haihoang_boy
23-01-2018, 09:38 PM
Hôm nay, thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) xin chia sẻ với các bạn Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (G & H & I)
[Only registered and activated users can see links]
1 Galvanisches Element Pin điện, pin ganvanic Galvanic cell
2 Galvanisieren Mạ điên Electroplating
3 Gangzahl bei Gewinden Số dây ở ren/Số ren, số đầu mối (true vít), số đường ren Number of starts of screw threads
4 Gasflaschen Bình ga Gas cylinders
5 Gasschmelzschweißen Hàn hơi, hàn gió đá Gas welding
6 Gebotszeichen Dấu hiệu bắt buộc Mandatory signs
7 Gefahrstoffe Chất nguy hiểm Hazardous substances
8 Gefüge der Eisenwerkstoffe Cấu trúc của hợp kim sắt Microstructure of ferrous materials
9 Gefügearten Các dạng, loại cấu trúc (hat)/Các dạng cấu trúc kim tương Structure types
10 Gefügebilder Ảnh hiển vi, vi ảnh (của cấu trúc)/Ảnh kim tương Micrographs
11 Gegenspindel Trục đổi /Ụ chịu, ụ chống Counter spindle
12 Gelenkbolzen Trục bulông trơn, chốt bi, chốt ngang Joint pins
13 Geienkketten Xích bản lề, xích nối khớp Articulated chains
14 Gelenkkupplung Khớp các đăng, khớp nối van năng Joint coupling
15 Gelenkwellen Trục khớp nối vạn năng, trục khớp nối các đăng Universal joint shafts
16 Geradeninterpolation (NC) Phép nội suy tuyến tính Linear interpolation (NC)
17 Geradheitsprüfung Kiểm tra độ thẳng Checking of straightness
18 Gesamtschneidwerkzeug Dụng cụ cắt đa cấp Compound cutting tool
19 Gesenkschmieden Rèn dập Dieforging
20 Gestaltfestigkeit Độ bền mỏi phụ thuộc hình dạng Fatigue strength depending on shape
21 Gestreckte Länge beim Biegen Độ dài thực trong phương pháp uốn cong Effective length in bend-forming
22 Gesundheitsgefahren Những mối nguy hiểm cho sức khỏe Health hazards
23 Getriebe Bộ truyền động, bộ dẫn động, cơ cấu truyền động, hộp số Tổ hơp truyền đông bánh răng Gear
24 Getriebe, nichtschaltbar Hộp số cố định Permanent gear
25 Getriebe, schaltbar Hộp số sang tay/Hộp số sang được Shiftable gear
26 Getriebemotor Động cơ có hộp Số/Động cơ có bộ bánh răng thay đổi tốc độ Geared motor
27 Gewichtskraft Trọng lượng Weight
28 Gewinde Ren Screw threads
29 Gewindebohren Khoan cắt ren trong/Ven răng Screw thread tapping
30 Gewindedrehen Tiện ren Screw thread cutting
31 Gewindeeinsätze Ren ghép Screw thread inserts
32 Gewindeformen Tạo dáng ren/Tao ren không phoi, ép ren Screw threading
33 Gewindeprofile Các dạng ren Screw thread profiles
34 Gewindeprüfung Kiểm tra ren Checking of screw threads
35 Gewindeschneidapparat Thiết bị cắt ren Screw thread cutting device
36 Gewindestifte Đinh vít, chốt có ren, chốt có răng/Vít không đầu Grub screws
37 G-Funktionen (NC) Chức năng G bao gồm các lệnh điều khiển chức năng hình học trong NC G-functions (NC)
38 Gießbarkeit Khả năng đúc được Castability
39 Gießen Đúc Casting
40 Giftigkeit Tính độc Toxicity
41 Glasfaserverstärkte Kunststoffe (GFK) Chất dẻo được gia cố bằng sợi thủy tinh Fibreglass reinforced plastics (FRP)
42 Gleichstrom Điện môt chiều Direct current (DC)
43 Gleichstrommotoren Động cơ điện một chiều DC motors
