PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (G & H & I)


haihoang_boy
23-01-2018, 09:38 PM
Hôm nay, thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (G & H & I)

[Only registered and activated users can see links]

1 Galvanisches Element Pin điện, pin ganvanic Galvanic cell

2 Galvanisieren Mạ điên Electroplating

3 Gangzahl bei Gewinden Số dây ở ren/Số ren, số đầu mối (true vít), số đường ren Number of starts of screw threads

4 Gasflaschen Bình ga Gas cylinders

5 Gasschmelzschweißen Hàn hơi, hàn gió đá Gas welding

6 Gebotszeichen Dấu hiệu bắt buộc Mandatory signs

7 Gefahrstoffe Chất nguy hiểm Hazardous substances

8 Gefüge der Eisenwerkstoffe Cấu trúc của hợp kim sắt Microstructure of ferrous materials

9 Gefügearten Các dạng, loại cấu trúc (hat)/Các dạng cấu trúc kim tương Structure types

10 Gefügebilder Ảnh hiển vi, vi ảnh (của cấu trúc)/Ảnh kim tương Micrographs

11 Gegenspindel Trục đổi /Ụ chịu, ụ chống Counter spindle

12 Gelenkbolzen Trục bulông trơn, chốt bi, chốt ngang Joint pins

13 Geienkketten Xích bản lề, xích nối khớp Articulated chains

14 Gelenkkupplung Khớp các đăng, khớp nối van năng Joint coupling

15 Gelenkwellen Trục khớp nối vạn năng, trục khớp nối các đăng Universal joint shafts

16 Geradeninterpolation (NC) Phép nội suy tuyến tính Linear interpolation (NC)

17 Geradheitsprüfung Kiểm tra độ thẳng Checking of straightness

18 Gesamtschneidwerkzeug Dụng cụ cắt đa cấp Compound cutting tool

19 Gesenkschmieden Rèn dập Dieforging

20 Gestaltfestigkeit Độ bền mỏi phụ thuộc hình dạng Fatigue strength depending on shape

21 Gestreckte Länge beim Biegen Độ dài thực trong phương pháp uốn cong Effective length in bend-forming

22 Gesundheitsgefahren Những mối nguy hiểm cho sức khỏe Health hazards

23 Getriebe Bộ truyền động, bộ dẫn động, cơ cấu truyền động, hộp số Tổ hơp truyền đông bánh răng Gear

24 Getriebe, nichtschaltbar Hộp số cố định Permanent gear

25 Getriebe, schaltbar Hộp số sang tay/Hộp số sang được Shiftable gear

26 Getriebemotor Động cơ có hộp Số/Động cơ có bộ bánh răng thay đổi tốc độ Geared motor

27 Gewichtskraft Trọng lượng Weight

28 Gewinde Ren Screw threads

29 Gewindebohren Khoan cắt ren trong/Ven răng Screw thread tapping

30 Gewindedrehen Tiện ren Screw thread cutting

31 Gewindeeinsätze Ren ghép Screw thread inserts

32 Gewindeformen Tạo dáng ren/Tao ren không phoi, ép ren Screw threading

33 Gewindeprofile Các dạng ren Screw thread profiles

34 Gewindeprüfung Kiểm tra ren Checking of screw threads

35 Gewindeschneidapparat Thiết bị cắt ren Screw thread cutting device

36 Gewindestifte Đinh vít, chốt có ren, chốt có răng/Vít không đầu Grub screws

37 G-Funktionen (NC) Chức năng G bao gồm các lệnh điều khiển chức năng hình học trong NC G-functions (NC)

38 Gießbarkeit Khả năng đúc được Castability

39 Gießen Đúc Casting

40 Giftigkeit Tính độc Toxicity

41 Glasfaserverstärkte Kunststoffe (GFK) Chất dẻo được gia cố bằng sợi thủy tinh Fibreglass reinforced plastics (FRP)

42 Gleichstrom Điện môt chiều Direct current (DC)

43 Gleichstrommotoren Động cơ điện một chiều DC motors

