haihoang_boy
23-01-2018, 09:48 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (A)
[Only registered and activated users can see links]
1 Abkanten Chấn canh Bending
2 Abkühlungskurve, Eisen Đổ thi giảm nhiêưĐuờng nguôi, đuờng cong giảm nhiêt (sắt) Cooling curve, iron
3 Ablaufsteuerung Sư điều khiển trình tư/Sư điểu khiển tiến trình Seguence control
4 Abluftabsaugung Hút khí thải Waste air evacuation
5 Abluftdrosselung Sư tiết lưu khí thải/Sư điểu tiết khí thải Waste air throttling
6 Abluftreinigung Làm sach khí thải Waste air decontamination
7 Abmaße bei Toleranzen Giới han dung sai Tolerance limits
8 Abnutzung Sư hao mòn Abrasion
9 Abnutzungsvorrat Khả năng chiu hao mòn/Dưtrữ chiu hao mòn, trữ luong chống hao mòn Reservoir of abrasion
10 Abscherstifte Chốt bảo hiểm/Chốt cắt đứt (an toàn), chốt truơt Shearing pins
11 Abschrecken beim Härten Tôi kim loai tronq quá trình tănq đô bển/Nhúng làm nguội lúc tôi (trui) Quenching in hardening
12 Abschreckmittel Dung dịch làm nguội lúc tôi Quenching agent
13 Absolutbemaßung Kích thước tuyết đối Absolute dimensions
14 Abspanzyklus Chu trình cắt gọt Cutting cycle
15 Abstechdrehen Tiện cắt đứt Parting-off
16 Abtragen, funkenerosives Sự xói mòn (hao mòn) bằng tia lửa điện Removal operations by spark erosion
17 Abwasserreinigung Làm sach nước thải Waste water decontamination
18 Acetylengas Khí axetylene C2H2 (khí đá, khí đất đèn) Acetylene gas
19 Acetylen-Sauerstoff-Flamme Lửa từ hỗn hop khí axetylene và Oxy Oxyacetylene flame
20 Achsen Láp, cốt/Trục Axles
21 Acrylglas PMMA Kính bằng chất dẻo acylic PMMA (polymethylmethacrylate) PMMA (polymethylmethacrylate) acrylic glass
22 Allgemeintoleranzen Dung sai tổng/Dung sai thông thườnq, dunq sai măc đinh General tolerances
23 Aluminium Nhôm Aluminium
24 Aluminium, Legierungselement Nhôm, thành phẩn hợp kim Aluminium as alloying element
25 Aluminiumlegierungen Hợp kim nhôm Aluminium alloys
26 Ampere Ampere, đon vi cườnq đô dònq điên [A] Ampere
27 Analoges Signal Tín hiêu tưonq tư, tín hiêu analoq/Tín hiêu liên tục Analogue signal
28 Anlassen beim Härten Ram tronq lúc tôi (trui)/tronq quá trình tănq đô bền Tempering in hardening
29 Anlasssteuerung bei Motoren Điều khiển khởi đônq đônq cơ Starting control of motors
30 Anlaufkupplung Khớp nối ly tâm, bô ly hơp khởi động Start-up coupling
31 Anodisieren Su xử lý anot, sư oxy hóa anot Anodizing
32 Anschlussplan So đổ đấu dây/So đó nối kết Connecting diagram
33 ANSI-Code Mã ANSI (Tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ) ANSI code
34 Antriebe für geradlinige Bewequngen Truyền động thẳng/Dẫn động, truyền động cho chuyển động thẳng Drive elements for linear movements
35 Antriebe von Werkzeugmaschinen Dẫn động, truyền động của máy công cụ Drive elements for machine tools
36 Antriebseinheiten Đơn vi truyền đông, các bộ phận truyền/dẫn động Drive units
37 Antriebsglieder in einer Steuerung Bộ phận dẫn động trong điều khiển Actuators in a control unit
