PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ Việt - Anh trong chế tạo máy


haihoang_boy
23-01-2018, 09:52 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ Việt - Anh trong chế tạo máy

[Only registered and activated users can see links]

- Đồ gá chuyên dùng: Specialized fixtures
- Ụ phân độ: Dividing head
- Cơ cấu phân độ: Indexing devices
- Cơ cấu định vị: Locators,Locating elements.
- Cơ cấu kẹp: Clampng devices, Clamping elements
- Hệ thống kẹp chặt: Clamping system
- Cơ cấu so dao: Tool guiding and setting elements
- Gauging fixture: đồ gá kiểm tra
- Boring fixture: đồ gá khoan, đồ gá doa
- Milling fixture : đồ gá phay.
- Work fixture: đồ gá kẹp chặt.
- Assembly jigs: đồ gá lắp ráp
- Thép kết cấu: structural iron
- Thép dụng cụ: too steel
- Gang xám: gray iron
- Gang cầu: nodular cast iron
- Thép xây dựng: construction steel
- Thép gió : triple steel
- Phép chiếu song song: parallel projection
- phép chiếu phối cảnh: perspective projection
- Phép chiếu trực giao hay chiếu vuông góc: orthographic projection
- Phép chiếu xiên: oblique projection
- Hình chiếu đứng: front view
- Hình chiếu bằng: top view
- Hình chiếu cạnh: side view
- Mặt phẳng chiếu: Projection plane
-Nguyên lý cắt: Cutting theory
-An toàn lao động: Labour safety
-Đồ án tốt nghiệp: Final year project
-Tự động hóa sản xuất: Manufacturing automation
-Tự động hóa thiết kế: Design Automation
-Trang bị điện: Electrical installations