PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ trong cơ cấu và truyền động - power transmission and mechanisms


haihoang_boy
23-01-2018, 09:58 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ trong cơ cấu và truyền động - power transmission and mechanisms

[Only registered and activated users can see links]

POWER TRANSMISSION AND MECHANISMS – CƠ CẤU VÀ TRUYỀN ĐỘNG

- Drive: truyền động
- Kinematic diagram: sơ đồ động
- Power transmission, transmission: truyền động 1 cấp
- Single-stage transmission: truyền động 1 cấp
- Centre distance: khoảng cách tâm
- Driving shaft: trục dẫn động
- Driven shaft: trục bị dẫn
- Velocity ratio, speed ratio: tỷ số tốc độ
- Transmission ratio: tỷ số truyền động
- Multi-stage transmission: truyền động nhiều cấp
- Underdrive transmission, reducing transmission: truyền động giảm tốc
- Overdrive transmission, stepup transmission: truyền động tăng tốc
- Stepped speed variation: thay đổi tốc độ theo cấp
- Transmission gearbox: hợp bánh răng truyền động
- Series of speeds: chuỗi tốc độ
- Range of variation: khoảng biến đổi
- Common ratio of the series of speeds: tỷ số chung của chuỗi tốc độ
- Stepless speed variations: biến đổi tốc độ và cấp

FRICTION GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG MA SÁT

- Cone friction gearing: truyền động ma sát côn
- Frontal friction gearing: truyền động ma sát mặt
- External-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc ngoài
- Internal-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc trong
- Friction wheel, friction disk: bánh ma sát, đĩa ma sát
- Flat-faced-rim friction whell: bánh ma sát vành phằng
- Rim : vành bánh
- Grooved friction wheel: bánh ma sát có rãnh
- Slip : sự trượt
- Relative: trượt tương đối
- Pull factor: yếu tố kéo
- Pull characteristic of a friction gearing: đặc tính kéo của truyền động ma sát
- Variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát phẳng tốc độ thay đổi
- Cone variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát côn tốc độ thay đổi
- Toroidal variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát toroit tốc độ thay đổi
- Disk-type variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát kiểu đĩa tốc độ thay đổi

BELT DRIVES – TRUYỀN ĐỘNG ĐAI

- Open-belt drive: truyền động đai hở
- Belt: đai
- Driving side of belt: mặt truyền động của đai
- Slack side of belt: mặt chùng của đai
- Pulley: ròng rọc, puli
- Crossed-belt drive: truyền động đai chéo
- Quarter-turn belt drive: truyền động đai nữa chéo
- Angular belt drive: truyền động đai góc
- Guiding idler pulley: puli dẫn hướng trung gian
- Belt drive with a tensioner: truyền động đai có bộ căng đai
- Tensioning idler pulley: puli căng đai trung gian
- Belt tensioning: sự căng đai
- Arc of contact: góc tiếp xúc
- Pull factor: hệ số kéo
- Flat-belt drive: truyền động đai dẹt
- Flat belt: đai dẹt
- Crowned rim: rãnh vành khăn
- V-belt drive: truyền động đai V
- Vee-belt: đai V
- Multiple vee-belt: đai V bội
- V-belt variable-speed drive unit: truyền động đai vô cấp
- Timing belt: đai có răng
- Round belt: đai tiết diện tròn
- Leather belt: đai da
- Woven fabric belt: đai vải sợi
- Rubber-impregnated belt: đai cao su
- Belt joint: đầu nối đai
- Cemented joint: mối nói gián
- Laced joint: mối nối góc

CHAIN TRANSMISSIONS – TRUYỀN ĐỘNG XÍCH

- Power transmission chain: xích truyền động
- Spocket: đĩa răng
- Roller chain: xích lăn
- Roller-link plate: má trong của
- Pin: chốt xích
- Bushing: ống lót chốt xích
- Chain roller: con lăn
- Pitch of chain: bước xích
- Bushing chain: xích mắt phẳng
- Two-strand chain: xích kép
- Multiple-strand chain: xích nhiều dây
- Ewart chain: xích Ewart
- Bent plate: má xích
- Silent chain: xích êm
- Plate retainer: tấm giữ hướng
- Detachable chain: xích tháo được
- Bushing-stud chain: xích chốt mắt phẳng
- Hoisting chain: xích kéo
- Hoisting coil chain: mắt xích để nâng
- Flat-link hoisting chain: xích nâng mắt dẹt