44 Gleichstromschweißen Hàn điện một chiều DC welding
45 Gleitführungen Dẫn hướng bằng trượt Slideway guides
46 Gleitlager Bợ trục bạc trượt, ổ trượt, ổ bạc lót/Bạc trượt, bợ trượt Plain bearing
47 Gleitreibung Ma sát trượt Sliding friction
48 Gleitwerkstoffe Vật liệu bạc lót Plain bearing materials
49 Gliederketten Dây xích, mắt xích/Dây đai xích, dây sên Link chains
50 Glühen Nung, ram/Nung ủ Annealing
51 GRAFCET Ngôn ngữ dạng biểu đồ mô tả việc điều khiển các tiến trình (trong tự đông hóa) GRAFCET
52 Grafikbildschirm Màn hình đồ họa Graphical display screen
53 Grafitlamellen Graphit tấm Flake graphite
54 Grenzmaße bei Toleranzen Kích thước giới hạn của dung sai Limit dimensions of tolerances
55 Grenzspannung ứng suất giới hạn Limits of stress
56 Grenztaster Công tắc giới hạn Limit switches
57 Grobbleche Thép lá thô Heavy plates
58 Größen und Einheiten Đại lượng và đơn vi guantities and units
59 Grundabmaß einerToleranz Sai lệch cơ bản của dung sai Standard deviations of a tolerance
60 Gummifedern Lò xo cao su Rubber springs
61 Gusseisen mit Kugelgrafit Gang chứa graphit Cầu/Gang than tròn Spheroidal graphite cast iron
62 Gusseisen mit Vermiculargrafit Gang chứa graphit dạng vân/Gang than bọ Vermicular graphite cast iron
63 Gusseisen, Bezeichnung Gang, ký hiêu Cast iron, identification codes
64 Gussfehler Khuyết tật đúc Casting defects
65 Gusswerkstoffe Vật liệu đúc Casting alloys
H
1 Handelsformen der Stähle Dạng thép thương mại/Dạng thép trên thị trường Trade types of steels
2 Handformen Khuôn đúc tay (thủ công)/Làm khuôn bằng tay Hand moulding
3 Handgewindebohrersatz Bộ ta rô tay, bộ đồ nghề cắt ren bằng tay/Nhóm lưỡi khoan khoan tay Hand taps set
4 Handhabungseinrichtungen Thiết bị xử lý thao tác Handling eguipment
5 Handhabungsgerät Thiết bị xử lý thao tác, tay máy/Thiết bị xử dụng bằng tay Handling device
6 Handlaminieren Phủ (cán) màng bằng tay (thủ công)/Đắp lớp bằng tay, ghép lớp thủ công Hand laminating
7 Handreibahlen Lưỡi doa tay Hand reamer
8 Handsägen Cưa tay Hand saws
9 Handscheren Kéo cắt tay Hand shears
10 Hardware Phần cứng Hardware
11 Harmonic-Drive-Getriebe Bộ truyền động bánh răng điều hòa Harmonic drive gear
12 Härtbarkeit Tính tôi được / Khả năng tôi cứng được (của thép) Hardenability
13 Hartdrehen Tiện cứng/Tiện phôi đã tôi cứng Hardturning
14 Härte Độ cứng Hardness
15 Härten Trui, tôi Hardening
16 Härten der Randzone Tôi da cứng ở ngoài Case hardening
17 Härten derWerkzeugstähle Tôi thép dụng cụ Hardening of tool steels
18 Härteprüfungen Kiểm tra độ cứng Hardness tests
19 Härteprüfungen nach Brinell Kiểm tra độ cứng theo Brinell Brinell hardness tests
20 Härteprüfungen nach Knoop Kiểm tra độ cứng theo Knoop Knoop hardness tests
21 Härteprüfungen nach Rockwell Kiểm tra độ cứng theo Rockwell Rockwell hardness tests
22 Härteprüfungen nach Vickers Kiểm tra độ cứng theo Vickers Vickers hardness tests
23 Härteprüfungen, mobile Kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động (thiết bi xách tay) Hardness testers, portable
24 Härterisse Vết nứt trong quá trình tôi Hardening cracks