38 Anweisungsliste AWL Ngôn ngữ lập trình AWL cho điểu khiển lôgic lập trình (PLC) Statement list AWL
39 Anwendersoftware Phần mềm ứnq dụng Application software
40 Anzugsmoment bei Elektromotoren Mômen kéo trong động cơ điện Starting torque of electric motors
41 Arbeit, Definition Công, đinh nqhĩa Work, definition
42 Arbeit, elektrische Công (tronq điện học) Work, electric
43 Arbeitseinheiten Đơn vị làm việc gia công Work units
44 Arbeitsmaschine Máy làm viêc, máy cônq tác Work machines
45 Arbeitsplan Kế hoạch làm việc, kế hoạch gia công, kế hoạch thi công Thời khóa biểu làm viêc Production sheet
46 Arbeitsplanung beim Schleifen Kế hoach làm viêc trong mài/Biểu guy trình mài Work scheduling in grinding
47 Arbeitsschutz am Computer Bảo hộ lao động bên máy tính Labour protection at computer workplaces
48 Arbeitssicherheit Sự an toàn lao động Safety at work
49 Arbeitsspeichereines Rechners Bộ nhớ làm việc Bộ nhớ truy xuất (truy câp) ngẫu nhiên (RAM) của máy tính Main memory of a computer (RAM)
50 Arbeitsspindel einer Drehmaschine Trục chính ụ trước, trục guay chính của máy tiện Trục làm viêc Work spindle of a lathe
51 Arbeitstemperatur beim Löten Nhiêt độ hàn vảy Working temperature for soldering
52 ASCII-Code Mã ASCII (Tiêu chuẩn chuyển đổi thông tin của Hoa Kỳ) ASCII code
53 Asynchronmotoren Động cơ khônq đổng bộ Asynchronous motors
54 Asynchron-Servomotoren Động cơ servo không đổng bộ Asynchronous servomotors
55 Auditieren Kiểm toán/Đánh giá Audit
56 Aufbauschneide Biên tích tụ/Leo dao, lưỡi cắt tái lâp, cấu thành lấy phoi lúc cắt gọt Built-up edge
57 Aufbereitungseinheit Đơn vi chuẩn bi/Bộ phân xử lý Conditioning unit
58 Aufbohren Khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan mói Boring
59 Aufkohlen Thấm than, thấm carbon Carburizing
60 Auftragsschweißen Hàn vá, hàn đắp Build-up welding
61 Ausgangssignale Tín hiêu đẩu ra Output signals
62 Aushärten von Al-Legierungen Tôi (trui) (ly khai) hop kim nhôm/Tôi (trui) hợp kim nhôm Age-hardening of aluminium alloys
63 Ausschaltverzögerung (SPS) Độ trễ cắt (điều khiển lôgic lập trình)/Độ trễ ngắt OFF delay (PLC)
64 Austenit Austenit, thép trạng thái gamma (thép có dạng tinh thể lập phuong diện tâm) Austenite
65 Autogenes Brennschneiden Cắt bằng ngon lửa, cắt gió đá Flame cutting
66 Autogenschweißen Hàn gió đá, hàn bằng oxyacetylen/Hàn bằng ngọn lửa Oxyacetylene welding
67 Automatenstähle Thép da láng, thép chuẩn hóa/Thép dùng trong máy công cụ tự đông Free-cutting steels
68 Automatisierung der Fertiqung Tự đông hóa sản xuất/chế tao Automation of manufacture
69 Automatisierungstechnik Kỹ thuật tự động hóa Automation technology
70 AV-Programmierung (NC) Lập trình cho việc chuẩn bị sản xuất (NC) (AV=Arbeitsvorbereitung: chuẩn bi sản xuất)/Lâp trình cho kế hoach sản xuất (NC) Programming in production planning (NC)
