PDA

View Full Version : Một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (R & S)


haihoang_boy
23-01-2018, 09:32 PM
Hôm nay, Thuviencokhi ([Only registered and activated users can see links]) sẽ chia sẻ với các bạn một số thuật ngữ cơ khí Đức - Việt - Anh (R & S)

[Only registered and activated users can see links]

1 Radialkolbenpumpe Máy bơm pitttông hướng tâm/Bơm hướng trục, Bơm pittông xuyên tâm Radial piston pump

3 RAM Bộ nhớ truy câp ngẫu nhiên, RAM Random access memory (RAM)

4 Rändelmuttern Đai ốc có khía/Đai ốc có gai Knurled nuts

5 Randschichthärten Tôi da cứng/Tôi lớp biên, tôi vùng biên Skin hardening

13 Raumgitter Mạng/lưới không gian Space lattice

14 Raumgitter, Baufehler Mạng không gian, lỗi cấu trúc/Mạng lập thế. lỗi cấu trúc Space lattice, structural errors

15 Rautiefe beim Drehen Chiều sâu nhấp nhô lúc tiện, chiều cao đỉnh-trũng của mặt nhám Độ sâu của mặt nhám khi tiện Peak-to-valley heights in turning

16 Reaktionsklebstoffe Keo hai thành phần Curing adhesives

17 Rechtsgewinde Ren chiều thuận, ren phải Right-hand thread

Recyding Tái chế Recycling

Referenzpunkt Điểm quy chiếu, điểm tham chiếu, điểm chuẩn Reference point

Reflexdüsen Bộ cảm ứng phản xa, đầu dò phản xa Reflex sensors

Regelungstechnik Kỹ thuật điểu chỉnh Control engineering

Register Bộ ghi, bộ đếm/ Thanh ghi Register

Regler Bô điểu chỉnh Controllers

Reibahlen Dao khoét/Lưỡi doa Reamers

Reiben Doa, khoét Reaming

Reibradgetriebe Truyền động bằng đĩa ma sát Friction gear

Reibschweißen Hàn bằng ma sát Friction welding

Reibung Ma sát Friction

Reihenschaltung Mạch nối tiếp Series connection

Reinigen von Werkstücken Làm sạch phôi (chi tiết) Cleaning of workpieces

Reißspäne Phoi vun, mạt kim loại vụn/Phoi vụn Tear chips

Reitstock ụ đỡ, ụ đinh tâm, ụ sau/ ụ đông sau, ụ chống tâm Tailstock

Rekristallisationsglühen Ram tái kết tinh, nung ủ tái kết tinh Recrystallization annealing

Relais Rơle Relays

Rettungszeichen Dấu hiệu cấp cứu Escape and rescue signs

Richtungsprüfung Kiểm tra hướng Verification of orientation

Riementriebe Dẫn đông, truyển đông bằng đai Belt drives

Ringfedern Vòng chặn lò xo, cirdip/Lò xo trụ, lò xo vòng Annular springs

Ringfeder-Spannverbindungen Kết nỗi bằng lực xiết lò xo vòng/Mối ghép bằng lò xo trụ Annular spring lockings

Ringmuttern ốc câu máy/Đai ốc nhẵn Eye nuts

Roboter Robot Robots

Rockwellhärte Độ cứng Rockwell Rockwell hardness

Roheisen Gang thỏi/Gang thô, sắt thô Pig iron

Roheisen, Gießerei Gang thỏi, lò đúc/Gang thô/sắt thô, lò đúc Foundry pig iron

Rohre, Biegen ống, bẻ cong Tube bending

Rohre, Hydraulik ống, thủy lực Hydraulic pipes

Rohrverschraubungen Khớp ren nối ống, cắt ren vít Ống/Bộ nối ống Screwed pipe joints

Rollenketten Xích lăn Roller chains

Rollennahtschweißen Hàn ép lăn Roll seam welding

Rollreibung Ma sát lăn Rollin friction

ROM ROM, Bộ nhớ chỉ đọc Read-only memory (ROM)