25 Härteverzug Biến dạng (vênh, cong, méo) trong quá trình tôi Hardening distortion
26 Hartgewebe Hgw Tấm vải (dệt) cứng do nhiều lớp được ép vào nhau/Phiến kết cấu cứng Fabric-base laminates
27 Hartlote Chất hàn vảy cứng Brazing solders
28 Hartlöten Hàn vẩy thau,hàn vẩy cứng Brazing
29 Hartmetallbohrer Lưỡi khoan hợp kim cứng Sintered carbide drills
30 Hartmetalle Hợp kim cứng Hard metals
31 Hartpapier Giấy cứng Paper-base laminates
32 Hauptspindelantriebe Ụ đổng chính/Truyền động trục chính Work spindle driving elements
33 Hebezeuge Các cơ cấu nâng, máy nâng/Thang máy, máy nâng, bàn nâng, ròng rọc, pa lăng, tời, đòn bẩy, con đôi Hoists
34 Hilfsstoffe Các chất phụ trợ trong quá trình gia công/Phụ liệu Process materials
35 Histogramm Histogram, biểu đồ cộtt, biểu đồ tần suất Histogram
36 Hoch-, Höchstschmelzende Metalle Kim loại có độ nóng chảy ở nhiệt độ cao và cao nhất High and highest-melting metals
37 Hochdruckspindel Trục quay cao áp High-pressure spindle
38 Hochdruckspritzen Phun cao áp High-pressure spray coating
39 Hochgeschwindigkeitsschleifen Mài tốc độ cao High-speed grinding
40 Hochofen Lò cao Blastfurnace
41 Höchstmaß Kích thước cực đại có thể Maximum dimension
42 Höchstspiel Độ hở lớn nhất/Đô rơ cực đại Maximum clearance
43 Hochtemperaturkorrosion Ăn mòn nhiệt độ cao High-temperature corrosion
44 Hochtemperaturlöten Hàn vảy nhiệt độ cao High-temperature soldering
45 Hohlniete Ri vet bọng ruột (Đinh rút)/Đinh tán rỗng, đinh tán bọng Tubular rivet
46 Hohlwellenmotor Đông cơ trục rỗng Hollow-shaft motor
47 Honen Mài khôn/Mài đánh bóng, mài doa Honing
48 Honen, Flach Mài đánh bóng phẳng/Miết, mài doa phẳng Flat honing
48 Hooke’sches Gesetz Định luật Hooke Hooke’s law
49 Hutmuttern ốc có mũ Acorn nuts
50 Hybridlager Ổ bi tổ hợp, ổ bi lai/Bạc (bợ, ổ) tổ hợp Hybrid bearings
51 Hydraulikflüssigkeiten Dẩu thủylưc Hydraulic liguids
52 Hydraulikleitungen Hệ thống mạch thủy lực Hydraulic circuits
53 Hydraulische Presse Máy ép thủy lực Hydraulic press
54 Hydraulische Steuerungen Điều khiển bằng thủy lực Hydraulic controls
55 Hydroformverfahren Các phương pháp định dạng bằng thủy lực với một màng ngăn Hydroforming
56 Hydromechanischer Tischantrieb Truyển động cho bàn gia công với phương pháp cơ – thủy lực (thủy cơ) Hydro-mechanical worktable drive
57 Hydromechanisches Tiefeiehen Phương pháp thúc sâu, vuốt sâu bằng cơ-thủy lực Phương pháp thúc sâu, vuốt sâu thủy cơ Hydro-mechanical deep-drawing
58 Hydromotoren Đông cơ thủy lực Hydraulic motors
59 Hydrospeicher Bình chứa thủy lực Hydraulic reservoirs
60 Hydrozylinder Xy lanh thủy lực /ống ben Hydraulic cylinders
I
1 IHU Đinh dạng bằng áp suất cao bên trong (lnnenhochdruckumformen) Internal high-pressure forming
2 Impulsschweißen Hàn điên mạch động Impulse welding
3 Inbetriebnahme Thử nghiệm đưa vào vận hành/Đưa vào sử dụng Bringing into service
4 Indirekte Steuerung von Zylindern Điểu khiển xi lanh gián tiếp Indirect control of cylinders
5 Impulsschweißen Hàn điện mạch động Impulse welding