71 Axialkolbenpumpe Máy bơm pittông dọc trục Máy bơm ống thực Axial piston pump
[Only registered and activated users can see links]
1 Abkanten Chấn canh Bending
2 Abkühlungskurve, Eisen Đổ thi giảm nhiêưĐuờng nguôi, đuờng cong giảm nhiêt (sắt) Cooling curve, iron
3 Ablaufsteuerung Sư điều khiển trình tư/Sư điểu khiển tiến trình Seguence control
4 Abluftabsaugung Hút khí thải Waste air evacuation
5 Abluftdrosselung Sư tiết lưu khí thải/Sư điểu tiết khí thải Waste air throttling
6 Abluftreinigung Làm sach khí thải Waste air decontamination
7 Abmaße bei Toleranzen Giới han dung sai Tolerance limits
8 Abnutzung Sư hao mòn Abrasion
9 Abnutzungsvorrat Khả năng chiu hao mòn/Dưtrữ chiu hao mòn, trữ luong chống hao mòn Reservoir of abrasion
10 Abscherstifte Chốt bảo hiểm/Chốt cắt đứt (an toàn), chốt truơt Shearing pins
11 Abschrecken beim Härten Tôi kim loai tronq quá trình tănq đô bển/Nhúng làm nguội lúc tôi (trui) Quenching in hardening
12 Abschreckmittel Dung dịch làm nguội lúc tôi Quenching agent
13 Absolutbemaßung Kích thước tuyết đối Absolute dimensions
14 Abspanzyklus Chu trình cắt gọt Cutting cycle
15 Abstechdrehen Tiện cắt đứt Parting-off
16 Abtragen, funkenerosives Sự xói mòn (hao mòn) bằng tia lửa điện Removal operations by spark erosion
17 Abwasserreinigung Làm sach nước thải Waste water decontamination
18 Acetylengas Khí axetylene C2H2 (khí đá, khí đất đèn) Acetylene gas
19 Acetylen-Sauerstoff-Flamme Lửa từ hỗn hop khí axetylene và Oxy Oxyacetylene flame
20 Achsen Láp, cốt/Trục Axles
21 Acrylglas PMMA Kính bằng chất dẻo acylic PMMA (polymethylmethacrylate) PMMA (polymethylmethacrylate) acrylic glass
22 Allgemeintoleranzen Dung sai tổng/Dung sai thông thườnq, dunq sai măc đinh General tolerances
23 Aluminium Nhôm Aluminium
24 Aluminium, Legierungselement Nhôm, thành phẩn hợp kim Aluminium as alloying element
25 Aluminiumlegierungen Hợp kim nhôm Aluminium alloys
26 Ampere Ampere, đon vi cườnq đô dònq điên [A] Ampere
27 Analoges Signal Tín hiêu tưonq tư, tín hiêu analoq/Tín hiêu liên tục Analogue signal
28 Anlassen beim Härten Ram tronq lúc tôi (trui)/tronq quá trình tănq đô bền Tempering in hardening
29 Anlasssteuerung bei Motoren Điều khiển khởi đônq đônq cơ Starting control of motors
30 Anlaufkupplung Khớp nối ly tâm, bô ly hơp khởi động Start-up coupling
31 Anodisieren Su xử lý anot, sư oxy hóa anot Anodizing
32 Anschlussplan So đổ đấu dây/So đó nối kết Connecting diagram
33 ANSI-Code Mã ANSI (Tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ) ANSI code
34 Antriebe für geradlinige Bewequngen Truyền động thẳng/Dẫn động, truyền động cho chuyển động thẳng Drive elements for linear movements
35 Antriebe von Werkzeugmaschinen Dẫn động, truyền động của máy công cụ Drive elements for machine tools
36 Antriebseinheiten Đơn vi truyền đông, các bộ phận truyền/dẫn động Drive units
37 Antriebsglieder in einer Steuerung Bộ phận dẫn động trong điều khiển Actuators in a control unit
