PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (K -L – M)


haihoang_boy
23-01-2018, 09:35 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) sẽ chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (K -L – M)

[Only registered and activated users can see links]

1 KAIZEN Triết lý hoàn thiện liên tục trong phát triển kỹ thuật (Nhật bản) Kaizen

2 Kalandrieren Sự cán láng Calendering

3 Kalibrieren von Sinter- Formteilen Hiệu chuẩn lại chi tiết nung kết/ Hiệu chỉnh lại chi tiết sau khi tạo dạng bằng thiêu kết Repressing of sintered compacis

4 Kaltarbeitsstähle Thép gia công nguội Cold-work steels

5 Kaltkammerverfahren quá trình đổ khuôn trong buồng lạnh Cold-chamber die-casting process

6 Kaltumformen Gia công tạo hình nguội/Gia công biến dạng nguội Cold forming

7 Kantentaster Mũi dò Edge tracer

8 Kapillarwirkung Tác dụng mao dẫn Capillary action

9 Karusselldrehmaschinen Máy tiện ca ru sen/Máy tiện doa đứng, máy tiện rovonve đứng Vertical turning and boring lathe

10 Kathodischer Korrosionsschutz Chống ăn mòn điện hóa của cực âm (catot) Cathodic corrosion prevention

11 Kegelprüfung Phương pháp kiểm tra côn Taper verification

12 Kegelräder Bánh răng côn Bevel gear wheels

13 Kegelreibahlen Lưỡi doa côn Taper reamer

14 Kegelsenker Lưỡi là côn Conic countersink

15 Kegelstifte Chốt côn Tapered pins

16 Keilriemen Curoa, đai thang hình chữV/Curoa hình thang V-belt

17 Keilverbindungen Kết nối bằng then, chốt (cờ) la vét/ Kết nối bằng chốt chèn (cái chêm, cái mộng) Keyed joints

18 Keilwellen-Verbindungen Nối ghép bằng then hoa Splined joints

19 Keramische Beschichtungen Lớp phủ gốm Ceramic coatings

20 Keramische Werkstoffe Vật liệu gốm Ceramic materials

21 Kerbschlagbiegeversuch Thí nghiệm uốn đập khía, sự thử va đập và uốn thanh có khía Thí nghiêm va đập mẫu có khía Notched-bar impact bending test

22 Kerbstifte Chốt có khía/Chốt trụ có khía Grooved pins

23 Kerbwirkung Hiệu ứng của lằn cắt, tác dụng của khía Notch effect

24 Kerndurchmesser bei Gewinden Đường kính lõi của ren/Đường kính đáy răng Core diameter of screw threads

25 Kerne beim Gießen Lõi đúc, thao Cores for casting

26 Kesselbleche Thép lá chế tạo nồi hơi Boiler plates

27 Ketten Chuỗi, xích Chains

28 Kettenräder Đĩa răng xích Chain wheels

29 Kettenspanner Bộ chỉnh, căng xích Chain adjuster

30 Kippmomenteines E-Motors Mômen tối đa của động cơ điện/Mômen đầu ra của động cơ điện Pull-out torgue of an electric motor

31 Kleben Phương pháp liên kết, phương pháp dán Bonding

32 Kleben, Kunststoffe Phương pháp dán, chất dẻo Bonding, plastics

33 Kleinspannung Điện áp thấp/Điện áp bé Low voltage

34 Klemmenbelegungsliste Bảng đấu dây Fixing list

35 Klimaanlage, Funktionseinheiten Máy điểu hòa không khí (nhiệt độ), các đon vị chức năng Bô điều hòa, các đon vi hoat đông (chức năng) Air-conditioning unit, functional elements