6 Inbetriebnahme Thử nghiệm đưa vào vận hành/Đưa vào sử dung Bringing into service
7 Indirekte Steuerung von Zylindern Điều khiển xi lanh gián tiếp Indirect control of cylinders
8 Induktionshärten Tôi cao tần Induction hardening
9 Induktionstiegelofen Lò nồi cảm ứng/Lò nung cảm ứng Crucible induction furnace
10 Industrieroboter Rôbô công nghiệp Industrial robots
11 Informationstechnik Kỹ thuật thông tin/Công nghệ thông tin Information technology
12 Inhibitoren (Korrosion) Chất kìm hãm (ăn mòn)/Chất ức chế (sự ăn mòn) Inhibitors (to corrosion)
13 Inkrementalbemaßung (NC) Kiểu đo kích thuớc bằng gia lượng/gia số, đưa vào tạa độ trước đó Incremental dimensioning (NC)
14 Innendrehen Tiện trong Internal turning
15 Innendrehmeißel Mũi dao tiện trong Internal turning chisel
16 Innenhochdruckumformen Định dạng bằng áp suất cao bên trong Internal high-pressureforming
17 Innenmessgeräte Máy đo bên trong/Thiết bi đo trong Internal measuring gauges
18 Innerer Aufbau, Kunststoffe Cấu trúc bên trong, chất dẻo Inner structure of plastics
19 Innerer Aufbau, Metalle Cấu trúc bên trong, kim loại Inner structure of metals
20 Inspektion Kiểm tra, kiểm soát Inspections
21 Instandhaltung Sự bảo duỡng, sự bảo trì, sự sửa chữa dự phòng Maintenance
22 Instandhaltungskonzepte Những khái niệm về bảo trì Service and maintenance concepts
23 Instandsetzung Sửa chữa, tu bổ Repair service
24 IP (Schutzart) Cấp bảo vê, chỉ số độ kín (trong máy/đông cơ điên) IP (international protection system)
25 I-Regler Bộ điều chỉnh tích phân Integral controller
26 Istwert einer Regelung Giá tri tức thời (giá tri thuc tế) trong điều chỉnh Feedback control value
[Only registered and activated users can see links]
1 Galvanisches Element Pin điện, pin ganvanic Galvanic cell
2 Galvanisieren Mạ điên Electroplating
3 Gangzahl bei Gewinden Số dây ở ren/Số ren, số đầu mối (true vít), số đường ren Number of starts of screw threads
4 Gasflaschen Bình ga Gas cylinders
5 Gasschmelzschweißen Hàn hơi, hàn gió đá Gas welding
6 Gebotszeichen Dấu hiệu bắt buộc Mandatory signs
7 Gefahrstoffe Chất nguy hiểm Hazardous substances
8 Gefüge der Eisenwerkstoffe Cấu trúc của hợp kim sắt Microstructure of ferrous materials
9 Gefügearten Các dạng, loại cấu trúc (hat)/Các dạng cấu trúc kim tương Structure types
10 Gefügebilder Ảnh hiển vi, vi ảnh (của cấu trúc)/Ảnh kim tương Micrographs
11 Gegenspindel Trục đổi /Ụ chịu, ụ chống Counter spindle
12 Gelenkbolzen Trục bulông trơn, chốt bi, chốt ngang Joint pins
13 Geienkketten Xích bản lề, xích nối khớp Articulated chains
14 Gelenkkupplung Khớp các đăng, khớp nối van năng Joint coupling
15 Gelenkwellen Trục khớp nối vạn năng, trục khớp nối các đăng Universal joint shafts
16 Geradeninterpolation (NC) Phép nội suy tuyến tính Linear interpolation (NC)
17 Geradheitsprüfung Kiểm tra độ thẳng Checking of straightness
18 Gesamtschneidwerkzeug Dụng cụ cắt đa cấp Compound cutting tool
19 Gesenkschmieden Rèn dập Dieforging
20 Gestaltfestigkeit Độ bền mỏi phụ thuộc hình dạng Fatigue strength depending on shape