TOOTHED GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG

- Toothed gearing, gear train: truyền động bánh răng
- Toothed gear, gear: bánh răng
- Pinion: bánh răng nhỏ
- Rack-and-pinion transmission: truyền động thanh răng – bánh răng
- Gear rack, rack: thanh răng
- Rack pinion: thanh răng nhỏ
- Cylindrical gearing: truyền động bánh răng trụ
- Bevel gearing: truyền động bánh răng côn
- Shaft angle: góc giữa các trục
- Crossed-axis helical gearing: truyền động bánh răng xoắn trục vuông góc
- Hypoid gearing: truyền động bánh răng hypoit
- Hypoid gear: bánh răng chủ động hypoit
- Hypoid pinion: bánh răng bị động hypoit
- Wrom gearing: truyền động bánh vít-trục vít
- External gearing: truyền động bánh răng ngoài
- Internal gearing: truyền động bánh răng trong
- Epicyclic gear train: truyền động bánh răng hành tinh
- Planet carrier: trục quay hành tinh
- Sungear: bánh răng định tinh
- Differential gear train: bánh răng vi sai
- Differential pur gear train: truyền độn bánh răng vi sai phân nhánh
- Differential bevel gear train: truyền độn bánh răng côn vi sai
- Wave gear: truyền động bánh răng kiểu song
- Flexible gear: bánh răng mềm dẻo
- Rigid gear: bánh răng cứng
- Wave generator: bộ tạo sóng
- Toothing: tạo rãnh
- Tooth: răng
- Tooth space: khe hở răng
- Tip surface: đỉnh răng
- Root surface: chân răng
- Tooth flank: mặt răng tiếp xúc
- Fillet surface: mặt lượn
- Involute tooth system: hệ thống thân khai
- Pitch point: tâm của bước răng
- Pitch circle: vòng bước răng
- Base circle: vòng tròn cơ sở
- Base circle diameter: đường kính vòng cơ sở
- Base pitch: bước cơ bản
- Line of action: đường tác dụng
- Pressure angle: góc áp lực
- Length of path in contact: chiều dài đường tiếp xúc
- Transverse contact ratio: tỷ số tiếp xúc có công thức toán học
- Tip circle: vòng đỉnh răng’
- Root circle: vòng chân răng
- Addendum part of tooth: phần đầu rãnh
- Dedendum part of tooth: phần chân rãnh
- Tooth profile: biên dạng răng
- Active flank: mặt hoạt động
- Circumferential backlash: khe hở chu vi
- Basic rack: vòng cơ sở
- Module: modul bánh răng
- Profile angle: góc biên dạng
- Depth of engagement: chiều sâu tiếp xúc
- Pitch line: đường bước răng
- Bottom clearance: khe hở chân răng
- Fillet radius: bán kính góc lượn
- Circular-helical system: hệ thống bánh răng trụ xoắn
- Cylindrical gear: bánh răng trụ
- Spur gear: bánh răng trụ thẳng
- Helical gear: bánh răng xoắn
- Herringbone gear: bánh răng chữ V
- Elements of a cylindrical gear: các thành phần của bánh răng trụ
- Face width: bề rộng mặt răng
- Transverse module: modul chia
- Reference cylineder: hình trụ chia
- Reference diameter: đường kính chia
- Reference circle: vòng chia
- Tooth trace: đường răng
- Helix angle on the rejerence cylinder: góc xoắn trên vòng trụ chia
- Normal pitch: bước pháp tuyến
- Normal module: Modul pháp tuyến
- Axial pitch: bước trục
- Overlap ratio: tỷ số không ăn không ăn khớp
- Lead of tooth helix: hướng của đường xoắn răng
- Tip diameter: đường kính đỉnh
- Addendum: đầu răng
- Dedendum: chân răng
- Tooth undercut: cắt chân răng
