PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ trong gia công bánh răng - Gear machining


haihoang_boy
23-01-2018, 10:03 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ trong gia công bánh răng - Gear machining

[Only registered and activated users can see links]

- Gear cutting: sự cắt răng
- Form-copying method: phương pháp chép hình
- Generating method: phương pháp sinh
- Gear-tooth side milling cutter: dao phay biên răng
- Gear-tooth end mill: dao phay chân răng
- Multiple-blade gear-cutting head: đầu cắt răng nhiều lưỡi
- Hob: dao phay phác hình
- Flyhob: dao phác hình đơn
- Gear hobbing machine: máy phay răng phác hình
- Hob slide: bàn trượt dao
- Hob swivel head: đầu xoay dao
- Work support arm: cần chống
- Change gear train: truyền động đổi rãnh
- Kinematic diagram of the hobbing machine: sơ đồ động của máy phác hình
- Kinematic chain: chuỗi truyền động
- Kinematic chain of indexing and generating motion: truyền động chuỗi theo chuyển động thứ cấp
- Kinematic chain of primary motion: truyền động chuỗi theo chuyển động chính
- Kinematic chain of vertical feed: chuỗi truyền động ăn dao đứng
- Index change gears: các bánh răng thay đổi tỷ số
- Feed change gears: các bánh răng thay đổi lượng cắt
- Gear shaping: tạo dạng răng
- Gear shaper cutter: dao tạo hình răng
- Gear rolling: sự cán răng
- Bevel gear cutting by reciprocating tools: cắt răng côn bằng các dao tịnh tiến
- Gear shaving: sự cà răng
- Gear-shaving cutter: dao cà răng
- Gear-shaving machine: máy cà răng
- Gear griding: sự mài bánh răng
- Helically profiled grinding wheel: bánh mài biên dạng xoắn
- Gear grinding machine: máy mài bánh răng