Röntgenprüfung Kiểm tra bằng tia X (tia quang tuyển) X-ray testing

Rotguss Đồng thau đỏ/Hợp kim CuSnZnPb, đồng đỏ Red brass

Rückfederung beim Biegen độ dôi đàn hồi lúc uon/Độ bật lại (Đàn hồi) trong uốn Bending resilience

Rückfeinen Phương pháp ủ thường để có trở lại tinh thể mịn/Hồi tinh thể Heat refining

Rückschlagventil, entsperrbares Van một chiều, chống nghẽn, khóa/Van một chiều có thể mở khóa được Non-return valve, delockable

Rückschlagventil, pneumatisches Van khí nén một chiều/Van một chiều, dùng khí nén Non-return valve, pneumatic

Rückwärtssenker Lã ngược Backfacing countersink

Rückzugzyklus beim Gewindedrehen Chu trình quay về của dao cắt sau khi tiện ren Chu trình quay ngược, trở về lúc tiện ren Return cycle in threading

Runddrehen Tiện tròn/Tiện trụ Cylindrical turning

Rundheitsprüfung Kiểm tra độ tròn Checking of roundness

Rundlaufprüfung Kiểm tra độ đảo/Kiểm tra độ lệch tâm (độ tâm sai), kiểm tra độ đồng tâm True runningtest

Rundschalttisch Bàn quay có chia độ Rotary indexing table

Rundschleifen Mài tròn Circular grinding

Rundschleifmaschinen Máy mài tròn Circular grinding machine

Rutschkupplung Khớp ly hợp trượt Slip friction clutch

S/R-Speicher Bộ nhớ có thể được thiết lập và đặt lại/Bộ nhớ chính-đặt lại Set-reset memory (SRM)

Sägeblätter Lưỡi cưa Saw blades

Sägen Cưa Saws

Sägengewinde Ren dạng hình răng cưa Buttress screw thread

Sanftanlaufgeräte Máy khởi động mềm (êm, nhẹ nhàng) Soft-starting machines

Satzformat bei NC-Programmen Định dạng câu lệnh trong chương trình NC Line format of NC programs

Sauerstoffaufblas-Verfahren Phương pháp thổi oxy đẻ loại các chất đi kèm Basic oxygen process

Sauerstoff-Flasche Chai (bình, ống) ôxy Oxygen cylinder

Schachtelplan Biểu đồ lồng Nesting diagram

Schachtelung bei NC- Programmen Sự lồng vào nhau của các chương trình con (NC) Nesting of NC programs

Schadensanalyse Phân tích thiệt hại (tổn thất) Failure analysis

Schalenkupplung Kết nối đĩa côn/Khớp nối với vỏ bóp kẹp Split coupling

Schaltalgebra Đại so lôgic, đại số Boole Boolean algebra

Schaltdifferenz Khe vi sai/Bước vi sai Differential gap

Schalter Công tắc Sv/itches

Schaltpläne, pneumatische Sơ đồ mạch khí nén Pneumatic circuit diagrams

Schaltzeichen, Wegeventile Ký hiệu chuyển mạch, van dẫn hướng Graphical symbols for directional control valves

Schaumstoffe Chất dẻoo xốp, chất dẻo bọt, bọt xốp Foam materials

Scheibenkupplung Ly hợp đĩa, khớp nối đĩa Disc clutch

Scherfestigkeit Độ bền cắt Shear strength

Scherschneiden Cắt với kéo hay với khuôn cắt Shear cutting

Scherschneidwerkzeuge Dụng cụ cắt dập/Dụng cụ cắt ở khuôn cắt, dụng cụ cắt ngang Shearing tools

Scherspäne Phoi xếp/Phoi liên tục, phoi (mạt) kim loại cắt Shearing chips

Scherversuch Thử nghiệm cắt Shear test

Schichtverbund Tổng hợp các lớp Laminated composites

Schieberäder-Getriebe Truyền động bánh răng trượt /Hộp số với bánh răng trượt Sliding gear