44 Gleichstromschweißen Hàn điện một chiều DC welding

45 Gleitführungen Dẫn hướng bằng trượt Slideway guides

46 Gleitlager Bợ trục bạc trượt, ổ trượt, ổ bạc lót/Bạc trượt, bợ trượt Plain bearing

47 Gleitreibung Ma sát trượt Sliding friction

48 Gleitwerkstoffe Vật liệu bạc lót Plain bearing materials

49 Gliederketten Dây xích, mắt xích/Dây đai xích, dây sên Link chains

50 Glühen Nung, ram/Nung ủ Annealing

51 GRAFCET Ngôn ngữ dạng biểu đồ mô tả việc điều khiển các tiến trình (trong tự đông hóa) GRAFCET

52 Grafikbildschirm Màn hình đồ họa Graphical display screen

53 Grafitlamellen Graphit tấm Flake graphite

54 Grenzmaße bei Toleranzen Kích thước giới hạn của dung sai Limit dimensions of tolerances

55 Grenzspannung ứng suất giới hạn Limits of stress

56 Grenztaster Công tắc giới hạn Limit switches

57 Grobbleche Thép lá thô Heavy plates

58 Größen und Einheiten Đại lượng và đơn vi guantities and units

59 Grundabmaß einerToleranz Sai lệch cơ bản của dung sai Standard deviations of a tolerance

60 Gummifedern Lò xo cao su Rubber springs

61 Gusseisen mit Kugelgrafit Gang chứa graphit Cầu/Gang than tròn Spheroidal graphite cast iron

62 Gusseisen mit Vermiculargrafit Gang chứa graphit dạng vân/Gang than bọ Vermicular graphite cast iron

63 Gusseisen, Bezeichnung Gang, ký hiêu Cast iron, identification codes

64 Gussfehler Khuyết tật đúc Casting defects

65 Gusswerkstoffe Vật liệu đúc Casting alloys

H

1 Handelsformen der Stähle Dạng thép thương mại/Dạng thép trên thị trường Trade types of steels

2 Handformen Khuôn đúc tay (thủ công)/Làm khuôn bằng tay Hand moulding

3 Handgewindebohrersatz Bộ ta rô tay, bộ đồ nghề cắt ren bằng tay/Nhóm lưỡi khoan khoan tay Hand taps set

4 Handhabungseinrichtungen Thiết bị xử lý thao tác Handling eguipment

5 Handhabungsgerät Thiết bị xử lý thao tác, tay máy/Thiết bị xử dụng bằng tay Handling device

6 Handlaminieren Phủ (cán) màng bằng tay (thủ công)/Đắp lớp bằng tay, ghép lớp thủ công Hand laminating

7 Handreibahlen Lưỡi doa tay Hand reamer

8 Handsägen Cưa tay Hand saws

9 Handscheren Kéo cắt tay Hand shears

10 Hardware Phần cứng Hardware

11 Harmonic-Drive-Getriebe Bộ truyền động bánh răng điều hòa Harmonic drive gear

12 Härtbarkeit Tính tôi được / Khả năng tôi cứng được (của thép) Hardenability

13 Hartdrehen Tiện cứng/Tiện phôi đã tôi cứng Hardturning

14 Härte Độ cứng Hardness

15 Härten Trui, tôi Hardening

16 Härten der Randzone Tôi da cứng ở ngoài Case hardening

17 Härten derWerkzeugstähle Tôi thép dụng cụ Hardening of tool steels

18 Härteprüfungen Kiểm tra độ cứng Hardness tests

19 Härteprüfungen nach Brinell Kiểm tra độ cứng theo Brinell Brinell hardness tests

20 Härteprüfungen nach Knoop Kiểm tra độ cứng theo Knoop Knoop hardness tests

21 Härteprüfungen nach Rockwell Kiểm tra độ cứng theo Rockwell Rockwell hardness tests

22 Härteprüfungen nach Vickers Kiểm tra độ cứng theo Vickers Vickers hardness tests

23 Härteprüfungen, mobile Kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động (thiết bi xách tay) Hardness testers, portable

