PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (B & C)


haihoang_boy
23-01-2018, 09:43 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (B & C)

[Only registered and activated users can see links]

1 Bahnkorrektur Hiệu chỉnh đường đi Path correction (NC)

2 Bahnsteuerung Điều khiển đường đi/Điều khiển guỹ đạo Path control

3 Bandsägemaschinen Máy cưa vòng, máy cưa dây Band saws

4 Bar (Druckeinheit) Bar (đơn vị áp suất) Bar (unit of pressure)

5 Baueinheiten von Maschinen Các bộ phận cấu thành của máy Machine components

6 Baukastenvorrichtung (Hệ thống) gá lắp theo mô đun/Gá lắp theo khối kết cấu Modular construction system for jigs and fixtures

7 Baumann-Abdruck Phương pháp hiện vết (lưu huỳnh hay phốt pho) theo Baumann Sulphur print

8 Baustähle Thép xây dựng, thép kết Cấu/Thép chế tạo Structural steels

9 Bauteil-Betriebslasten-Prüfung Kiểm tra tải trọng vận hành (làm việc) của cấu kiện Kiểm tra thành phần máy với tải vân hành Component working load test

10 Beanspruchungsarten Các loại ứng lực, ứng suất/Các loại tải trong Load types

11 Bearbeitungszentren Trung tâm gia công Machining centres

12 Bearbeitungszyklen Chu trình gia công Machining cycles

13 Befestigungselemente Cơ phận gắn chặt, cơ phận kẹp chặt Fasteners

14 Befestigungsgewinde Ren siết chặt Fastening screw threads

15 Befestigungsstifte Chốt gắn chặt, chốt khóa chặt Fastening pins

16 Begleitelemente des Stahls Những chất đi kèm trong thép/Nguyên tố kèm, nguyên tố tap trong thép Accompanying elements of steel

17 Belastungsarten Các loại tải trọng Kinds of load

18 Beruhigt vergossener Stahl Thép đúc (đã) ổn định Killed steel casting

19 Berührungsspannung Điện áp tiếp xúc Contact voltage

20 Beschichten, Hartmetalle Tráng (phủ) cho hợp kim cứng/Tráng với hợp kim cứng Coating of hard metals

21 Beschichten, Verfahrensübersicht Tráng (phủ), khái guát các phương pháp/Phủ lớp Coating, general survey of methods

22 Betätigungsarten von Wegeventilen Các kiểu kích hoạt của van dẫn hướng Actuation types of directional control valves

23 Betriebssystem Hệ điều hành Operating system (OS)

24 Bettschlitten Bệ xa dao, bàn xa dao/Bàn trươt, bàn dao, xe dao Saddle

25 Bewegungsgewinde Ren chuyển động thẳng/Ren biến chuyển động tròn thành chuyển đông thẳng Motion-transmitting screw threads

26 Bezugspunkte (NC) Điểm chuẩn (NC), điểm guy chiếu Reference points (NC)

27 Biegeradius Bán kính uốn Bending radius

28 Biegeumformen Biến dạng bằng uốn Bend forming

29 Biegeverfahren Các phương pháp biến dạng bằng uốn/bẻ Bend-forming methods

30 Biegeversuch Thí nghiệm uốn Bending test

31 Bildschirm Màn hình Screen

32 Bimetalle Lưỡng kim/Kim loại kép Bimetals

33 Binäre Signale Tín hiêu nhị phân Binary signals

34 Bit Bít (đơn vi nhỏ nhất của dữ liêu) Bit

35 Blasenspeicher Bình chứa thủy lực kiểu bong bóng Bladder accumulator

36 Blaswirkung beim Elektroschweißen Ảnh hưởng của thổi gió trong hàn điện Blowing effect in electric welding

37 Bleche Thép lá, thép tấm/Vât liệu cán mỏng Sheet metals

38 Blechschrauben Vít tạo ren cho thép lá/Vít siết tôn Tapping screws

39 Blindniete Ri vê rút Đinh tán chìm Blind rivet

40 Blockguss Đúc khối, đúc thỏi Ingotting

41 Blockschaltplan Biểu đổ khối Block diagram

42 Bogenzahnkupplung Bộ ly hợp răng đường cung (vòm cung), khớp bánh răng cong Curved teeth coupling

43 Bohren Khoan Drilling

44 Bohrprobleme Các vấn đề của khoan Drilling problems

45 Bohrschrauben Ốc khoan Drilling screws

46 Bohrungssystem bei Baukastenvorrichtungen Hệ thống lỗ khoan trong hệ máy môđun Bore-type modular construction system for iigs and fixtures