38 Anweisungsliste AWL Ngôn ngữ lập trình AWL cho điểu khiển lôgic lập trình (PLC) Statement list AWL
39 Anwendersoftware Phần mềm ứnq dụng Application software
40 Anzugsmoment bei Elektromotoren Mômen kéo trong động cơ điện Starting torque of electric motors
41 Arbeit, Definition Công, đinh nqhĩa Work, definition
42 Arbeit, elektrische Công (tronq điện học) Work, electric
43 Arbeitseinheiten Đơn vị làm việc gia công Work units
44 Arbeitsmaschine Máy làm viêc, máy cônq tác Work machines
45 Arbeitsplan Kế hoạch làm việc, kế hoạch gia công, kế hoạch thi công Thời khóa biểu làm viêc Production sheet
46 Arbeitsplanung beim Schleifen Kế hoach làm viêc trong mài/Biểu guy trình mài Work scheduling in grinding
47 Arbeitsschutz am Computer Bảo hộ lao động bên máy tính Labour protection at computer workplaces
48 Arbeitssicherheit Sự an toàn lao động Safety at work
49 Arbeitsspeichereines Rechners Bộ nhớ làm việc Bộ nhớ truy xuất (truy câp) ngẫu nhiên (RAM) của máy tính Main memory of a computer (RAM)
50 Arbeitsspindel einer Drehmaschine Trục chính ụ trước, trục guay chính của máy tiện Trục làm viêc Work spindle of a lathe
51 Arbeitstemperatur beim Löten Nhiêt độ hàn vảy Working temperature for soldering
52 ASCII-Code Mã ASCII (Tiêu chuẩn chuyển đổi thông tin của Hoa Kỳ) ASCII code
53 Asynchronmotoren Động cơ khônq đổng bộ Asynchronous motors
54 Asynchron-Servomotoren Động cơ servo không đổng bộ Asynchronous servomotors
55 Auditieren Kiểm toán/Đánh giá Audit
56 Aufbauschneide Biên tích tụ/Leo dao, lưỡi cắt tái lâp, cấu thành lấy phoi lúc cắt gọt Built-up edge
57 Aufbereitungseinheit Đơn vi chuẩn bi/Bộ phân xử lý Conditioning unit
58 Aufbohren Khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan mói Boring
59 Aufkohlen Thấm than, thấm carbon Carburizing
60 Auftragsschweißen Hàn vá, hàn đắp Build-up welding
61 Ausgangssignale Tín hiêu đẩu ra Output signals
62 Aushärten von Al-Legierungen Tôi (trui) (ly khai) hop kim nhôm/Tôi (trui) hợp kim nhôm Age-hardening of aluminium alloys
63 Ausschaltverzögerung (SPS) Độ trễ cắt (điều khiển lôgic lập trình)/Độ trễ ngắt OFF delay (PLC)
64 Austenit Austenit, thép trạng thái gamma (thép có dạng tinh thể lập phuong diện tâm) Austenite
65 Autogenes Brennschneiden Cắt bằng ngon lửa, cắt gió đá Flame cutting
66 Autogenschweißen Hàn gió đá, hàn bằng oxyacetylen/Hàn bằng ngọn lửa Oxyacetylene welding
67 Automatenstähle Thép da láng, thép chuẩn hóa/Thép dùng trong máy công cụ tự đông Free-cutting steels
68 Automatisierung der Fertiqung Tự đông hóa sản xuất/chế tao Automation of manufacture
69 Automatisierungstechnik Kỹ thuật tự động hóa Automation technology
70 AV-Programmierung (NC) Lập trình cho việc chuẩn bị sản xuất (NC) (AV=Arbeitsvorbereitung: chuẩn bi sản xuất)/Lâp trình cho kế hoach sản xuất (NC) Programming in production planning (NC)
71 Axialkolbenpumpe Máy bơm pittông dọc trục Máy bơm ống thực Axial piston pump