PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (D)


haihoang_boy
23-01-2018, 09:41 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (D)

[Only registered and activated users can see links]

1 D-Anteil eines Reglers Phần vi phân của bộ điều chỉnh Differential component of a controller

2 Datenbank Ngân hàng dữ liệu Database

3 Datenschutz Bảo vệ dữ liệu Privacy protection

4 Datenträger Thiết bị lưu trữ dữ liệu Data carrier

5 Datenverarbeitungsanlagen Hê thống xử lý dữ liệu (cách gọi khác của máy tính)/Máy tính Data processing units

6 Dauerbruch Vết nứt mỏi, sự gãy vỡ do mỏi/Sự gãy mỏi Fatigue fracture

7 Dauerfestigkeit Độ bền mỏi Fatigue strength

8 Dauerfestigkeitsprüfung Kiểm định độ bển mỏi/Kiểm tra độ bền mỏi Fatigue limit test

9 Dauerschwingversuch Thử nghiệm mỏi qua rung Endurance fatigue test

10 Dehnbarkeit Đô giãn, tính đàn hồi/Sức căng (có thể kéo dài, có thể mở rộng được) Ductility

11 Dehngrenze Giới hạn độ dãn/Giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, ứng suất thử kéo Permanent elongation limit

12 Dehnschrauben Bu lông (vít) đàn hồi Expansion bolts

13 Dehnung Đô giãn, đô căng (khi kéo) Elongation, strain

14 Desoxidation des Stahls Khử oxy cho thép Deoxidation of steel

15 Dialogsteuerungen Điểu khiển tương tác Interactive operator-process control

16 Diamant als Schneidstoff Kim cương (vât liêu Cắt)/Vât liêu cắt bằng kim cương Diamond as cutting material

17 Dichte Tỳ trong, Mật độ Density

18 Dichtungen Phớt, Roăng (joint)/Vòng đêm, vòng bít, bac kín Sealings

19 Dielektrikum beim Abtragen Điện môi trong ăn mòn Dielectrics in removal operations

31 Differenzmessung Đo độ sai biêt, đo vi sai Differential measuring

32 Diffusionsglühen ủ khuyếch tán, ram khuyếch tán/Nung lâu ở nhiệt độ cao Homogenizing anneal

33 Digitales Signal Tín hiệu số Digital signal

34 Direktantriebe Truyền động trực tiếp Direct drives

35 Direkthärten Tôi trực tiếp Direct hardening

36 Disketten Đĩa mềm Floppy disks

37 Diskettenlaufwerk Ố đĩa mềm Floppy-disk drive

38 DNC Điều khiển kỹ thuật số trực tiếp (Direct Numerical Control) Digital numerical control (DNC)

39 Drahtelektroden Điện cực dây Wire electrodes

40 Drahterodieren Ăn mòn bằng điện cực dây/Cắt bằng dây điện Wire spark eroding

41 D-Regler Bộ hiệu chỉnh D/BÔ điều chỉnh theo đạo hàm Digital controller

42 Drehdorn Trục gá tiện/Trục gá tiện, trục tâm, nhõng trục Lathe arbor

43 Drehen, Kräfte Các lực (trong tiện) Turning, forces

46 Drehen, Leistung Công suất (trong tiện) Turning, capacity

47 Drehen, Schnittkraft Lực cắt (trong tiện) Turning, cutting forces

48 Drehen, Spanarten Các kiểu kẹp phôi (trong tiện) Turning, chip types

49 Drehen, Spanungsgrößen Các thông số (đại lượng) trong tiệnCác thông số gia công, các thông số cắt gọt (trong phương pháp tiện) Turning, cutting parameters

50 Drehen, Spanungsguerschnitt Tiết diện cắt (trong tiện) Turning, diameter of cut

51 Drehen, Verfahren Các phương pháp (trong tiện) Turning, technigues

52 Drehen, Vorschub Bước tiến (trong tiện)/Bước dẫn tiến trong tiện Turning, feed

53 Drehen, Wahl der Schnittdaten Lựa chọn các dữ liệu cắt (trong tiện) Turning, selection of cutting data

54 Drehen, Werkzeughalter Đài dao (trong tiện)/Giá giữ dung cụ, giá đỡ dụng cụ Turning, tool holder

55 Drehfeld bei Elektromotoren Truờng quay trong động cơ điện/Trường ba pha trong động cơ điện Rotating field of electric motors

56 Drehmaschinen mit numerischer Steuerung Máy tiện với điểu khiển số/Máy tiên điều khiển bằng chương trình số Lathes with numerical control

57 Drehmaschinen, Bauarten und Baugruppen Máy tiện, các loại và thành phần/ Máy tiện, các loại và cụm lắp ráp Lathes, types and components