21 Gestreckte Länge beim Biegen Độ dài thực trong phương pháp uốn cong Effective length in bend-forming
22 Gesundheitsgefahren Những mối nguy hiểm cho sức khỏe Health hazards
23 Getriebe Bộ truyền động, bộ dẫn động, cơ cấu truyền động, hộp số Tổ hơp truyền đông bánh răng Gear
24 Getriebe, nichtschaltbar Hộp số cố định Permanent gear
25 Getriebe, schaltbar Hộp số sang tay/Hộp số sang được Shiftable gear
26 Getriebemotor Động cơ có hộp Số/Động cơ có bộ bánh răng thay đổi tốc độ Geared motor
27 Gewichtskraft Trọng lượng Weight
28 Gewinde Ren Screw threads
29 Gewindebohren Khoan cắt ren trong/Ven răng Screw thread tapping
30 Gewindedrehen Tiện ren Screw thread cutting
31 Gewindeeinsätze Ren ghép Screw thread inserts
32 Gewindeformen Tạo dáng ren/Tao ren không phoi, ép ren Screw threading
33 Gewindeprofile Các dạng ren Screw thread profiles
34 Gewindeprüfung Kiểm tra ren Checking of screw threads
35 Gewindeschneidapparat Thiết bị cắt ren Screw thread cutting device
36 Gewindestifte Đinh vít, chốt có ren, chốt có răng/Vít không đầu Grub screws
37 G-Funktionen (NC) Chức năng G bao gồm các lệnh điều khiển chức năng hình học trong NC G-functions (NC)
38 Gießbarkeit Khả năng đúc được Castability
39 Gießen Đúc Casting
40 Giftigkeit Tính độc Toxicity
41 Glasfaserverstärkte Kunststoffe (GFK) Chất dẻo được gia cố bằng sợi thủy tinh Fibreglass reinforced plastics (FRP)
42 Gleichstrom Điện môt chiều Direct current (DC)
43 Gleichstrommotoren Động cơ điện một chiều DC motors
44 Gleichstromschweißen Hàn điện một chiều DC welding
45 Gleitführungen Dẫn hướng bằng trượt Slideway guides
46 Gleitlager Bợ trục bạc trượt, ổ trượt, ổ bạc lót/Bạc trượt, bợ trượt Plain bearing
47 Gleitreibung Ma sát trượt Sliding friction
48 Gleitwerkstoffe Vật liệu bạc lót Plain bearing materials
49 Gliederketten Dây xích, mắt xích/Dây đai xích, dây sên Link chains
50 Glühen Nung, ram/Nung ủ Annealing
51 GRAFCET Ngôn ngữ dạng biểu đồ mô tả việc điều khiển các tiến trình (trong tự đông hóa) GRAFCET
52 Grafikbildschirm Màn hình đồ họa Graphical display screen
53 Grafitlamellen Graphit tấm Flake graphite
54 Grenzmaße bei Toleranzen Kích thước giới hạn của dung sai Limit dimensions of tolerances
55 Grenzspannung ứng suất giới hạn Limits of stress
56 Grenztaster Công tắc giới hạn Limit switches
57 Grobbleche Thép lá thô Heavy plates
58 Größen und Einheiten Đại lượng và đơn vi guantities and units
59 Grundabmaß einerToleranz Sai lệch cơ bản của dung sai Standard deviations of a tolerance
60 Gummifedern Lò xo cao su Rubber springs
61 Gusseisen mit Kugelgrafit Gang chứa graphit Cầu/Gang than tròn Spheroidal graphite cast iron
62 Gusseisen mit Vermiculargrafit Gang chứa graphit dạng vân/Gang than bọ Vermicular graphite cast iron
63 Gusseisen, Bezeichnung Gang, ký hiêu Cast iron, identification codes
64 Gussfehler Khuyết tật đúc Casting defects
65 Gusswerkstoffe Vật liệu đúc Casting alloys
H
1 Handelsformen der Stähle Dạng thép thương mại/Dạng thép trên thị trường Trade types of steels
2 Handformen Khuôn đúc tay (thủ công)/Làm khuôn bằng tay Hand moulding
