truyền
- Transfer finger: cữ chặn
- Clamp hook: móc kẹp
- Numerical control-NC: kiểm soát bằng chương trình số
- Program: chương trình
- Tape punch: thiết bị đục lỗ
- Numerically controlled machine-tool-NC machine-tool: máy công cụ chương trình số
- Machine-tool numerical control unit: đơn vị NC của máy
- Positioning NC system: hệ thống NC vị trí
- Step motor: động cơ theo bước
- Feed back sensing head: đầu ghi hồi chuyền
- Contouring NC system: hệ thống NC chu vi
- Machining centre: tâm gia công
- Toot magazine: nơi trữ dụng cụ dao cắt
PLANING, SHAPING, SLOTTING – BÀO THẲNG, BÀO RÃNH
- Planning or shaping: sự bào phẳng
- Plane or shape: bào phẳng
- Planning tool or shaping tool: dao, dụng cụ bào
- Planer or shaper: máy bào
- Crossrail: cần xoay ngang
BROACHING – SỰ CHUỐT
- Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
- Internal broaching: chuốt lỗ
- Surpace broaching: sự chuốt bề mặt
- Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
- Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến
- Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh
- Circular broaching: dao chuốt lỗ
- Pull end: đầu kéo
- Cutting section: phần cắt
- Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước
- Pear pilot: cán sau
- Pear support: chuôi sau
- Keyway broach: dao chuốt rãnh then
- Push broach: chốt đẩy
- Broaching machine: máy chuốt