PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ về máy tiện - Lathe work


haihoang_boy
24-01-2018, 11:29 AM
Hôm nay, thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ về máy tiện - Lathe work

[Only registered and activated users can see links]

- Turning: sự tiện
- Turn: tiện
- Single-point tool: dao tiện một lưỡi cắt
- Lathe tool: dao tiện
- Tool point, cutting part: phần cắt, đầu cắt
- Tool shank: cán dao
- Turning tool: dao tiện trơn
- Finishing turning tool: dao tiện tinh
- Facing tool: dao tiện mặt đầu
- Straight-shank tool: dao cán thẳng
- Left-hand tool: dao trái
- Right-hand tool: dao phải
- Bent tool: dao đầu cong
- Goose-neck tool: dao cổ ngỗng
- Offset tool: dao cắt đứt, dao tiện rãnh
- Form tool: dao định hình
- Flat form tool: dao định hình
- Circular form tool: dao định hình tròn
- Brazed-tip tool: dao gắn lưỡi cắt bằng cách hàn
- Cutting tip: đỉnh cắt
- Chip breaker: khe thoát phoi
- Groove-type chip breaker: thoát phoi kiểu rãnh
- Step-type chip breaker: thoát phoi kiểu bậc
- Clamped-tip tool: dao gắn lưỡi cắt bằng kẹp chặt
- Holder: cán dao
- Throwaway sintered-cabide insert: gắn mảnh hợp kim cứng
- Bed: băng máy
- Headstock: đầu máy
- Spindle: trục chính
- Tailstock: ụ động
- Quill:mũi chống tâm
- Feed box: hộp xe dao
- Carriage: hộp chạy dao
- Saddle: bàn trượt
- Apron: tấm chắn
- Cross slide: bàn trượt ngang
- Compound rest: bàn dao phức hợp
- Compound rest slide: giá trượt bàn dao
- Tool post: giá kẹp dao
- Lead screw: trục vit me
- Feed shaft: trục chạy dao
- Cariage rapid traverse drive: truyền động không tải nhanh
- Speed selector lever: cần tốc độ
- Centre-to-centre distance: khoảng các từ tâm đến tâm
- Centre hight: chiều cao tâm
- Lathe accessories: phụ tùng máy tiện
- Lathe centre: tâm máy tiện
- Centre hole: lỗ định tâm
- Rotating centre: tâm quay
- Face plate: mâm giữ
- Stop bracket: vấu đỡ
- Counterweight: đối trọng
- Chuck: mâm cặp
- Three-jaw chuck: mâm cặp 3 chấu
- Jaw: chấu kẹp
- Four-jaw chuck: mâm cặp 4 chấu
- Driver plate: mâm quay
- Lathe dog: cái tốc
- Mandrel, arbor: trục gá, trục tâm
- Cylindrical mandrel: trục gá trụ
- Taper mandrel: trục gá côn
- Expanding mandrel: trục gá bung
- Collet: ống kẹp
- Taper-turning attachment: đồ gá tiện côn
- Pivol: chốt
- Rest: tốc kẹp
- Steady rest: tốc định vị
- Follower rest: tốc lăn theo
- Multi-tool lathe: máy tiện nhiều dao
- Front slide: bàn trượt trước
- Rear slide: bàn trượt sau
- Hydraulically-operated copying lathe: máy tiện chép hình thủy lực
- Tracing slide: trượt theo dấu
- Template: dưỡng, mẫu
- Cross slide: trượt ngang
- Turret lathe: máy tiện rơvonve
- Headstock: ụ trước
- Turret slide: bàn trước rơvonve
- Turrent: đầu rơvonve
- Vertical boring and turning machine, vertical boring mill: máy khoan doa đứng
- Upright, column: cột, trụ
- Rotary table: bàn xoay
- Crossrail: thanh dẫn ngang
- Vertical toolhead: đầu gá dao cứng
- Side toolhead: đầu gá dao ngang
- Automatic lathe: máy tiện tự động
- Single-spindle automatic lathe: máy tiện tự động 1 trục chính
- Bar-clamping mechanism: cơ cấu thanh kẹp
- Bar-advancement mechanism: cơ cấu thanh dẫn tiến
- Vertical slide: bàn trược đứng
- Rocker: thanh cân bằng
- Indexing mechanism: cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
- Multiple-spindle horizontal automatic machine: máy tiện tự động nhiều trục nằm ngang
- Spindle carrier: giá đỡ trục
- Main tool slide: bàn trượt dao chính