Schlauchleitungen Ống mềm Hose pipes

Schleifeinflüsse Các ảnh hưởng khi mài Effects on grinding results

Schleifen Mài Grinding

Schleifkörper Đá mài, đĩa mài/Dụng cụ mài Abrasive tools

Schleifmaschinen Máy mài Grinding machines

Schleifmittel Vật liệu mài Grinding agents

Schleifringläufer- Asynchronmotoren Động cơ không đồng bộ dây quấn, động cơ không đồng bộ vành trượt /Động cơ không đồng bộ với rôto quấn dây Slip-ring asynchronous motors

Schleifschäden •Thiệt hại trong công đoạn mài/Các hư hỏng trong mài Grinding damages

Schleifscheiben đĩa đá mài /đĩa mài Grinding wheels

Schleifscheiben, Abrichten Sửa (điều chỉnh, liếc) đĩa đá mài/ đĩa đá mài, liếc đá Grinding wheel trimming

Schleifscheiben, Auswuchten. Cân bằng đĩa đá mài Grinding wheel balancing

Schleifscheiben, Bezeichnung Ký hiệu đĩa đá mài Grinding wheel definitions

Schleifscheiben, Bindung Nối kết hạt trong đĩa đá mài Grinding wheel bond

Schleifscheiben, Gefüge Tinh thể của đĩa đá mài Grinding wheel microstructure

Schleifscheiben, Härte Độ cứng của đĩa đá mài Grinding wheel hardness

Schleifverfahren Phương pháp mài Grinding technigues

Schleudergießen đúc ly tâm Centrifugal casting

Schlichten beim Drehen Tiêhn tinh, tiện láng Finish-turning

Schliffbild Ảnh mài, ảnh chup cấu trúc tế vị Micrograph

Schlitzschrauben Vít xẻ rãnh Slotted screw

Schlupf bei Elektromotoren Độ trượt trong động cơ điện Slip of electric motors

Schmalkeilriemen Đai thang hình V hẹp Narrow V-belt

Schmelzklebstoffe Keo hàn nhiệt, keo nóng chảy Hot-melt adhesives

Schmelzpunkt Điểm nóng chảy Melting point

Schmelztauchen Mạ kim loại nóng/ Mạ kim loại bằng phương pháp nhúng vào kim loai nóng chảy Hot-dip metal coating

Schmieden Ren Forging

Schmierstoffe Chất bôi trơn Lubricants

Schmierung von Gleitlagern Bôi trơn bạc trượt/Bôi trơn ổ trượt Lubrication of plain bearings

Schmierung von Wälzlagern Bôi trơn vòng bi/Bôi trơn ổ bi Lubrication of roller bearings

Schnappverbindungen Kết nối sập, kết nối tác động nhanh/Kết nối khóa nhanh Snap connections

Schneckentrieb Truyền động bằng vit vô tận/Truyền động bằng vít xăng phe Worm drive

Schneiden Cắt Cutting

Schneiden, thermisches Cắt bằng nhiệt Thermal cutting

Schneidenradiuskompensation (SRK) Bù bán kính dao cắt (BBKDC) trong gia công/Bù bán kình trong cắt gọt Cutter radius compensation

Schneidkeil Mũi nêm cắt, nêm cắt, mũi dao/Nêm cắt,mũi dao Cutting tool wedge

Schneidkeramik Vật liệu cắt bằng gốm Ceramic cutting material

Schneidöl Dầu cắt Cutting oil

Schneidringverschraubung Khớp nối ống bằng nhẫn/vòng cắt/Kết nối với vòng lót (hột bắp) Cutting-ring pipe joint

Schneidspalt Khe hở giữa khuôn (cắt) và chày dập Die clearance

Schneidstoffe, Auswahl Vật liệu cắt, lựa chọn Cutting materials, selection

Schneidwerkzeuge mit Plattenführung Công cụ cắt với tâm dẫn hướng Cutting tools with guide plate