3 Handgewindebohrersatz Bộ ta rô tay, bộ đồ nghề cắt ren bằng tay/Nhóm lưỡi khoan khoan tay Hand taps set
4 Handhabungseinrichtungen Thiết bị xử lý thao tác Handling eguipment
5 Handhabungsgerät Thiết bị xử lý thao tác, tay máy/Thiết bị xử dụng bằng tay Handling device
6 Handlaminieren Phủ (cán) màng bằng tay (thủ công)/Đắp lớp bằng tay, ghép lớp thủ công Hand laminating
7 Handreibahlen Lưỡi doa tay Hand reamer
8 Handsägen Cưa tay Hand saws
9 Handscheren Kéo cắt tay Hand shears
10 Hardware Phần cứng Hardware
11 Harmonic-Drive-Getriebe Bộ truyền động bánh răng điều hòa Harmonic drive gear
12 Härtbarkeit Tính tôi được / Khả năng tôi cứng được (của thép) Hardenability
13 Hartdrehen Tiện cứng/Tiện phôi đã tôi cứng Hardturning
14 Härte Độ cứng Hardness
15 Härten Trui, tôi Hardening
16 Härten der Randzone Tôi da cứng ở ngoài Case hardening
17 Härten derWerkzeugstähle Tôi thép dụng cụ Hardening of tool steels
18 Härteprüfungen Kiểm tra độ cứng Hardness tests
19 Härteprüfungen nach Brinell Kiểm tra độ cứng theo Brinell Brinell hardness tests
20 Härteprüfungen nach Knoop Kiểm tra độ cứng theo Knoop Knoop hardness tests
21 Härteprüfungen nach Rockwell Kiểm tra độ cứng theo Rockwell Rockwell hardness tests
22 Härteprüfungen nach Vickers Kiểm tra độ cứng theo Vickers Vickers hardness tests
23 Härteprüfungen, mobile Kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động (thiết bi xách tay) Hardness testers, portable
24 Härterisse Vết nứt trong quá trình tôi Hardening cracks
25 Härteverzug Biến dạng (vênh, cong, méo) trong quá trình tôi Hardening distortion
26 Hartgewebe Hgw Tấm vải (dệt) cứng do nhiều lớp được ép vào nhau/Phiến kết cấu cứng Fabric-base laminates
27 Hartlote Chất hàn vảy cứng Brazing solders
28 Hartlöten Hàn vẩy thau,hàn vẩy cứng Brazing
29 Hartmetallbohrer Lưỡi khoan hợp kim cứng Sintered carbide drills
30 Hartmetalle Hợp kim cứng Hard metals
31 Hartpapier Giấy cứng Paper-base laminates
32 Hauptspindelantriebe Ụ đổng chính/Truyền động trục chính Work spindle driving elements
33 Hebezeuge Các cơ cấu nâng, máy nâng/Thang máy, máy nâng, bàn nâng, ròng rọc, pa lăng, tời, đòn bẩy, con đôi Hoists
34 Hilfsstoffe Các chất phụ trợ trong quá trình gia công/Phụ liệu Process materials
35 Histogramm Histogram, biểu đồ cộtt, biểu đồ tần suất Histogram
36 Hoch-, Höchstschmelzende Metalle Kim loại có độ nóng chảy ở nhiệt độ cao và cao nhất High and highest-melting metals
37 Hochdruckspindel Trục quay cao áp High-pressure spindle
38 Hochdruckspritzen Phun cao áp High-pressure spray coating
39 Hochgeschwindigkeitsschleifen Mài tốc độ cao High-speed grinding
40 Hochofen Lò cao Blastfurnace
41 Höchstmaß Kích thước cực đại có thể Maximum dimension
42 Höchstspiel Độ hở lớn nhất/Đô rơ cực đại Maximum clearance
43 Hochtemperaturkorrosion Ăn mòn nhiệt độ cao High-temperature corrosion
44 Hochtemperaturlöten Hàn vảy nhiệt độ cao High-temperature soldering
45 Hohlniete Ri vet bọng ruột (Đinh rút)/Đinh tán rỗng, đinh tán bọng Tubular rivet
46 Hohlwellenmotor Đông cơ trục rỗng Hollow-shaft motor
47 Honen Mài khôn/Mài đánh bóng, mài doa Honing