36 Knetlegierungen Hợp kim rèn, nhối, hợp kim dẻo/Hợp kim nhào trộn, hơp kim biến dạng wrought alloys

37 Kniehebelpresse Máy dập khuỷu Toggle lever press

38 Kniehebelspanner Đai kẹp khuỷu Toggle lever clamp

39 Koaxialitätsprüfung Kiểm tra độ đồng trục Checking of coaxiality

40 Kohlenstoff, Begleitelement Carbon, chất đi kèm Carbon as accompanying element

41 Kokillengießen Đúc với khuôn vỏ mỏng/Đúc bằng khuôn kim loại Die casting

42 Kolbengeschwindigkeiten Tốc độ pittông Reciprocating speeds

43 Kolbenkräfte, Berechnung Các lực của pittông, tính toán Piston force calculation

45 Kolbenlöten Mỏ hàn vẩy Copper-bit soldering

46 Kolbenpumpen Bơm pittông Piston pumps

47 Kolbenspeicher Bình chứa thủy lực kiểu pittông Piston-type accumulators

48 Kolbenverdichter Máy nén pittông Piston compressor

49 Kolkverschleiß Mòn lõm Crater wear

50 Kommunikation, technische Truyền thông, (mang tính) kỹ thuật Communication, technical

51 Konstantmotor Đông co với vân tốc không đổi Fixed-displacement motor

52 Konstantpumpen Bơm với công suất không đổi Fixed-displacement pump

53 Kontaktkorrosion Ăn mòn tiếp xúc Contact corrosion

54 Kontaktplan (SPS) Sơ đồ bậc thang KOP (Điểu khiển lôgic lập trình) Sơ đồ tiếp xúc, sơ đồ công tắc Ladder plan (PLC)

55 Kontaktsteuerungen Điều khiển tiếp xúc Điều khiển tiếp điểm Contact controls

56 Konturzug (NC) Đường bao Contour definition (NC)

57 Konverter Bộ biến đổi/Lò biến chất Converter

58 Koordinatenmessgerät Máy đo tọa đô/Dụng cụ hiệu chuẩn hệ trục tọa độ Coordinate gauging device

59 Koordinatensystem bei NC- Maschinen Hệ tọa độ trong máy NC Coordinate system of NC machines

60 Kornformen, Metallgefüge Các dạng hạt trong cấu trúc kim loại Grain 83 Korngrenzenzementit Biên hạt xementit/ cac bit (Fe3C) Grain boundary cementite

61 Korngrößen, Metallgefüge Kích cỡ hat, kết cấu kim loai Grain sizes in metal structures

62 Korrekturmaße bei der NC- Bearbeitung Các kích thước được hiệu chỉnh trong gia công NC. Các thông số điều chỉnh/hiêu chỉnh kích thước trong gia công NC Correction dimensions in NC machining

63 Korrosion, chemische Sư ăn mòn, hóa hoc Corrosion, chemical

64 Korrosion, elektrochemische Sự ăn mòn, điện-hóa Corrosion, electrochemical

65 Korrosionsarten Các dang ăn mòn Kinds of corrosion

66 Korrosionselemente Các thành phẩn được sử dụng (điện cực) trong phưong pháp ăn mòn, acguy ăn mòn/Các chất sửdung trong phưong pháp ăn mòn Corroding elements

67 Korrosionsschutzmaßnahmen Các biện pháp chống ăn mòn Corrosion-preventive measures

68 Korrosionsverhalten der Metalle Phản ứng của kim loại trước ảnh hưởng của các chất có tác dụng phá hủy (thí dụ như không khí ẩm, nước bị ô nhiễm, chất ăn mòn)/ĐỘ ổn đinh của kim loai trước ăn mòn, khả năng chịu đựng ăn mòn của kim loai Corrosion stability of metals

69 Kraft, elektromagnetische Lực, điên từ Force, electromagnetic

70 Kraftfahrzeug, Funktionseinheiten ô tô (Xe cơ giới), các đơn vị chức năng Motor vehicle, functional units

71 Kraftmaschinen Máy động lực, máy kéo Power engines

72 Kraftschluss-Verbindungen Kết nối bằng lực Non-positive connections

73 Kraftübersetzung, hydraulische Tỷ lệ truyền lực trong thủy lực Force transmission, hydraulic

74 Krane Cẩn cẩu Cranes

75 Kreisinterpolation (NC) Nội suy đường tròn (trong gia công NC) Circular interpolation (NC)

76 Kreiskeilverbindungen Kết nối qua trục (có thiết diện) không tròn/Kết nối bằng then bán nguyêt Circular key joints

77 Kreissägemaschinen Máy cưa đĩa Circular saw machines

78 Kristallgitter Mạng tinh thể Crystal lattice

79 Kristallgitterbildung Sự hình thành mạng tinh thể Crystal lattice formation

80 Kronenmuttern Đai ốc có lỗ, nấc cài chốt/Đai ốc hoa Castle nuts

81 Kühlschmierstoffe Dung dịch bôi trơn làm nguội/Dung dịch cắt gọt Cooling lubricants

82 Kunststoffe Chất dẻo Plastics

83 Kunststoffe, Einteilung Chất dẻo, phân loai Plastics, classification

84 Kunststoffe, Formgebung Chất dẻo, tạo hình Plastic moulding

85 Kunststoffe, Kennwerte Tham số đăc trưng của chất dẻo/Chất dẻo, các giá trị đăc trưng Plastics, characteristic values

86 Kunststoffe, Prüfung Chất dẻo, kiểm tra Plastics testing

87 Kunststoffe, spanende Bearbeitung Chất dẻo, sự gia công có phoi/Chất dẻo, sự gia công cắt gọt (sư gia công cơ) Plastics, chip-forming machining

