PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ Chuốt và Mài trong cơ khí


haihoang_boy
23-01-2018, 10:10 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ Chuốt và Mài trong cơ khí

[Only registered and activated users can see links]

BROACHING – SỰ CHUỐT

- Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
- Internal broaching: chuốt lỗ
- Surpace broaching: sự chuốt bề mặt
- Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
- Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến
- Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh
- Circular broaching: dao chuốt lỗ
- Pull end: đầu kéo
- Cutting section: phần cắt
- Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước
- Pear pilot: cán sau
- Pear support: chuôi sau
- Keyway broach: dao chuốt rãnh then
- Push broach: chốt đẩy
- Broaching machine: máy chuốt

GRINDING – SỰ MÀI

- Grinding wheel: đá mài
- Grinding wheel marking: ký hiệu đá mài
- Producing factory: nhà máy sản xuất
- Wheel shape: dạng đá mài
- Straight wheel: bánh mài phẳng
- Recesssed straight wheel: bánh mài có gờ ngoài
- Recess: gờ đá mài
- Disk-type wheel: đá mài dạng đĩa
- Cylinder wheel: dá mài hình trụ
- Straight cup wheel: đá mài hình chậu thẳng
- Flaring cup wheel: đá mài hình châu côn
- Grain: hạt mài
- Grain size: kích cỡ hạt mài
- Basic mesh fraction: thành phần hạt mài cơ bản
- Grinding wheel grade: cấp độ cứng của đá mài
- Griding wheel structure: cấu trúc đá mài
- Dense structure: cấu trúc chặt
- Medium structure: cấu trúc trung bình
- Open structure: cấu trúc không chặt
- Bond: liên kết
- Vitrified bond: liên kết kiểu thủy tinh hóa
- Resinoid bond: liên kết nhựa hóa
- Rubber bond: liên kết cao su
- Wheel accuracy degree: độ chính xác của đá mài
- Segmental griding wheel: đá mài kiểu vòng xéc măng
- Griding segment: xéc măng mài
- Cylindrical griding: sự mài tròn ngoài
- Internal grinding: mài tròn trong
- Surface griding: mài bề mặt, mài phẳng
- Centreless griding: mài vô tâm
- Regulating wheel: bánh dẫn
- Work rest blade: thanh tựa
- Supporting shoe: guốc tựa
- Magnetic chuck: mâm từ tính
- Traverse griding: sự mài tịnh tiến dọc
- Infeed grinding plunge-cut griding: mài tịnh tiến ngang
- Cylindrical griding machine: máy mài tròn ngoài
- Wheelhead: hộp đá mài
- Tripping dog: con cóc hành trình
- Internal grinding machine: máy mài tròn trong
- Workhead: đầu làm việc
- Face-grinding spindle: trục chính máy mài mặt đầu
- Surface-grinding machine: máy mài phẳng