24 Härterisse Vết nứt trong quá trình tôi Hardening cracks

25 Härteverzug Biến dạng (vênh, cong, méo) trong quá trình tôi Hardening distortion

26 Hartgewebe Hgw Tấm vải (dệt) cứng do nhiều lớp được ép vào nhau/Phiến kết cấu cứng Fabric-base laminates

27 Hartlote Chất hàn vảy cứng Brazing solders

28 Hartlöten Hàn vẩy thau,hàn vẩy cứng Brazing

29 Hartmetallbohrer Lưỡi khoan hợp kim cứng Sintered carbide drills

30 Hartmetalle Hợp kim cứng Hard metals

31 Hartpapier Giấy cứng Paper-base laminates

32 Hauptspindelantriebe Ụ đổng chính/Truyền động trục chính Work spindle driving elements

33 Hebezeuge Các cơ cấu nâng, máy nâng/Thang máy, máy nâng, bàn nâng, ròng rọc, pa lăng, tời, đòn bẩy, con đôi Hoists

34 Hilfsstoffe Các chất phụ trợ trong quá trình gia công/Phụ liệu Process materials

35 Histogramm Histogram, biểu đồ cộtt, biểu đồ tần suất Histogram

36 Hoch-, Höchstschmelzende Metalle Kim loại có độ nóng chảy ở nhiệt độ cao và cao nhất High and highest-melting metals

37 Hochdruckspindel Trục quay cao áp High-pressure spindle

38 Hochdruckspritzen Phun cao áp High-pressure spray coating

39 Hochgeschwindigkeitsschleifen Mài tốc độ cao High-speed grinding

40 Hochofen Lò cao Blastfurnace

41 Höchstmaß Kích thước cực đại có thể Maximum dimension

42 Höchstspiel Độ hở lớn nhất/Đô rơ cực đại Maximum clearance

43 Hochtemperaturkorrosion Ăn mòn nhiệt độ cao High-temperature corrosion

44 Hochtemperaturlöten Hàn vảy nhiệt độ cao High-temperature soldering

45 Hohlniete Ri vet bọng ruột (Đinh rút)/Đinh tán rỗng, đinh tán bọng Tubular rivet

46 Hohlwellenmotor Đông cơ trục rỗng Hollow-shaft motor

47 Honen Mài khôn/Mài đánh bóng, mài doa Honing

48 Honen, Flach Mài đánh bóng phẳng/Miết, mài doa phẳng Flat honing

48 Hooke’sches Gesetz Định luật Hooke Hooke’s law

49 Hutmuttern ốc có mũ Acorn nuts

50 Hybridlager Ổ bi tổ hợp, ổ bi lai/Bạc (bợ, ổ) tổ hợp Hybrid bearings

51 Hydraulikflüssigkeiten Dẩu thủylưc Hydraulic liguids

52 Hydraulikleitungen Hệ thống mạch thủy lực Hydraulic circuits

53 Hydraulische Presse Máy ép thủy lực Hydraulic press

54 Hydraulische Steuerungen Điều khiển bằng thủy lực Hydraulic controls

55 Hydroformverfahren Các phương pháp định dạng bằng thủy lực với một màng ngăn Hydroforming

56 Hydromechanischer Tischantrieb Truyển động cho bàn gia công với phương pháp cơ – thủy lực (thủy cơ) Hydro-mechanical worktable drive

57 Hydromechanisches Tiefeiehen Phương pháp thúc sâu, vuốt sâu bằng cơ-thủy lực Phương pháp thúc sâu, vuốt sâu thủy cơ Hydro-mechanical deep-drawing

58 Hydromotoren Đông cơ thủy lực Hydraulic motors

59 Hydrospeicher Bình chứa thủy lực Hydraulic reservoirs

60 Hydrozylinder Xy lanh thủy lực /ống ben Hydraulic cylinders

I

1 IHU Đinh dạng bằng áp suất cao bên trong (lnnenhochdruckumformen) Internal high-pressure forming

2 Impulsschweißen Hàn điên mạch động Impulse welding

3 Inbetriebnahme Thử nghiệm đưa vào vận hành/Đưa vào sử dụng Bringing into service

4 Indirekte Steuerung von Zylindern Điểu khiển xi lanh gián tiếp Indirect control of cylinders

5 Impulsschweißen Hàn điện mạch động Impulse welding

6 Inbetriebnahme Thử nghiệm đưa vào vận hành/Đưa vào sử dung Bringing into service

7 Indirekte Steuerung von Zylindern Điều khiển xi lanh gián tiếp Indirect control of cylinders

8 Induktionshärten Tôi cao tần Induction hardening

9 Induktionstiegelofen Lò nồi cảm ứng/Lò nung cảm ứng Crucible induction furnace

10 Industrieroboter Rôbô công nghiệp Industrial robots

11 Informationstechnik Kỹ thuật thông tin/Công nghệ thông tin Information technology

12 Inhibitoren (Korrosion) Chất kìm hãm (ăn mòn)/Chất ức chế (sự ăn mòn) Inhibitors (to corrosion)

13 Inkrementalbemaßung (NC) Kiểu đo kích thuớc bằng gia lượng/gia số, đưa vào tạa độ trước đó Incremental dimensioning (NC)

14 Innendrehen Tiện trong Internal turning

15 Innendrehmeißel Mũi dao tiện trong Internal turning chisel

16 Innenhochdruckumformen Định dạng bằng áp suất cao bên trong Internal high-pressureforming

17 Innenmessgeräte Máy đo bên trong/Thiết bi đo trong Internal measuring gauges

18 Innerer Aufbau, Kunststoffe Cấu trúc bên trong, chất dẻo Inner structure of plastics

19 Innerer Aufbau, Metalle Cấu trúc bên trong, kim loại Inner structure of metals

20 Inspektion Kiểm tra, kiểm soát Inspections

21 Instandhaltung Sự bảo duỡng, sự bảo trì, sự sửa chữa dự phòng Maintenance

22 Instandhaltungskonzepte Những khái niệm về bảo trì Service and maintenance concepts

23 Instandsetzung Sửa chữa, tu bổ Repair service

24 IP (Schutzart) Cấp bảo vê, chỉ số độ kín (trong máy/đông cơ điên) IP (international protection system)

25 I-Regler Bộ điều chỉnh tích phân Integral controller

26 Istwert einer Regelung Giá tri tức thời (giá tri thuc tế) trong điều chỉnh Feedback control value