88 Kupferlegierungen Hợp kim đồng Copper alloys

89 Kupolofen Lò luyên gang đứng/Lò đứng, lò cupola Cupola furnace

90 Kupplungen Bộ ly hợp, ly kết/Khớp nối Couplings

91 Kupplungs-Getriebe Hộp số ly hợp Clutch gears

92 Kurbelpresse Máy dập khuỷu Crank press

93 Kurzschluss Đoản mạch, ngắn mạch/Chạm mạch Short circuit

94 Kurzschlussläufer- Asynchronmotoren Động cơ không đồng bộ lồng sóc. Đông cơ không đồng bộ với rôto lồng sóc (rôto ngắn mach) Sguirrel-cage asynchronous motors

L

1 Lackieren Sơn Painting

2 Lageprüfung Kiểm tra vị trí Checking of positions

3 Lager Bộ trục, bệ đỡ, ổ trục, ổ bạc đạn/Bạc, bợ, ổ Bearings

4 Lagetoleranzen Dung sai vị trí Tolerances of position

5 Lamellenkupplung Bộ li hợp nhiều đĩa Multiplate clutch

6 Laminate Lớp mỏng, màng mỏng Laminates

7 Längenausdehnung, thermische Sự giãn nở chiều dài, do nhiêt Linear expansion, thermal

8 Längenausgleichsfutter Chấu kẹp cân bằng chiều dài Length-compensating chuck

9 Längenprüfmittel Các thiết bị kiểm tra độ dài Length-measuring devices

8 Längenprüftechnik Kỹthuât kiểm tra đò dài Length-measuring technigue

10 Längseinpressen Lắp ghép bằng ép kín theo chiều dài Longitudinal press-fit joints

11 Längs-Runddrehen Tiện tròn, dài Cylindrical turning

12 Läppen Mài nghiền, mài miết bóng/Mài nhẵn, mài bóng, miết Lapping

13 Laptop Máy tính xách tay Laptop

14 Laserbearbeitung Gia công bằng laser Laser machining

15 Lasermessgeräte Máy đo laser Laser measuring devices

16 Laserstrahlschneiden Cắt bằng tia laser Laser cutting

17 Laserstrahlschweißen Hàn bằng tia laser Laser-beam welding

18 Laufprüfungen Chạy thử, sự thử vận hành Running tests

19 Laufwerke ổ đĩa Disk drives

20 LD-AC-Verfahren Phương pháp LD-AC L-D-AC process

21 LD-Verfahren Phương pháp LD L-D process

22 Leerlaufspannungen Điện áp mạch hở/Điện thế không tải Open-circuit voltages

23 Legierungselemente Thành phần hợp kim/Nguyên tố hợp kim Alloying elements

24 Legierungsmetalle Kim loại hợp kim Alloying metals

25 Lehren Calip, dưỡng, căn mẫu/Dưỡng kiểm, rập Gauges

26 Leichtmetalle Kim loại nhẹ Light metals

27 Leistung Công suất Power

28 Leistung, elektrische Công suất điên Power, electric

29 Leistungsfaktor Hê số công suất Power factor

30 Leistungsschild von Elektromotoren Bảng thông số công suất của động cơ điện Bản (biển báo) công suất của đông cơ điên Name-plate of electric motors