48 Honen, Flach Mài đánh bóng phẳng/Miết, mài doa phẳng Flat honing
48 Hooke’sches Gesetz Định luật Hooke Hooke’s law
49 Hutmuttern ốc có mũ Acorn nuts
50 Hybridlager Ổ bi tổ hợp, ổ bi lai/Bạc (bợ, ổ) tổ hợp Hybrid bearings
51 Hydraulikflüssigkeiten Dẩu thủylưc Hydraulic liguids
52 Hydraulikleitungen Hệ thống mạch thủy lực Hydraulic circuits
53 Hydraulische Presse Máy ép thủy lực Hydraulic press
54 Hydraulische Steuerungen Điều khiển bằng thủy lực Hydraulic controls
55 Hydroformverfahren Các phương pháp định dạng bằng thủy lực với một màng ngăn Hydroforming
56 Hydromechanischer Tischantrieb Truyển động cho bàn gia công với phương pháp cơ – thủy lực (thủy cơ) Hydro-mechanical worktable drive
57 Hydromechanisches Tiefeiehen Phương pháp thúc sâu, vuốt sâu bằng cơ-thủy lực Phương pháp thúc sâu, vuốt sâu thủy cơ Hydro-mechanical deep-drawing
58 Hydromotoren Đông cơ thủy lực Hydraulic motors
59 Hydrospeicher Bình chứa thủy lực Hydraulic reservoirs
60 Hydrozylinder Xy lanh thủy lực /ống ben Hydraulic cylinders
I
1 IHU Đinh dạng bằng áp suất cao bên trong (lnnenhochdruckumformen) Internal high-pressure forming
2 Impulsschweißen Hàn điên mạch động Impulse welding
3 Inbetriebnahme Thử nghiệm đưa vào vận hành/Đưa vào sử dụng Bringing into service
4 Indirekte Steuerung von Zylindern Điểu khiển xi lanh gián tiếp Indirect control of cylinders
5 Impulsschweißen Hàn điện mạch động Impulse welding
6 Inbetriebnahme Thử nghiệm đưa vào vận hành/Đưa vào sử dung Bringing into service
7 Indirekte Steuerung von Zylindern Điều khiển xi lanh gián tiếp Indirect control of cylinders
8 Induktionshärten Tôi cao tần Induction hardening
9 Induktionstiegelofen Lò nồi cảm ứng/Lò nung cảm ứng Crucible induction furnace
10 Industrieroboter Rôbô công nghiệp Industrial robots
11 Informationstechnik Kỹ thuật thông tin/Công nghệ thông tin Information technology
12 Inhibitoren (Korrosion) Chất kìm hãm (ăn mòn)/Chất ức chế (sự ăn mòn) Inhibitors (to corrosion)
13 Inkrementalbemaßung (NC) Kiểu đo kích thuớc bằng gia lượng/gia số, đưa vào tạa độ trước đó Incremental dimensioning (NC)
14 Innendrehen Tiện trong Internal turning
15 Innendrehmeißel Mũi dao tiện trong Internal turning chisel
16 Innenhochdruckumformen Định dạng bằng áp suất cao bên trong Internal high-pressureforming
17 Innenmessgeräte Máy đo bên trong/Thiết bi đo trong Internal measuring gauges
18 Innerer Aufbau, Kunststoffe Cấu trúc bên trong, chất dẻo Inner structure of plastics
19 Innerer Aufbau, Metalle Cấu trúc bên trong, kim loại Inner structure of metals
20 Inspektion Kiểm tra, kiểm soát Inspections
21 Instandhaltung Sự bảo duỡng, sự bảo trì, sự sửa chữa dự phòng Maintenance
22 Instandhaltungskonzepte Những khái niệm về bảo trì Service and maintenance concepts
23 Instandsetzung Sửa chữa, tu bổ Repair service
24 IP (Schutzart) Cấp bảo vê, chỉ số độ kín (trong máy/đông cơ điên) IP (international protection system)
25 I-Regler Bộ điều chỉnh tích phân Integral controller
26 Istwert einer Regelung Giá tri tức thời (giá tri thuc tế) trong điều chỉnh Feedback control value