Schneidwerkzeuge mit Säulenführung Công cụ cắt với trụ dẫn hướng Cutting tools with pillar guide post

Schneidwerkzeuge ohne Führung Dụng cụ cắt không có dẫn hướng Cutting tools without guiding mechanisms

Schnellarbeitsstähle Thép gió, thép dụng cụ cắt với tốc độ cao High-speed steels

Schnellentlüftungsventil Van thoát khs nhanh/Van xả gió nhanh Guick-action ventilating valve

Schnellverschlusskupplung Khớp nối nhanh Guick connect coupling

Schnittkraft, spezifische Lực cắt riêng Cutting force, specific

Schnittstellen bei Computern Giao diện của máy tính Computer interfaces

Schrauben Bu lông, vít/ốc Screws and bolts

Schrauben, Festigkeitsklassen Ốc, cấp độ bền, vít, bu lông Screws, property classes

Schraubendreher Chìa vặn vít, cây vặn vít/Cái vặn vít, chàa vít, tuốc nơ vít Screw drivers

Schraubendrehfedern Lò xo quay xoắn ốc Helical torgue spings

Schraubenfedern Lò xo xoắn ốc (dạng trụ) - Helical springs

Schraubenlinie bei Gewinden Đường xoắn ốc của ren Helical line of screw threads

Schraubenräder Bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh vít Helical gear wheels

Schraubenschlüssel Cờ lê, chìa khóa vặn ốc Spanners

Schraubensicherungen Đệm (long den) bulông/Đệm hãm ốc, khóa ốc Screw lockings

Schraubenverbindungen Kết nối ốc, mối nối bu lông, mối ghép bu lông, kết nối bằng bu long/ Gắn nôii bằng ốc Screwed connections

Schraubenverdichter Máy nén trục vít Screw-type compressor

Schrittmotor Động cơ bước Stepper motor

Schütze Bộ bảo vệ, dòng ngắt/Công tắc bảo vệ, rơ le bảo vệ Contactors

Schutzgasschweißen Hàn với khí trơ Inert gasarc welding

Schutzisolierung Lớp cách ly bảo vệ Protective insulation

Schutzklassen Cấp bậc bảo vệ (thiết bị điện) Protection classes

Schutzkleinspannung Điện áp an toàn cực thấp Safety extra-low voltage

Schutzmaßnahmen bei elektrischen Anlagen Các biện pháp bảo vệ trong hệ thống điện Protective eguipment of electrical installations

Schutzzone bei der NC- Bearbeitung Vùng cấm của máy gia công NC Forbidden areas of NC machines

Schwefel, Begleitelement LUu huynh, chất đi kèm/nguyên tố kèm Sulphur as accompanying element

Schweißbarkeit Khả năng hàn Weldability

Schweißeignung; Werkstoffe Tính chịu hàn/phù hợp với hàn của vật liệu Weldability of materials

Schweißen Hàn Welding

Schweißen von Kunststoffen Hàn chất dẻo Welding of plastics

Schweißgeeignete Feinkornbaustähle Thép xây dựng hạt tinh (vöi tinh) chju hän Weldable fine-grained constructional steels

Schweißlichtbogen Hồ quang hàn điện/Hàn điện hồ quang Welding arc

Schweißnahtarten Các dạng mối hàn Weld types

Schweißnahtprüfung Kiểm tra mối hàn Weld testing

Schweißpositionen Các vị trí hàn Welding positions

Schweißstäbe Đũa hàn, que hàn Welding rods

Schweißstoß Cách sắp đặt vị trí mối hàn của vật được hàn với nhau Weld joint

Schweißstromguellen Nguồn điện hàn Welding current sources

Schweißverfahren,Anwendungen Các phương pháp hàn, những ứng dụng Welding technigues, applications