58 Drehmaschinenfutter Mâm cặp của máy tiện Lathe chucks

59 Drehstabfedern Lò xo xoắn dạng thanh Torsion-barsprings

60 Drehstrom Dòng điện ba pha Three-phase current

61 Drehstrom-Asynchronmotoren Động cơ không đồng bộ ba pha Three-phase asynchronous motors

62 Drehstrom-Synchronmotoren Động cơ đồng bộ ba pha Three-phase synchronous motors •

63 Drehverfahren Phương pháp tiện Turning technigues

64 Drehwerkzeuge Các dụng cụ tiện/Dao tiện Turning tools

65 Drehwerkzeuge,Schneidengeometrie Dụng cụ tiện, hình học dao cắt Turning tools, edge geometry

66 Drehwerkzeuge, Spannen Các dụng cụ tiện, kẹp Turning tools, damping

67 Drehzahl-Diagramm Sơ đồ số vòng quay, giản đồ số vòng quay Revolution diagram

68 Drehzahlregelung eines Hydromotors Điều chỉnh vòng quay của động cơ thủy lực Speed control of a hydraulic motor

69 Drehzahlschaubild beim Drehen Biểu đồ vòng quay trong tiện Revolution diagrm for turning operations

70 Drehzahlsteuerung bei Drehstrommotoren Điều khiển vòng quay của động Cơ điện ba pha Speed control of three-phase motors

71 Dreibackenfutter Mâm cặp ba chấu/ba vấu, mâm cặp ba hàm Three-iaw chuck

72 Dreipunktauflage bei Vorrichtungen Gá ba điểm tựa/Gá lắp ba điểm chuẩn, giá ba điểm Three-point support in jigs and fixtures

73 Drosselrückschlagventile Van tiết lưu môt chiều One-way flow control valves

74 Drosselventile Van tiết lưu Throttle valves

75 Druck Áp suất, áp lưc, nén Pressure

76 Druckbegrenzungsventil Van giảm áp, van an toàn/Van giới hạn áp suất Pressure relief valves

78 Drücken Ép Metal-spinning

80 Druckfestigkeit Độ bền nén Compression strength

81 Druckgasflaschen Bình khí nén Compressed-gas cylinders

82 Druckgießen Đúc áp lực, đúc ép Die casting

83 Druckhülsen ống siết ép Clamping sleeves

84 Druckluft Khí nén Compressed air

85 Druckluft, Verteilung Phân phối khí nén Compressed air supply

86 Druckluftaufbereitung Chuẩn bị khí nén/Xử lý khí nén Compressed air conditioning

87 Druckluftbehälter Bình khí nén Compressed air reservoir

88 Druckluftfilter Bộ lọc khí nén Compressed air filter

89 Druckluftmotoren Động cơ khí nén Compressed air motors

90 Druckluftöler Bơm dầu cho khí nén/Thoa dầu bằng khí nén Compressed air lubricator

91 Druckluftschrauber Đầu bắn hơi vặn, tháo vít Máy vặn vít dùng khí nén Compressed air screw driver

92 Druckluftzylinder Xilanh khí nén Pneumatic cylinders

93 Druckminderer Bộ phận giảm áp Pressure reducer

94 Druckregelventile Van điều chỉnh áp suất Pressure control valve

95 Druckschaltventile Van điều khiển trình tự bằng áp suất/Van chuyển mạch áp suất, van điều khiển áp suất Pressure seguence valves

96 Druckspannzangen ống kẹp đẩy/Kẹp rút đàn hồi đẩy Push-in collet chucks

97 Druckumformen Biến dạng bằng nén/Đinh hình bằng nén Compression-forming

98 Druckventile Van áp suất Pressure valves

99 Druckversuch Thí nghiệm áp suất/Sự thử nén, thử nghiệm ép Compression test

100 Duplex-Verfahren Gia công kép, quá trình kép, phương pháp song công Phương pháp đôi Duplex process

101 Durchdringungs-Verbund Hỗn hợp thấm Infiltration composites

102 Durchdrücken Sự đẩy ra, ép ra/ Lói ra Extrusion

103 Durchflussgeschwindigkeit Tốc độ dòng chảy/ Tốc độ lưu lượng Flow rate

104 Durchrastkupplung Bộ nối từng nấc, bô ly hơp từng nấc Dwell-mechanism clutch

105 Durchsetzfügen Nối xuyên Joining by penetration

106 Durchziehen Kéo ép, kéo áp lưc Die-drawing

107 Duroplaste Chất dẻo nhiệt rắn, nhựa phản ứng nóng Thermosetting plastics (TSP)

108 DVD Đĩa DVD, đĩa hình Digital versatile disk (DVD)