31 Leiterschluss Đoản mạch dây dẫn nối thẳng với dây dẫn Conductor-to-conductor short circuit

32 Leiterwiderstand Điện trở dây dẫn Electrical resistance (of conductors)

33 Lichtbogen beim Schweißen Hàn điện, hàn hồ quang/Hồ quang lúc hàn Welding arc

35 Lichtbogenarten Các dạng cung lửa hàn, hồ quang hàn Kinds of arcs

36 Lichtbogen-Handschweißen Hàn hồ quang thủ công/Hàn hồ quang tay Manual arc welding

37 Lichtbogenofen Lò hồ quang/Lò điên hồ quang Arc furnace

38 Lichtschranken Rào chắn quang học Light barriers

39 Linearantriebe Bộ dẫn động thẳng, bộ truyền động tuyến tính/Bộ truyền động thẳng Linear drives

40 Linksgewinde Ren trái/Răng vặn ngược Left-handed screw threads

41 Logikplan Biểu đồ logic Logic diagram

42 Losdrehsicherungen Khóa chống xoay/Sự khóa ren Screw lockings

43 Lötarbeit, Beispiel Công việc hàn vảy, ví dụ Soldering work, an example

44 Löten Hàn vảy Soldering

45 Lötfuge Mối hàn vảy Soldering gap

46 Lötspalt Khe hở mối hàn vảy Soldering joint

47 Löttemperaturen Nhiệt độ hàn vảy Soldering temperatures

48 Lötverfahren Phương pháp hàn vảy Soldering technigues

49 Lunker Bọt khí, rỗ khí (bóng khí trong khi đúc) Shrinkage cavities

M

1 Magnesium Magnesium, manhê, magie Magnesium

2 Magnesiumlegierungen Hợp kim magie (magiê)/Hơp kim magiê Magnesium alloys

3 Magnetband Băng từ Magnetic tape

4 Magnetlager Bợ trục từ Magnetic bearing

5 Magnetpulververfahren Phương pháp kiểm tra bằng bột từ tính Magnetic powder test

6 Magnetspannplatte Bàn kẹp bằng từ tính/Bàn kẹp nam châm Magnetic holding plate

7 MAG-Schweißen Hàn với khí hoạt tính kim loai/Hàn MIG Metal active gas welding

8 Makromoleküle Phân tử lớn, đại phân tử Macromolecules

9 Mangan, Legierungselement Mangan, thành phần hợp kim Manganese as alloying element

10 Martenshärte Độ cứng theo Marten (HM) Martenshardness

11 Martensit Martensit Martensite

12 Maschinen- und Gerätetechnik Kỹ thuật máy móc và thiết bị Machine and instrumentation engineering

13 Maschinenfähigkeit Năng lực máy/Khả năng của máy Machine capability

14 Maschinenformen Tạo hình bằng máy/Làm khuôn bằng máy Moulding by machines

15 Maschinengewindebohrer Tarô máy/Cây ven răng máy Machine taps

16 Maschinenhammer Búa máy Power hammers

17 Maschinenkarte Thẻ công suất máy/thẻ lý lich máy, thẻ máy Machine rating card

18 Maschinennullpunkt Điểm gốc (điểm không) của máy Machine origin

19 Maschinenreibahlen Luỡi doa máy Machine reamers

20 Maschinensägen Cưa máy Sawing machines

21 Maschinenscheren Kéo máy Shearing machines

22 Maschinenschraubstock Ê tô máy Machine vice

23 Maskenformen Phương pháp tạo hình với áo khuôn/Làm khuôn với áo khuôn Shell-moulding process

24 Massestrom Lưu khối/Lưu lượng Mass flow

25 Maßstäbe Tỷ lệ Scales

26 Maßtoleranzen Dung sai kích thước /Lượng dư kích thước, lượng thừa kích thước Dimensional tolerances, tolerance in size, size margin

27 Maus Chuột (máy tính) Mouse

28 Median Số giữa, số trung vị, giá trị trung bình Median

29 Mehrflächen-Gleitlager ổ trượt nhiều lớp, ố bạc lót nhiểu miếng ổ trục trơn hình xuyến, hướng tâm Radial clearance plain bearings

30 Mehrscheibenkupplung Ly hợp nhiều đĩa Multiple-disk clutch

31 Mehrspindel-Drehmaschine Máy tiên nhiều đẩu Multispindle turning lathe

32 Mehrstufenbohrer Lưỡi khoan nhiều bậc/Lưỡi khoan đa cấp Multistep drilling machine

33 Membranspeicher Bộ trữ, bình ắc quy kiểu màng Diaphragm accumulator

34 Membranverdichter Máy nén kiểu màng/Máy nén mâm bran Diaphragm compressor

35 Merker Cờ, bô chỉ báo, dấu hiệu/Bộ ghi nhớ, bộ lưu (1 bit) Flags

36 Messabweichungen Sai số đo Errors of measurement

37 Messergebnis Kết quả đo Measuring result

38 Messgeräte Thiết bi đo đạc Dung cu đo Measuring devices

39 Messmittelfähigkeit Khả năng phương tiện đo Measuring eguipment capability

40 Messschieber Thước cặp/Thước thụt Calliper rule

41 Messschrauben Thước pan me, vít đo/Vi kế, pan me Micrometers

42 Messtechnische Begriffe Những khái niêm về kỹ thuật đo lường/Đinh nghĩa về kỹ thuât đo lường Metrological definitions

43 Messtechnische Grundlagen Cơ bản về kỹ thuật đo lường Metrological fundamentals

44 Messuhren Đồng hổ đo,đồng hồ shore Dial gauges