47 Bohrwerkzeuge Các dụng cụ khoan Drills

48 Bohrzyklus (NC) Chu trình khoan (NC) Drilling cycle (NC)

49 Bolzen Bulông (bu lông)/Trục xoay, chốt, trục vít, trụ đỡ, trục nối Bolt

50 Branchensoftware Phần mềm chuyên ngành Vertical market software

51 Breitkeilriemen Dây đai V rộng bản, đai hình thang bản rộng, curoa hình chữ V rộng, đai thang hình V rộng, dây đai hình thang rộng bản WideV-belt

52 Breitkeilriemengetriebe Truyển động đai thang hình V rộng bản Dây đai hình thang rộng bản dẫn động Wide V-belt drive

53 Brennpunkt von Schmierstoffen Điểm/nhiệt độ cháy của chất bôi trơn Burning point of lubricants

54 Brennschneidemaschinen Máy cắt bằng ngọn lửa với hơi hàn (axetylene) Flame cutting machines

55 Brennschneiden, autogenes Cắt bằng lửa với khí axetylene/hơi hàn, cắt bằng đèn xì oxy, cắt gió đá Flame cutting with oxyacetylene

56 Brinellhärte Chỉ số độ cứng Brinell Brinell hardness

57 Bruchdehnung Độ giãn ở điểm gãy, độ (giới han) bén uốn, độ bền đứt, giới hạn bền kéo Elongation after fracture

58 Brünieren Nhuộm đen/Tráng (phủ) môt lớp ôxit bảo vệ màu nâu đậm lên cơ phận Blackening

59 BTA-Tiefbohrverfahren Phương pháp khoan sâu BTA (Boring and Trepanning Association) BTA deep drilling

60 Buckelschweißen Hàn nổi Projection welding

61 Bügelsägemaschinen Máy cưa Cần/Máy cưa hình cung Hacksawing machines

61 Bussystem Hệ thống bus, hệ thống đường truyền Bus system

62 Byte Đơn vị đo dữ liêu 1 byte=8 bit Byte

1 Cache-Speicher Bộ nhớ đếm nhanh/Bộ nhớ truy cập nhanh Cache memory

2 CAD Thiết kế với su hỗ trợ của máy tính (CAD=Computer Added Design) Computer aided design (CAD)

3 CCD-Kamera Máy ảnh với CCD (Charge Coupled Device = Dụng cu ghép điên tích) CCD camera

4 CD Đĩa compact compact disk (CD)

5 Cermets Hợp kim cứng cermet (titan carbid) Cermets

6 Chipsatz Bộ chip Chip set

7 Chlorierte Kohlenwasserstoffe CKW (Hydro Carbon (CxHy) có chứa Chlor) Chlorinated hydrocarbons

8 Chrom, Legierungselement Crôm, thành phần trong hợp kim Chromium as alloying element

9 Chromatieren Crôm hóa/Boc crômát Chromating

10 CNC-Drehmaschinen Máy tiên CNC CNC lathes

11 CNC-Steuerungen Điều khiển số bằng máy tính Computerized numerical control

12 CNC-Steuerungen, Bedienfeld Điều khiển số bằng máy tính/Bảng điều khiển (trong điểu khiển số máy tính) CNC units, control panel

13 CNC-Steuerungen, Dateneingabe Điểu khiển số bằng máy tính, nhập liệu CNC units, data input

14 CNC-Steuerungen, Programmaufbau Điều khiển số bằng máy tính, xây dựng (bố trí) chương trình CNC units, program structure

15 Cobalt, Legierungselement Cobalt, thành phấn hợp kim Cobalt as alloying element

16 Computer, Arbeitsschutz am Máy tính, bảo hộ lao động Computer, labour protection at the

17 Computer, Arbeitsweise Cách vận hành của máy tính Computer, operating principle

18 Computer, Bauformen Các loại máy tính Computer, types

19 Computertechnik Kỹ thuật máy tính Computer technology

20 Computertechnik, wirtschaftliche Auswirkungen Kỹ thuật máy tính, ảnh hưởng kinh tế Computer technology, economic effects

21 Computerviren Virus máy tính Computer viruses

22 Copolymerisate Copolyme, chất đồng trùng hợp Copolymers

23 CPU CPU (bộ xử lý trung tâm) central processing unit (CPU)

24 CVD-Beschichten Phương pháp kết tủa hơi để tạo màng kim loại chemical vapor deposition (CVD)