Schweißverfahren, Übersicht Các kỹ thuật hàn, tổng quát Welding technigues, general survey

Schwenkbiegen Gấp, uốn nếp/Bẻ cạnh Folding

Schwenkspanner Đai kẹp xoay • Swivelling clamp

Schwenkverschraubungen Mối nối đinh ốc có thể gập được/Vặn ống nối chuyển hướng (bằng răng ốc) Swivelling screw joints

Schwerentflammbare Flüssigkeiten Chất lỏng khó bắt lửa/Chất lỏng khó cháy Hardly inflammable liguids

Schwermetalle Kim loai nặng Heavy metals

Schwindmaße Độ co rút/Dộ co ngót Shrinkage allowances

Sechskantmuttern Đai ốc sáu cạnh/Tán lục giác Hexagonal nuts

Sechskantschrauben Ốc, vít (Đầu) sáu cạnh/vít, bu lông đầu lục giác Hexagonal screws and bolts

Seigerungen Sự chia tách, thiên tích/ Thay đổi thành phần do thay đổi hòa hợp theo nhiệt độ Segregations

Selbsthaltesteuerung Mạch tự giữ, mạch tự lưu Self-holding circuit

Selbsthaltung (SPS) Tự giữ (Điều khiển lôgic lập trình), tự lưu (PLC) Self-holding (PLC)

Senken Lã/Sự khoét loe, sư tiện rãnh trong, tiện lã Countersinking

Senkerodieren Lã bằng tia lửa điện/Khoét loe bằng tia lửa điện, ăn xói mòn khuôn chìm Spark-erosive countersinking

Senkrechtdrehmaschinen Máy tiện đứng Vertical lathes

Senkschrauben Vít đầu lã Flat head screws

Sensoren Bộ cảm biến Sensors

Servomotoren Động cơ trợ động (trợ lực), động ơ tùy động Servomotors

Setzsicherungen Khóa chống long (mở) kết nối /Đệm chẻ, đêm răng Screw-setting locks

Sicherheitseinrichtungen bei Maschinen Các bộ phận an toàn của máy Safety eguipment of machines

Sicherheitskupplungen Bô ly hợp an toàn Safety clutches

Sicherheitsmaßnahmen Các biện pháp an toàn Safety precautions

Sicherheitsvorlagen Thiết bi đệm an toàn cho các bình khí Safety seals

Sicherheitszahl Hệ số an toàn Safety factor

Sicherheitszeichen Dấu hiệu an toàn Safety signs and symbols

Sicherungen, elektrische Cầu chì an toàn, điện Safety fuses, electrical

Signalarten Các loại tín hiệu Type ofsignal

Signalausgabe Tín hiệu đầu ra Signal output

Signaleingabe Tín hiệu đầu vào Signal input

Signalglieder Các thành phần tín hiệu/Phần tử phát tín hiêu Signal elements

Signalinvertierung Sự đảo tín hiệu Signal inversion

Signalverarbeitung Xử lý tín hiệu Signal processing

Silicium, Begleitelement Silicon, chất đi kèm/nguyên tố kèm Silicon as accompanying element

Siliciumkarbid-Keramik Gốm chứa silic cacbua Silicon carbide ceramics

Siliciumnitirid-Keramik Gốm chứa silic nitrat Silicon nitride ceramics

Silikon-Gummi (SIR) Cao su silic Silicone rubber (SIR)

Sintern Thiêu kết, nung kết Sintering

Sinterschmieden Rèn thiêu kết, rèn nung kết Sinter forging

Software Phần mềm Software

Sollwert bei Regelungen Giá trị định mức trong điều chỉnh/Giá tri cần đạt được trong điều chỉnh Set value of closed-loop controls

Spanarten Các kiểu, loại phoi Chip types

Spanende Formgebung, Grundlagen Gia công định hình lấy phoi, những cơ bản/ Gia công có phoi, những cơ bản Chipping machining, fundamentals