- Addendum modification: biên dạng đầu răng
- X-zero gear: bánh răng chuẩn
- X-gear: bánh răng chữ X
- Addendum modification shift: di trượt đầu răng
- Addendum modification coeffient: hệ số biên dạng đầu răng
- Base tangent length: chiều dài tiếp tuyến cơ sở
- Distance over pins: kích thước qua chốt
- Tooth thickness along chord: chiều dài răng theo dây cung
- Chordal height: chiều cao dây cung
- Tooth thickness along reference circle: chiều dài răng theo đường tròn quy chiếu
- Barrel-shaped tooth: răng dạng Barrel
- Tip relief tooth: răng đỉnh hớt lưng
- Tip relief: hớt lưng đỉnh răng
- Bevel gear: bánh răng côn
- Crown wheel: bánh dẫn
- Straight-tooth bevel gear: bánh răng côn thẳng
- Straight tooth: răng thẳng
- Tooth taper angle: góc côn của răng
- Helical bevel gear: bánh răng côn xoắn
- Helical bevel tooth: răng côn xoắn
- Spiral angle: góc xoắn
- Spiral bevel gear: bánh răng côn xoắn ốc
- Circular arc spiral bevel gear tooth: răng côn xoắn ốc vòng cung
- Elements of a bevel gear: các thành phần của bánh răng côn
- Tip cone: côn đỉnh
- Tip cone angle: góc côn đỉnh
- Outside diameter: đường kính ngoài
- Root cone: côn chân răng
- Root cone angle: góc côn chân răng
- Complementary cone: phần côn bù
- Reference cone, pitch cone: bước côn, côn qui chiếu
- Pitch angle: góc bước
- Bearing face: mặt đỡ
- Width of face: chiều rộng mặt đầu
- Pitch cone radius: bán kính bước côn
- Mounting distance: khoảng cách lắp
- Worm: trục vít
- Cylindrical worm: trục vít trụ
- Globodial worm: trục vít cầu
- Archimedes worm : trục vít acsimet
- Involute worm: trục vít thân khai trong
- Thread-convolute worm: trục vít ren xoắn
- Thread-space worm: trục vít ren không gian xoắn
- Worm grind by toroidal wheel: mài trục vít bằng bánh mài xuyến
- Worm grind by cone wheel: mài trục vít bằng bánh mài côn
- Elements of worm: các thành phần của trục vít
- Tip cylinder: đỉnh trục
- Tip cylinder diameter: đường kính trụ đỉnh
- Root cylinder: trụ chân
- Pitch cylinder : bước trụ
- Pitch diameter: đường kính bước
- Threaded length: phần ren
- Axial pitch: bước trục
- Axial module: modul trục
- Number of threads: số ren
- Whole depth of thread: chiều sâu ren toàn phần
- Thread profile in normal section: chiều dày ren ở mặt cắt ngang
- Measurement height: chiều cao đo
- Worm-wheel: bánh vít
- Medium plane of worm-wheel rim: mặt phẳng giữa của vòng bánh vít
- Throat diameter: đường kính chuẩn
- Outside diameter of worm – wheel rim: đường kính ngoài của bánh vít
- Centre distance in cutting: khoảng cách tâm ăn khớp

SPEED REDUCERS – HỘP GIẢM TỐC

- Single-stage reducer: hộp giảm tốc một cấp
- Parallel-shaft reducer: hộp giảm tốc trục song song
- Right-angle reducer: hộp giảm tốc trục vuông góc
- Two-stage reducer: hộp giảm tốc 2 cấp
- Two-stage right – angle reducer: hộp giảm tốc hai cấp vuông góc
- Worm-gear reducer: hộp giảm tốc bánh vít-trục vít
- Two stage-worm reducer: hộp giảm tốc trục vít hai cấp
- Epicyclic-gear-train reducer: hộp giảm tốc epixilic
- Wave-type reducer: hộp giảm tốc kiểu song
- Gearmotor: hộp giảm tốc động cơ