PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ trong gia công lỗ - machining of holes


haihoang_boy
24-01-2018, 11:17 AM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ trong gia công lỗ - machining of holes

[Only registered and activated users can see links]

- Boring: sự doa lỗ
- Bore: doa
- Boring tool: dụng cụ doa
- Boring bar: cán dao doa
- Single-bit boring double cutter: dao doa một cán lưỡi cắt kép
- Expanding block-type boring double cutter: dao doa bung kiểu khối lưỡi cắt kép
- Boring head: dầu dao doa
- Drilling: sự khoan lỗ
- Drill: khoan lỗ
- Twist drill: mũi khoan xoắn
- Body: thân mũi khoan
- Cutting point: phần cắt của mũi khoan
- Taper shank: chuôi côn
- Tang: đuôi mũi khoan
- Neck: cổ thắt mũi khoan
- Flute: rãnh xoắn, rãnh thoát phoi
- Margin: gờ xoắn
- Land: rãnh thoát phoi
- Drill grinding, drill sharpening: mài định hình mũi khoan
- Flat point: điểm phẳng
- Double-angle point: điểm góc kép
- Web thinning: có gờ mỏng
- Carbide-tipped drill: mũi khoan gắn hợp kim cacbit
- Sintered-carbide tip: đầu cắt hợp kim cứng cacbit
- Step drill: mũi khoan bậc
- Flat drill: mũi khoan phẳng
- Trepanning drill: mũi khoan đột tròn
- Single-flute drill: mũi khoan rãnh xoắn
- Combination centre drill: mũi khoan tâm
- Core drill: sự khoan lõi
- Shank-type core drill: mũi khoan kiểu có chuôi
- Shell-type core drill: mũi khoan kiểu ống lót
- Counterboring or countersinking: khoan, xoáy mặt đầu
- Countersink: mũi lả, xoáy mặt đầu
- Spot-facing: sự lả miệng
- Spot-face: lả miệng
- Spotfacer: mũi lã miệng
- Reaming: sự chuốt lỗ
- Ream: chuốt lỗ
- Reamer: dao chuốt
- Hand reamer: dao chuốt cầm tay
- Machine reamer: dao chuốt trên máy
- Expansion reamer: dao chuốt nong rộng
- Taper reamer: dao chuốt côn
- Inserted blade reamer: dao chuốt có lưỡi cắt
- Shell reamer: lưỡi cắt
- Shell reamer: dao chuốt thô, chuốt phá
- Drilling machine: máy khoan
- Vertical drilling machine: máy khoan đứng
- Base: đế máy
- Radial drilling machine: máy khoan cần
- Arm: cần xoay
- Clamp: bệ máy cố định
- Drill chuck: bệ máy cố định
- Drill chuck: đầu kẹp mũi khoan
- Quick-change chuck: đầu kẹp rút
- Adapter sleeve: ống nối trượt
- Drill jig: bạc dẫn mũi khoan
- Jig base: giá đỡ bạc dẫn
- Jig bushing: ống lót bạc dẫn
- Press fit jig bushing: ống lót lắp ghép bạc dẫn
- Head-type jig bushing: ống lót bạc dẫn kiểu có gờ
- Renewable jig bushing: ống lót bạc dẫn kiểu phục hồi được
- Liner bushing: ống lót thẳng
- Boring machine: ống lót doa lỗ
- Horizontal boring machine: máy doa nằm ngang
- Precision boring machine: máy doa chính xác
- Jig-boring machine: máy doa có dẫn hướng
- Saddle: bệ máy
- Standard-unit-type machine: máy có đầu tiêu chuẩn
- Power head: phần truyền động
- Spindle box unit: phần hộp trục
- Base unit: phần thân máy