Spanformen Các dang phoi/Các dang phoi cáu hình Chip forms

Spanformschaubild Biểu đồ phoi /Sơ đồ (đồ thi) các dạng phoi Chip form diagram

Spanndorn Trục kẹp lỗ Draw-in arbor

Spannelement, hydraulisches Đai kẹp thủy lưc Hydraulic damping fixture

Spannen, hydraulisch Kẹp thủy lực Hydraulic damping

Spannen, magnetisch Kẹp từ Magnetic damping

Spannen, mechanisch Kẹp cơ Mechanical damping

Spannen, pneumatisch Kẹp khí nén Pneumatic damping

Spannkopf Đầu kẹp Draw-in head

Spannkraft beim Drehen Lực kẹp trong tiện Holding force in turning

Spannpratze, Fertigungsbeispiel Mỏ kẹp cào, thí dụ chế tạo Bê kẹp, thí dụ chế tạo Workholding bracket, a manufacturing example

Spannung, elektrische Điện áp Voltage

Spannung, mechanische ứng suất cơ học Mechanical stress

Spannung, zulässige ứng suất cho phép Admissible stress

Spannungsarmglühen Ram giảm ứng suất Stress relief anneal

Spannungs-Dehnungs-Diagramm Biểu đồ ứng suất-biến dạng Giản đồ ứng suất – độ giãn Stress-strain diagram

Spannungsguerschnitt Tiết diện chịu ứng suất Stressed cross section

Spannungsreihe der Metalle Dãy điện áp của kim loại (Elektrode) Electromotive series of metals

Spannungsrisskorrosion Nứt do ứng suất ăn mòn/Ăn mòn nứt do ứng suất Stress corrosion cracking

Spannvorrichtungen Gá kẹp Clamping fixtures

Spannzange Kẹp rút Collet chuck

Spannzylinder Xi lanh kẹp Clamping cylinder

Spanungsgrößen Các thông số gia công cắt gọt Chipping parameters

Spanwinkel Góc tao phoi, góc phụ /GÓC cắt, góc cắt chân răng, góc trước của dao Chipping angle

SpeicherprogrammierbareSteuerungen Điều khiển lập trình có bộ nhớ/Điều khiển lôgic lập trình Programmable logic control

Sperrventile Van một chiều, van chặn, van khóa/Van cản, van đóng Non-return valves

Spiel, Höchst- Độ hở cực đại/Đọ hở lớn nhất Maximum clearance

Spiel, Mindest- Độ hở cực tiểu/Độ hở nhỏ nhất Minimum clearance

Spindeln Con quay, trục quay, trục spinđen Spindles

Spindelstock ụ trước, đầu máy tiện/Bệ đỡ trục quay Headstock

Spiralbohrer Lưỡi khoan xoắn Twist drills

Spiralsenker Lưỡi lã xoắn Spiral countersinks

Spitzgewinde Ren nhọn, hình chữ v V-shaped screw threads

Spreizreibahlen Lưỡi doa điều chỉnh/Mũi doa mở rông, mũi doa bung Expansion reamers

Spritzgießen Đúc phun, đúc áp lưc Injection moulding

Spritzgießmaschine Máy đúc áp lực Injection moulding machine

Spritzlackieren Sơn phun/Thổi sơn, sơn xịt Spray painting

Spritzlackieren, Thermisches Sơn phun nhiệt Thermal spray painting

Sprödigkeit Độ giòn, sự giòn, bở, dễ vỡ, độ dễ gãy Brittleness

Sprungantwort bei Reglern Bước phản hồi (đáp ứng) nhảy bật trong bộ phận điều chỉnh Đáp ứng bước nhảy trong điều khiển, Hồi đáp đột ngột Step response of controllers

SPS Điều khiển lôgic lập trình được, điều khiển theo chương trình nhớ sẵn Điều khiển lôgic có thể lâp trình, điểu khiển lập trình có bộ nhớ PLC

Stabelektroden Điện cực thanh Stick electrodes